tradingkey.logo

Lifestance Health Group Inc

LFST

3.900USD

+0.110+2.90%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.52BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
10.83%332.97M
15.99%325.48M
18.95%312.72M
20.32%312.33M
18.94%300.44M
22.34%280.60M
20.84%262.89M
23.89%259.58M
24.37%252.59M
20.72%229.36M
25.15%217.56M
30.51%209.53M
41.89%203.09M
60.85%190.00M
70.46%173.84M
91.11%160.55M
95.79%143.13M
--118.12M
--101.98M
--84.01M
--73.11M
Doanh thu
10.83%332.97M
15.99%325.48M
18.95%312.72M
20.32%312.33M
18.94%300.44M
22.34%280.60M
20.84%262.89M
23.89%259.58M
24.37%252.59M
20.72%229.36M
25.15%217.56M
30.51%209.53M
41.89%203.09M
60.85%190.00M
70.46%173.84M
91.11%160.55M
95.79%143.13M
--118.12M
--101.98M
--84.01M
--73.11M
Chi phí hoạt động
4.77%330.93M
6.74%323.86M
7.90%312.31M
9.71%327.04M
10.69%315.87M
11.06%303.41M
13.61%289.46M
10.76%298.10M
7.22%285.38M
-10.43%273.19M
-14.39%254.79M
43.85%269.15M
85.63%266.15M
166.88%305.02M
199.73%297.61M
131.42%187.10M
112.51%143.38M
--114.29M
--99.29M
--80.85M
--67.47M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-39.04%13.76M
-33.96%14.67M
-22.97%15.12M
-4.76%18.60M
18.33%22.56M
17.63%22.22M
9.71%19.62M
16.65%19.53M
21.58%19.07M
22.99%18.89M
29.81%17.88M
31.07%16.74M
28.26%15.68M
35.09%15.36M
26.28%13.78M
93.78%12.77M
462.21%12.23M
--11.37M
--10.91M
--6.59M
--2.17M
Chi phí hoạt động khác
8.94%222.74M
14.13%215.48M
52.35%211.93M
20.54%213.37M
12.36%204.47M
14.38%188.80M
-11.13%139.11M
18.25%177.01M
22.22%181.97M
19.51%165.07M
28.53%156.53M
67.46%149.70M
50.19%148.89M
166.28%138.12M
76.89%121.78M
53.01%89.39M
91.99%99.13M
---208.38M
--68.85M
--58.42M
--51.63M
Lợi nhuận hoạt động
113.22%2.04M
107.12%1.62M
101.53%407.00K
61.81%-14.71M
52.93%-15.43M
47.98%-22.80M
28.65%-26.56M
35.39%-38.52M
48.01%-32.79M
61.89%-43.83M
69.92%-37.23M
-124.53%-59.62M
-25224.10%-63.06M
-3102.40%-115.02M
-4699.48%-123.77M
-940.85%-26.55M
-104.42%-249.00K
--3.83M
--2.69M
--3.16M
--5.63M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-47.94%3.07M
69.85%9.40M
-1.17%5.41M
13.75%5.82M
15.93%5.90M
7.11%5.53M
30.75%5.48M
-28.23%5.12M
47.98%5.09M
43.39%5.17M
19.58%4.19M
-18.70%7.13M
-60.14%3.44M
-49.47%3.60M
-45.44%3.50M
27.12%8.77M
413.81%8.63M
--7.13M
--6.42M
--6.90M
--1.68M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-158.16%-435.00K
94.56%-538.00K
99.19%-372.00K
75.04%-2.08M
340.51%748.00K
-116.47%-9.90M
-9122.09%-45.93M
-693.71%-8.33M
87.59%-311.00K
-13547.06%-4.57M
74.17%-498.00K
97.17%-1.05M
-1.33%-2.51M
100.92%34.00K
-224.58%-1.93M
-14.06%-37.14M
-312.85%-2.47M
---3.69M
---594.00K
---32.56M
---599.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
98.65%-1.00K
-573.81%-283.00K
-100.00%-2.00K
83.33%-4.00K
-64.44%-74.00K
43.24%-42.00K
99.31%-1.00K
---24.00K
---45.00K
-208.33%-74.00K
---144.00K
----
----
-120.87%-24.00K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--115.00K
--0.00
--6.00K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
98.65%-1.00K
-573.81%-283.00K
-100.00%-2.00K
83.33%-4.00K
-64.44%-74.00K
43.24%-42.00K
99.31%-1.00K
---24.00K
---45.00K
-208.33%-74.00K
---144.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
87.82%-24.00K
100.00%0.00
-3666.67%-1.36M
---89.00K
---197.00K
---44.00K
---36.00K
--0.00
Thu nhập trước thuế
92.91%-1.47M
76.83%-8.88M
93.10%-5.38M
56.51%-22.62M
45.83%-20.73M
28.67%-38.32M
-84.73%-77.97M
23.28%-52.02M
44.53%-38.28M
54.72%-53.72M
67.33%-42.21M
8.15%-67.80M
-503.02%-69.00M
-1578.76%-118.64M
-2857.94%-129.20M
-103.18%-73.82M
-440.97%-11.44M
---7.07M
---4.37M
---36.33M
--3.36M
Thuế thu nhập
-700.28%-2.18M
-126.55%-1.76M
103.51%575.00K
110.03%656.00K
108.99%363.00K
194.09%6.64M
-276.41%-16.39M
-808.78%-6.54M
39.53%-4.04M
33.45%-7.06M
50.26%-4.35M
124.37%923.00K
-141.80%-6.68M
-572.24%-10.61M
-714.80%-8.75M
13.75%-3.79M
-492.75%-2.76M
---1.58M
---1.07M
---4.39M
--703.00K
Doanh thu sau thuế
103.36%709.00K
84.18%-7.11M
90.33%-5.96M
48.82%-23.28M
38.39%-21.10M
3.64%-44.96M
-62.69%-61.58M
33.83%-45.48M
45.06%-34.24M
56.81%-46.66M
68.57%-37.85M
1.86%-68.73M
-617.90%-62.33M
-1868.12%-108.03M
-3556.71%-120.45M
-119.26%-70.03M
-427.25%-8.68M
---5.49M
---3.29M
---31.94M
--2.65M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
103.36%709.00K
84.18%-7.11M
90.33%-5.96M
48.82%-23.28M
38.39%-21.10M
3.64%-44.96M
-62.69%-61.58M
33.83%-45.48M
45.06%-34.24M
56.81%-46.66M
68.57%-37.85M
1.86%-68.73M
-617.90%-62.33M
-1868.12%-108.03M
-3556.71%-120.45M
-119.26%-70.03M
-427.25%-8.68M
---5.49M
---3.29M
---31.94M
--2.65M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
103.36%709.00K
84.18%-7.11M
90.33%-5.96M
48.82%-23.28M
38.39%-21.10M
3.64%-44.96M
-62.69%-61.58M
33.83%-45.48M
45.06%-34.24M
56.81%-46.66M
68.57%-37.85M
1.86%-68.73M
-37.19%-62.33M
-1868.12%-108.03M
-3556.71%-120.45M
77.02%-70.03M
-2157.61%-45.43M
---5.49M
---3.29M
---304.74M
--2.21M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
8158.43%36.75M
--0.00
--0.00
--272.80M
--445.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
103.36%709.00K
84.18%-7.11M
90.33%-5.96M
48.82%-23.28M
38.39%-21.10M
3.64%-44.96M
-62.69%-61.58M
33.83%-45.48M
45.06%-34.24M
56.81%-46.66M
68.57%-37.85M
1.86%-68.73M
-37.19%-62.33M
-1868.12%-108.03M
-3556.71%-120.45M
77.02%-70.03M
-2157.61%-45.43M
---5.49M
---3.29M
---304.74M
--2.21M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
103.30%0.00
84.49%-0.02
90.53%-0.02
51.01%-0.06
40.91%-0.06
7.31%-0.12
-56.15%-0.17
35.54%-0.13
46.59%-0.09
58.34%-0.13
69.81%-0.11
13.02%-0.19
-46.11%-0.18
-2023.96%-0.31
-3876.98%-0.35
72.61%-0.22
-2157.36%-0.12
---0.01
---0.01
---0.82
--0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
103.23%0.00
84.49%-0.02
90.53%-0.02
51.01%-0.06
40.91%-0.06
7.31%-0.12
-56.15%-0.17
35.54%-0.13
46.59%-0.09
58.34%-0.13
69.81%-0.11
13.02%-0.19
-46.11%-0.18
-2023.96%-0.31
-3876.98%-0.35
72.61%-0.22
-2157.36%-0.12
---0.01
---0.01
---0.82
--0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI