Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lesl
/
Leslie's Inc
LESL
0.596
USD
+0.041
+7.32%
Đóng cửa 07/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
110.43M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Leslie's Inc
0.596
+0.041
+7.32%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-13.94%
-49.23M
-46.20%
-105.08M
-42.11%
47.06M
2.52%
175.49M
29.84%
-43.21M
61.02%
-71.87M
1451.56%
81.28M
-18.26%
171.18M
-449.93%
-61.58M
-46.87%
-184.41M
-111.82%
-6.01M
-8.89%
209.41M
-243.03%
-11.20M
-5.25%
-125.56M
213.84%
50.90M
--
229.84M
--
7.83M
--
-119.29M
6.26%
16.22M
--
15.26M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-48.53%
-51.32M
-12.67%
-44.56M
-160.21%
-9.92M
-16.40%
60.65M
-9.60%
-34.55M
-30.71%
-39.55M
-71.55%
16.48M
-41.01%
72.55M
-323.75%
-31.53M
-109.39%
-30.26M
30.07%
57.93M
3.52%
122.99M
-15.31%
-7.44M
52.24%
-14.45M
5.91%
44.54M
--
118.80M
--
-6.45M
--
-30.26M
5291.54%
42.05M
--
780.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
5.46%
8.27M
-1.12%
8.24M
0.99%
8.66M
1.26%
8.25M
-12.09%
7.84M
-2.03%
8.33M
8.67%
8.57M
15.31%
8.14M
35.68%
8.92M
-7.99%
8.50M
7.36%
7.89M
11.28%
7.06M
5.00%
6.58M
40.12%
9.24M
-11.89%
7.35M
--
6.35M
--
6.26M
--
6.59M
10.41%
8.34M
--
7.55M
Thuế hoãn lại
28.94%
-13.01M
-42.48%
-11.95M
251.82%
11.24M
2271.03%
18.89M
--
-18.31M
-531.53%
-8.39M
-19384.21%
-7.40M
-172.56%
-870.00K
100.00%
0.00
38.17%
1.94M
-101.43%
-38.00K
-86.54%
1.20M
81.95%
-102.00K
117.27%
1.41M
137.33%
2.65M
--
8.91M
--
-565.00K
--
-8.15M
-152.56%
-7.10M
--
13.51M
Các mục phi tiền mặt khác
-37.60%
458.00K
17.86%
825.00K
37.96%
1.00M
179.18%
1.22M
18.96%
734.00K
36.72%
700.00K
-24.43%
727.00K
-45.51%
437.00K
-6.37%
617.00K
-31.28%
512.00K
-66.86%
962.00K
64.68%
802.00K
-72.30%
659.00K
-90.67%
745.00K
152.43%
2.90M
--
487.00K
--
2.38M
--
7.99M
15.35%
1.15M
--
997.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
363.53%
4.31M
-65.99%
-59.29M
-35.81%
34.70M
-4.54%
84.28M
96.21%
-1.64M
78.75%
-35.72M
171.29%
54.07M
18.85%
88.28M
-213.75%
-43.22M
-34.20%
-168.11M
-640.99%
-75.84M
-16.28%
74.28M
-424.29%
-13.78M
-18.32%
-125.27M
64.11%
-10.23M
--
88.73M
--
4.25M
--
-105.88M
-197.12%
-28.52M
--
-9.60M
-Thay đổi các khoản phải thu
79.25%
-2.15M
127.28%
15.38M
-106.44%
-1.26M
-22.04%
-13.81M
-215.24%
-10.38M
720.83%
6.77M
1193.10%
19.50M
18.88%
-11.32M
61.89%
9.01M
-46.90%
-1.09M
-78.51%
1.51M
-125.58%
-13.95M
220.40%
5.56M
86.97%
-742.00K
70.27%
7.02M
--
-6.18M
--
-4.62M
--
-5.69M
-33.32%
4.12M
--
6.18M
-Thay đổi hàng tồn kho
-42.07%
-64.01M
-65.83%
-36.80M
-38.86%
76.25M
34.95%
76.88M
28.02%
-45.06M
65.73%
-22.19M
3990.65%
124.72M
511.71%
56.97M
29.38%
-62.59M
-48.14%
-64.77M
-88.54%
3.05M
-125.91%
-13.84M
13.31%
-88.64M
-71.00%
-43.72M
-17.20%
26.61M
--
53.41M
--
-102.25M
--
-25.57M
-14.02%
32.14M
--
37.38M
-Thay đổi chi phí trả trước
35.32%
-4.06M
244.71%
5.06M
60.91%
9.89M
-105.32%
-1.13M
74.33%
-6.28M
45.59%
-3.50M
-19.09%
6.15M
89.50%
21.28M
-801.88%
-24.47M
63.46%
-6.43M
310.21%
7.60M
-62.26%
11.23M
85.08%
-2.71M
-232.89%
-17.59M
-288.38%
-3.62M
--
29.76M
--
-18.19M
--
-5.29M
56.40%
1.92M
--
1.23M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-45.91%
-98.20M
-69.24%
19.86M
-47.94%
39.11M
-66.52%
-80.81M
-77.09%
-67.30M
584.66%
64.56M
-42.20%
75.12M
26.06%
-48.53M
39.03%
-38.01M
--
9.43M
--
129.96M
--
-65.63M
-1.85%
-62.34M
--
-61.20M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
6.22%
1.57M
-63.85%
1.44M
126.64%
300.00K
151.64%
1.10M
147.24%
1.48M
210.55%
3.98M
65.26%
-1.13M
52.74%
-2.13M
-43.65%
-3.13M
-31.38%
-3.60M
-171.51%
-3.24M
71.70%
-4.51M
-2259.41%
-2.18M
-2258.27%
-2.74M
134.19%
4.53M
--
-15.92M
--
101.00K
--
127.00K
-13095.10%
-13.26M
--
102.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-13.94%
-49.23M
-46.20%
-105.08M
-42.11%
47.06M
2.52%
175.49M
29.84%
-43.21M
61.02%
-71.87M
1451.56%
81.28M
-18.26%
171.18M
-449.93%
-61.58M
-46.87%
-184.41M
-111.82%
-6.01M
-8.89%
209.41M
-243.03%
-11.20M
-5.25%
-125.56M
213.84%
50.90M
--
229.84M
--
7.83M
--
-119.29M
6.26%
16.22M
--
15.26M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-51.17%
6.48M
-56.56%
4.65M
10.95%
12.92M
-12.09%
10.28M
57.11%
13.27M
105.39%
10.70M
100.53%
11.64M
0.85%
11.70M
-1.07%
8.44M
-3.20%
5.21M
-47.78%
5.80M
40.00%
11.60M
25.80%
8.53M
1681.79%
5.38M
115.99%
11.12M
--
8.28M
--
6.78M
--
302.00K
-20.05%
5.15M
--
6.44M
Chi phí vốn
-50.76%
6.53M
-56.44%
4.68M
9.08%
12.92M
-13.35%
10.32M
45.32%
13.27M
88.50%
10.74M
104.03%
11.84M
2.59%
11.90M
2.37%
9.13M
5.46%
5.70M
-47.85%
5.80M
39.67%
11.61M
31.49%
8.92M
99.63%
5.40M
116.28%
11.13M
--
8.31M
--
6.78M
--
2.71M
-20.14%
5.15M
--
6.45M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-51.17%
6.48M
-56.56%
4.65M
10.95%
12.92M
-12.09%
10.28M
57.11%
13.27M
105.39%
10.70M
100.53%
11.64M
0.85%
11.70M
-1.07%
8.44M
-3.20%
5.21M
-47.78%
5.80M
40.00%
11.60M
25.80%
8.53M
1681.79%
5.38M
115.99%
11.12M
--
8.28M
--
6.78M
--
302.00K
-20.05%
5.15M
--
6.44M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
47.48%
-5.61M
94.37%
-1.40M
-65.95%
-8.54M
-3148.93%
-66.99M
-1294.52%
-10.68M
-311.29%
-24.84M
--
-5.15M
--
-2.06M
--
-766.00K
--
-6.04M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
51.17%
-6.48M
56.56%
-4.65M
-10.95%
-12.92M
40.58%
-10.28M
-34.78%
-13.27M
22.18%
-10.70M
84.01%
-11.64M
22.32%
-17.31M
70.51%
-9.84M
-30.61%
-13.75M
-452.38%
-72.80M
-146.19%
-22.28M
-160.26%
-33.38M
-3385.76%
-10.53M
-156.05%
-13.18M
--
-9.05M
--
-12.82M
--
-302.00K
20.05%
-5.15M
--
-6.44M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
8.55%
61.34M
-63.89%
12.84M
99.78%
-73.00K
30.69%
-99.21M
-27.01%
56.52M
-59.86%
35.55M
-1561.83%
-33.65M
-211.34%
-143.14M
79.23%
77.43M
157.48%
88.56M
0.00%
-2.02M
-2151.52%
-45.98M
593.53%
43.20M
-331.33%
-154.07M
51.44%
-2.02M
--
-2.04M
--
-8.75M
--
66.60M
-7767.92%
-4.17M
--
-53.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
7.70%
61.36M
-64.23%
12.87M
99.56%
-145.00K
30.76%
-99.03M
-27.86%
56.98M
-59.57%
35.98M
-1530.86%
-33.02M
-204.15%
-143.03M
83.77%
78.97M
4493.83%
88.97M
0.00%
-2.02M
-2222.22%
-47.02M
4638.15%
42.98M
99.48%
-2.02M
51.44%
-2.02M
--
-2.02M
--
907.00K
--
-392.08M
--
-4.17M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-133.17%
-152.15M
--
0.00
--
0.00
--
--
--
458.69M
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
1.05M
--
229.00K
--
100.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
96.74%
-15.00K
92.06%
-34.00K
111.48%
72.00K
-56.90%
-182.00K
70.17%
-460.00K
-2.15%
-428.00K
--
-627.00K
--
-116.00K
--
-1.54M
--
-419.00K
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
-17.00K
--
-9.66M
--
--
--
--
--
-53.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
8.55%
61.34M
-63.89%
12.84M
99.78%
-73.00K
30.69%
-99.21M
-27.01%
56.52M
-59.86%
35.55M
-1561.83%
-33.65M
-211.34%
-143.14M
79.23%
77.43M
157.48%
88.56M
0.00%
-2.02M
-2151.52%
-45.98M
593.53%
43.20M
-331.33%
-154.07M
51.44%
-2.02M
--
-2.04M
--
-8.75M
--
66.60M
-7767.92%
-4.17M
--
-53.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
38.37%
11.62M
95.79%
108.50M
283.11%
74.44M
-3.05%
8.44M
211.93%
8.39M
-50.65%
55.42M
-89.94%
19.43M
-83.26%
8.70M
-94.96%
2.69M
-67.31%
112.29M
-37.26%
193.13M
-42.46%
51.97M
-48.75%
53.34M
118.69%
343.50M
106.72%
307.81M
--
90.33M
--
104.08M
--
157.07M
81.30%
148.90M
--
82.13M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
13321.43%
5.64M
-106.03%
-96.89M
-5.34%
34.07M
515.17%
66.00M
-99.30%
42.00K
57.09%
-47.03M
144.52%
35.99M
-92.40%
10.73M
538.69%
6.01M
62.23%
-109.60M
-326.48%
-80.84M
-35.47%
141.16M
90.04%
-1.37M
-447.52%
-290.16M
417.28%
35.69M
--
218.75M
--
-13.75M
--
-52.99M
-21.33%
6.90M
--
8.77M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
104.50%
17.25M
38.37%
11.62M
95.79%
108.50M
283.11%
74.44M
-3.05%
8.44M
211.93%
8.39M
-50.65%
55.42M
-89.94%
19.43M
-83.26%
8.70M
-94.96%
2.69M
-67.31%
112.29M
-37.51%
193.13M
-42.46%
51.97M
-48.75%
53.34M
120.47%
343.50M
--
309.08M
--
90.33M
--
104.08M
71.40%
155.80M
--
90.90M
Dòng tiền tự do
1.26%
-55.76M
-32.86%
-109.76M
-50.84%
34.14M
3.71%
165.18M
20.13%
-56.48M
56.54%
-82.61M
687.52%
69.44M
-19.48%
159.27M
-251.49%
-70.71M
-45.16%
-190.11M
-129.72%
-11.82M
-10.71%
197.81M
-2025.17%
-20.12M
-7.35%
-130.96M
259.21%
39.76M
--
221.53M
--
1.04M
--
-122.00M
25.55%
11.07M
--
8.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký