Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lfst
/
Lifestance Health Group Inc
LFST
3.880
USD
+0.090
+2.37%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.51B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Lifestance Health Group Inc
3.880
+0.090
+2.37%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
85.84%
-3.09M
271.04%
62.32M
189.62%
22.72M
10252.07%
44.06M
-176.78%
-21.84M
-53.24%
16.80M
-542.50%
-25.36M
-105.54%
-434.00K
-338.51%
-7.89M
17.24%
35.92M
140.33%
5.73M
146.31%
7.83M
-66.62%
3.31M
636.42%
30.64M
-227.00%
-14.21M
35.63%
-16.91M
313.56%
9.91M
--
4.16M
--
11.19M
--
-26.28M
--
2.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
103.36%
709.00K
84.18%
-7.11M
90.33%
-5.96M
48.82%
-23.28M
38.39%
-21.10M
3.64%
-44.96M
-62.69%
-61.58M
33.83%
-45.48M
45.06%
-34.24M
56.81%
-46.66M
68.57%
-37.85M
1.86%
-68.73M
-617.90%
-62.33M
-1868.12%
-108.03M
-3556.71%
-120.45M
-119.26%
-70.03M
-427.25%
-8.68M
--
-5.49M
--
-3.29M
--
-31.94M
--
2.65M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-39.04%
13.76M
-33.96%
14.67M
-22.97%
15.12M
-4.76%
18.60M
18.33%
22.56M
17.63%
22.22M
9.71%
19.62M
16.65%
19.53M
21.58%
19.07M
22.99%
18.89M
29.81%
17.88M
31.07%
16.74M
28.26%
15.68M
35.09%
15.36M
26.28%
13.78M
93.78%
12.77M
462.21%
12.23M
--
11.37M
--
10.91M
--
6.59M
--
2.17M
Thuế hoãn lại
--
--
95.63%
-958.00K
--
--
--
--
--
--
-31.00%
-21.92M
--
--
--
--
--
--
37.90%
-16.73M
--
--
--
--
--
--
-283.72%
-26.95M
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-7.02M
--
0.00
--
-182.00K
--
703.00K
Các mục phi tiền mặt khác
7.20%
10.84M
30.15%
15.94M
-13.15%
11.18M
-22.30%
10.40M
-5.17%
10.11M
-68.40%
12.25M
2035.16%
12.88M
249.20%
13.38M
3514.24%
10.66M
325.04%
38.76M
44.60%
603.00K
-74.94%
3.83M
-26.80%
295.00K
2174.06%
9.12M
87.00%
417.00K
373.18%
15.30M
120.22%
403.00K
--
401.00K
--
223.00K
--
3.23M
--
183.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
9.54%
-46.98M
-15.96%
23.38M
21.52%
-12.50M
170.67%
13.69M
-97.83%
-51.94M
571.68%
27.82M
-82.18%
-15.93M
-1035.11%
-19.36M
-146.92%
-26.25M
-86.79%
4.14M
70.41%
-8.74M
63.85%
-1.71M
-310.62%
-10.63M
747.26%
31.36M
-1131.27%
-29.55M
-8.36%
-4.72M
270.31%
5.05M
--
3.70M
--
2.87M
--
-4.36M
--
-2.96M
-Thay đổi các khoản phải thu
83.04%
-8.57M
8.44%
26.36M
132.44%
9.06M
354.88%
8.72M
-194.85%
-50.53M
87.82%
24.31M
-119.79%
-27.93M
9.50%
-3.42M
5.42%
-17.14M
469.59%
12.94M
-43.09%
-12.71M
56.64%
-3.78M
-481.55%
-18.12M
-7.95%
-3.50M
-258.64%
-8.88M
-320.81%
-8.71M
43.49%
-3.12M
--
-3.24M
--
-2.48M
--
-2.07M
--
-5.51M
-Thay đổi chi phí trả trước
-281.25%
-4.51M
-98.80%
592.00K
96.87%
-1.16M
50.60%
-5.25M
154.83%
2.49M
1968.19%
49.22M
-7968.91%
-37.12M
-258.37%
-10.63M
62.35%
-4.54M
-36.82%
2.38M
97.43%
-460.00K
197.00%
6.71M
-50.02%
-12.06M
-29.81%
3.77M
-764.22%
-17.92M
-36.80%
-6.92M
-108.34%
-8.04M
--
5.37M
--
-2.07M
--
-5.06M
--
-3.86M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
85.84%
-3.09M
271.04%
62.32M
189.62%
22.72M
10252.07%
44.06M
-176.78%
-21.84M
-53.24%
16.80M
-542.50%
-25.36M
-105.54%
-434.00K
-338.51%
-7.89M
17.24%
35.92M
140.33%
5.73M
146.31%
7.83M
-66.62%
3.31M
636.42%
30.64M
-227.00%
-14.21M
35.63%
-16.91M
313.56%
9.91M
--
4.16M
--
11.19M
--
-26.28M
--
2.40M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
40.44%
7.17M
-44.80%
6.30M
-48.44%
5.05M
-55.88%
5.11M
-33.96%
5.10M
9.92%
11.41M
-35.11%
9.80M
-55.23%
11.58M
-72.31%
7.73M
-73.15%
10.38M
-37.13%
15.10M
24.82%
25.86M
151.87%
27.91M
264.57%
38.68M
151.88%
24.01M
123.27%
20.72M
28.21%
11.08M
--
10.61M
--
9.53M
--
9.28M
--
8.64M
Chi phí vốn
40.44%
7.17M
-44.80%
6.30M
-48.44%
5.05M
-55.88%
5.11M
-33.96%
5.10M
9.92%
11.41M
-35.11%
9.80M
-55.23%
11.58M
-72.31%
7.73M
-73.15%
10.38M
-37.13%
15.10M
24.82%
25.86M
151.87%
27.91M
264.57%
38.68M
151.88%
24.01M
123.27%
20.72M
28.21%
11.08M
--
10.61M
--
9.53M
--
9.28M
--
8.64M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
40.44%
7.17M
-44.80%
6.30M
-48.44%
5.05M
-55.88%
5.11M
-33.96%
5.10M
9.92%
11.41M
-35.11%
9.80M
-55.23%
11.58M
-72.31%
7.73M
-73.15%
10.38M
-37.13%
15.10M
24.82%
25.86M
151.87%
27.91M
264.57%
38.68M
151.88%
24.01M
123.27%
20.72M
28.21%
11.08M
--
10.61M
--
9.53M
--
9.28M
--
8.64M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
13.62%
-19.82M
51.30%
-19.91M
73.56%
-5.18M
68.28%
-12.17M
-2943.10%
-22.95M
69.50%
-40.88M
-82.91%
-19.57M
94.27%
-38.37M
91.01%
-754.00K
--
-134.03M
--
-10.70M
--
-669.98M
--
-8.38M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-40.44%
-7.17M
44.80%
-6.30M
48.44%
-5.05M
55.88%
-5.11M
81.47%
-5.10M
62.33%
-11.41M
51.68%
-9.80M
69.55%
-11.58M
45.83%
-27.55M
61.92%
-30.30M
53.49%
-20.27M
35.63%
-38.04M
-329.70%
-50.85M
44.99%
-79.56M
-115.40%
-43.59M
91.30%
-59.09M
30.49%
-11.84M
--
-144.64M
--
-20.23M
--
-679.26M
--
-17.03M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-310.32%
-9.97M
-113.16%
-4.06M
-9.52%
-2.02M
-106.14%
-1.43M
50.27%
-2.43M
143.53%
30.84M
-122.57%
-1.85M
80.81%
23.33M
-136.19%
-4.89M
183.49%
12.66M
230.65%
8.19M
-95.87%
12.90M
-40.21%
13.51M
-111.30%
-15.17M
-130.87%
-6.27M
-56.95%
312.70M
-28.10%
22.59M
--
134.25M
--
20.31M
--
726.30M
--
31.42M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-148.02%
-1.81M
-98.41%
509.00K
-12.81%
-731.00K
-103.00%
-732.00K
-24.74%
-731.00K
141.13%
32.10M
-106.84%
-648.00K
-4.23%
24.41M
-102.98%
-586.00K
205.59%
13.31M
2962.24%
9.47M
110.74%
25.49M
-22.61%
19.67M
-109.10%
-12.61M
43.90%
-331.00K
-299.59%
-237.34M
-26.49%
25.41M
--
138.51M
--
-590.00K
--
118.92M
--
34.57M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
-125.07%
-5.26M
--
555.17M
--
--
--
0.00
--
21.00M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-1.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-380.12%
-8.16M
-260.82%
-4.57M
-7.74%
-1.29M
35.60%
-700.00K
60.48%
-1.70M
-94.47%
-1.27M
6.32%
-1.20M
91.37%
-1.09M
30.17%
-4.30M
74.55%
-651.00K
-89.93%
-1.28M
-145.77%
-12.59M
-118.17%
-6.16M
40.01%
-2.56M
-575.00%
-675.00K
-100.84%
-5.12M
-31.29%
-2.82M
--
-4.26M
--
-100.00K
--
607.38M
--
-2.15M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-310.32%
-9.97M
-113.16%
-4.06M
-9.52%
-2.02M
-106.14%
-1.43M
50.27%
-2.43M
143.53%
30.84M
-122.57%
-1.85M
80.81%
23.33M
-136.19%
-4.89M
183.49%
12.66M
230.65%
8.19M
-95.87%
12.90M
-40.21%
13.51M
-111.30%
-15.17M
-130.87%
-6.27M
-56.95%
312.70M
-28.10%
22.59M
--
134.25M
--
20.31M
--
726.30M
--
31.42M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
96.10%
154.57M
140.85%
102.61M
9.25%
86.97M
-27.59%
49.45M
-27.43%
78.82M
-52.84%
42.60M
-17.67%
79.61M
-40.09%
68.29M
-26.62%
108.62M
-57.41%
90.34M
-64.99%
96.69M
188.63%
113.99M
686.18%
148.03M
305.65%
212.12M
573.17%
276.19M
94.82%
39.49M
440.91%
18.83M
--
52.29M
--
41.03M
--
20.27M
--
3.48M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
31.11%
-20.23M
43.45%
51.96M
142.29%
15.65M
231.69%
37.52M
27.16%
-29.37M
98.08%
36.22M
-482.68%
-37.00M
165.37%
11.31M
-18.47%
-40.33M
128.53%
18.29M
90.09%
-6.35M
-107.31%
-17.30M
-264.72%
-34.04M
-927.31%
-64.09M
-668.75%
-64.06M
1040.36%
236.69M
23.07%
20.66M
--
-6.24M
--
11.26M
--
20.76M
--
16.79M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
171.65%
134.34M
96.10%
154.57M
140.85%
102.61M
9.25%
86.97M
-27.59%
49.45M
-27.43%
78.82M
-52.84%
42.60M
-17.67%
79.61M
-40.09%
68.29M
-26.62%
108.62M
-57.41%
90.34M
-64.99%
96.69M
188.63%
113.99M
221.43%
148.03M
305.65%
212.12M
573.17%
276.19M
94.82%
39.49M
--
46.05M
--
52.29M
--
41.03M
--
20.27M
Dòng tiền tự do
61.92%
-10.26M
940.98%
56.02M
150.27%
17.67M
424.18%
38.95M
-72.50%
-26.94M
-78.93%
5.38M
-275.30%
-35.15M
33.37%
-12.02M
36.51%
-15.62M
417.51%
25.53M
75.50%
-9.37M
52.09%
-18.03M
-1999.15%
-24.60M
-24.70%
-8.04M
-2409.43%
-38.22M
-5.85%
-37.64M
81.24%
-1.17M
--
-6.45M
--
1.66M
--
-35.56M
--
-6.25M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký