tradingkey.logo

Lifestance Health Group Inc

LFST

3.875USD

+0.085+2.24%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.51BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
171.65%134.34M
96.10%154.57M
140.85%102.61M
9.25%86.97M
-27.59%49.45M
-27.43%78.82M
-52.84%42.60M
-17.67%79.61M
-40.09%68.29M
-26.62%108.62M
-57.41%90.34M
-64.99%96.69M
188.63%113.99M
--148.03M
--212.12M
--276.19M
--39.49M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
171.65%134.34M
96.10%154.57M
140.85%102.61M
9.25%86.97M
-27.59%49.45M
-27.43%78.82M
-52.84%42.60M
-17.67%79.61M
-40.09%68.29M
-26.62%108.62M
-57.41%90.34M
-64.99%96.69M
188.63%113.99M
--148.03M
--212.12M
--276.19M
--39.49M
Các khoản phải thu
-20.22%140.37M
5.10%131.80M
5.64%158.16M
37.30%167.22M
48.62%175.94M
24.33%125.41M
32.16%149.72M
22.11%121.80M
24.62%118.38M
32.58%100.87M
61.70%113.28M
66.04%99.74M
98.86%94.99M
--76.08M
--70.06M
--60.07M
--47.77M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-20.22%140.37M
5.10%131.80M
5.64%158.16M
37.30%167.22M
48.62%175.94M
24.33%125.41M
32.16%149.72M
22.11%121.80M
24.62%118.38M
32.58%100.87M
61.70%113.28M
66.04%99.74M
98.86%94.99M
--76.08M
--70.06M
--60.07M
--47.77M
Chi phí trả trước
59.79%29.93M
21.56%26.14M
-63.51%26.24M
-35.42%23.56M
-27.50%18.73M
-9.40%21.50M
46.89%71.93M
-23.78%36.48M
-52.44%25.83M
-44.04%23.73M
6.12%48.97M
72.13%47.86M
143.39%54.32M
--42.41M
--46.14M
--27.80M
--22.32M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
24.79%304.63M
38.44%312.51M
8.62%287.02M
16.76%277.75M
14.87%244.12M
-3.21%225.73M
4.62%264.25M
-2.62%237.88M
-19.29%212.51M
-12.49%233.22M
-23.07%252.59M
-32.90%244.29M
140.28%263.30M
--266.52M
--328.33M
--364.06M
--109.58M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-10.48%311.79M
-12.54%313.92M
-12.39%324.81M
-12.58%336.15M
-10.63%348.27M
-8.81%358.93M
91.71%370.75M
101.65%384.52M
127.99%389.70M
158.55%393.62M
68.10%193.39M
107.73%190.69M
141.42%170.93M
--152.24M
--115.05M
--91.80M
--70.80M
-Tài sản cố định
-3.57%409.32M
-4.99%406.28M
-5.61%410.42M
-5.67%417.75M
-3.63%424.47M
-2.04%427.61M
86.76%434.82M
98.87%442.87M
124.51%440.44M
154.12%436.50M
80.31%232.82M
118.52%222.70M
152.02%196.18M
--171.77M
--129.13M
--101.91M
--77.84M
-Khấu hao lũy kế
28.01%97.54M
34.48%92.36M
33.62%85.61M
39.85%81.60M
50.18%76.19M
60.17%68.68M
62.50%64.07M
82.32%58.35M
100.90%50.73M
119.62%42.88M
180.10%39.43M
216.52%32.00M
258.66%25.25M
--19.53M
--14.08M
--10.11M
--7.04M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-1.41%1.48B
-2.00%1.48B
-2.51%1.49B
-2.85%1.49B
-2.95%1.50B
-1.42%1.51B
0.31%1.53B
0.75%1.54B
1.78%1.55B
2.08%1.54B
3.70%1.52B
4.85%1.53B
6.85%1.52B
--1.50B
--1.47B
--1.46B
--1.42B
Tài sản dài hạn khác
-37.15%7.57M
-29.11%7.72M
-43.07%7.41M
7.33%12.04M
37.38%12.05M
0.93%10.89M
14.08%13.02M
42.25%11.22M
138.43%8.77M
213.08%10.79M
236.95%11.42M
139.03%7.89M
25.73%3.68M
--3.45M
--3.39M
--3.30M
--2.93M
Tổng tài sản dài hạn
-3.34%1.80B
-4.16%1.81B
-4.70%1.82B
-4.73%1.84B
-4.31%1.86B
-2.91%1.88B
10.64%1.91B
12.10%1.93B
14.81%1.95B
16.87%1.94B
8.87%1.73B
11.22%1.72B
13.25%1.70B
--1.66B
--1.59B
--1.55B
--1.50B
Tổng tài sản
-0.08%2.10B
0.39%2.12B
-3.09%2.11B
-2.38%2.12B
-2.42%2.11B
-2.94%2.11B
9.87%2.18B
10.27%2.17B
10.22%2.16B
12.80%2.17B
3.39%1.98B
2.83%1.97B
21.92%1.96B
--1.93B
--1.91B
--1.91B
--1.61B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-91.51%439.00K
-93.93%542.00K
-66.77%3.20M
-60.02%4.51M
-62.40%5.17M
-45.76%8.93M
-14.81%9.63M
16.56%11.28M
-2.68%13.74M
11.53%16.47M
-24.02%11.30M
-18.13%9.68M
-11.63%14.12M
--14.77M
--14.87M
--11.82M
--15.98M
Chi phí trích trước
3.97%143.17M
19.57%164.40M
-11.16%155.15M
39.46%161.07M
19.02%137.70M
29.61%137.49M
92.18%174.65M
32.11%115.49M
21.77%115.69M
22.62%106.08M
5.75%90.88M
-1.95%87.42M
33.78%95.01M
--86.51M
--85.93M
--89.16M
--71.02M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
209.85%9.06M
147.86%7.25M
12.72%2.92M
12.72%2.92M
24.73%2.92M
24.73%2.92M
20.98%2.59M
73.00%2.59M
77.25%2.34M
77.25%2.34M
62.13%2.15M
-7.35%1.50M
-65.52%1.32M
--1.32M
--1.32M
--1.62M
--3.84M
Nợ ngắn hạn khác
-91.51%439.00K
-93.93%542.00K
-66.77%3.20M
-60.02%4.51M
-62.40%5.17M
-45.76%8.93M
-14.81%9.63M
16.56%11.28M
-2.68%13.74M
11.53%16.47M
-24.02%11.30M
-18.13%9.68M
-11.63%14.12M
--14.77M
--14.87M
--11.82M
--15.98M
Tổng nợ ngắn hạn
-0.04%207.38M
12.82%228.89M
-9.70%217.51M
25.88%227.66M
14.53%207.46M
15.27%202.87M
114.55%240.87M
62.14%180.85M
44.22%181.14M
50.75%176.00M
6.72%112.27M
-0.90%111.54M
29.81%125.60M
--116.75M
--105.20M
--112.56M
--96.76M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-6.05%425.71M
-7.18%428.49M
-0.49%437.73M
-2.00%445.21M
4.73%453.13M
5.48%461.64M
107.45%439.89M
123.39%454.30M
143.92%432.66M
178.03%437.67M
34.68%212.04M
29.48%203.36M
-54.20%177.38M
--157.42M
--157.45M
--157.07M
--387.30M
-Nợ dài hạn
-1.27%276.32M
-0.18%279.79M
12.35%279.06M
12.36%279.46M
24.52%279.87M
24.53%280.29M
17.13%248.37M
22.30%248.72M
26.71%224.76M
42.98%225.08M
34.68%212.04M
29.48%203.36M
-54.20%177.38M
--157.42M
--157.45M
--157.07M
--387.30M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-13.77%149.39M
-18.01%148.70M
-17.15%158.68M
-19.38%165.75M
-16.67%173.25M
-14.69%181.36M
--191.51M
--205.59M
--207.90M
--212.59M
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-66.58%254.00K
-67.54%309.00K
-55.44%381.00K
-77.69%571.00K
-63.09%760.00K
-65.79%952.00K
-98.75%855.00K
-96.25%2.56M
-96.49%2.06M
-94.81%2.78M
163.13%68.44M
259.83%68.19M
284.50%58.61M
--53.63M
--26.01M
--18.95M
--15.24M
Tổng nợ dài hạn
-6.31%440.19M
-7.33%443.13M
-5.39%453.33M
-6.77%461.67M
-0.52%469.86M
-0.21%478.17M
42.65%479.14M
51.97%495.19M
62.71%472.29M
80.59%479.15M
26.90%335.89M
26.67%325.84M
-40.00%290.27M
--265.33M
--264.68M
--257.24M
--483.77M
Tổng các khoản nợ
-4.39%647.57M
-1.33%672.01M
-6.83%670.85M
1.96%689.32M
3.66%677.32M
3.95%681.04M
60.66%720.02M
54.57%676.04M
57.13%653.43M
71.47%655.15M
21.16%448.16M
18.28%437.38M
-28.36%415.87M
--382.08M
--369.89M
--369.80M
--580.52M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.99%2.27B
3.48%2.26B
3.74%2.25B
4.08%2.23B
4.55%2.21B
4.76%2.19B
5.46%2.17B
6.22%2.15B
7.65%2.11B
9.78%2.09B
14.52%2.05B
20.69%2.02B
80.94%1.96B
--1.90B
--1.79B
--1.67B
--1.08B
Lợi nhuận giữ lại
-4.56%-817.58M
-7.55%-818.29M
-13.31%-811.18M
-23.07%-805.22M
-28.43%-781.94M
-32.87%-760.85M
-36.11%-715.89M
-34.04%-654.30M
-45.17%-608.83M
-60.37%-572.64M
-111.20%-525.98M
-279.60%-488.13M
-616.23%-419.40M
---357.07M
---249.04M
---128.59M
---58.56M
Vốn dự trữ
2.99%2.27B
3.49%2.26B
3.74%2.24B
4.09%2.23B
4.56%2.20B
4.77%2.18B
5.47%2.16B
6.23%2.14B
7.66%2.11B
9.80%2.08B
14.54%2.05B
20.74%2.02B
95095.62%1.96B
--1.90B
--1.79B
--1.67B
--2.06M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-78.79%612.00K
-59.66%929.00K
-82.40%771.00K
-36.33%2.64M
44.01%2.89M
-29.66%2.30M
37.55%4.38M
--4.15M
--2.00M
--3.27M
--3.19M
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
1.97%1.46B
1.21%1.45B
-1.23%1.44B
-4.34%1.43B
-5.06%1.43B
-5.91%1.43B
-4.99%1.46B
-2.38%1.49B
-2.42%1.51B
-1.70%1.52B
-0.87%1.53B
-0.86%1.53B
50.38%1.54B
--1.55B
--1.54B
--1.54B
--1.03B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI