tradingkey.logo

Leslie's Inc

LESL

0.596USD

+0.041+7.32%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
110.43MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
104.50%17.25M
38.37%11.62M
95.79%108.50M
283.11%74.44M
-3.05%8.44M
211.93%8.39M
-50.65%55.42M
-89.94%19.43M
-83.26%8.70M
-94.96%2.69M
-67.31%112.29M
-37.51%193.13M
-41.43%51.97M
-48.12%53.34M
118.69%343.50M
107.57%309.08M
--88.73M
--102.81M
--157.07M
--148.90M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
104.50%17.25M
38.37%11.62M
95.79%108.50M
283.11%74.44M
-3.05%8.44M
211.93%8.39M
-50.65%55.42M
-89.94%19.43M
-83.26%8.70M
-94.96%2.69M
-67.31%112.29M
-37.51%193.13M
-41.43%51.97M
-48.12%53.34M
118.69%343.50M
107.57%309.08M
--88.73M
--102.81M
--157.07M
--148.90M
Các khoản phải thu
-2.01%32.04M
32.53%29.80M
54.67%45.47M
-2.25%48.15M
-13.94%32.69M
-51.51%22.49M
-35.10%29.40M
4.23%49.26M
-14.00%37.99M
17.84%46.38M
16.56%45.30M
-1.22%47.27M
-16.32%44.17M
6.03%39.35M
23.44%38.86M
33.61%47.85M
--52.79M
--37.12M
--31.48M
--35.81M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
5.92%31.48M
22.34%24.39M
70.86%42.98M
-5.59%41.98M
-14.30%29.72M
-54.17%19.93M
-40.47%25.15M
-5.91%44.47M
0.09%34.67M
10.51%43.49M
8.73%42.25M
-1.22%47.27M
-18.09%34.64M
6.03%39.35M
23.44%38.86M
33.61%47.85M
--42.30M
--37.12M
--31.48M
--35.81M
-Các khoản phải thu khác
-41.37%2.74M
85.86%7.86M
-19.95%4.72M
-6.29%6.03M
-2.85%4.67M
-6.27%4.23M
29.58%5.90M
--6.44M
--4.80M
--4.51M
--4.55M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Dự phòng phải thu khó đòi
28.61%2.18M
45.97%2.44M
34.72%2.23M
33.60%2.20M
13.48%1.69M
2.83%1.67M
9.52%1.66M
--1.65M
45.46%1.49M
--1.63M
--1.51M
----
81.74%1.02M
----
----
----
--564.00K
----
----
----
Hàng tồn kho
-11.60%335.10M
-18.84%271.09M
-24.87%234.28M
-30.77%302.21M
-23.00%379.09M
-22.23%334.03M
-13.78%311.84M
20.80%436.56M
42.68%492.33M
75.58%429.52M
81.94%361.69M
60.96%361.39M
24.18%345.05M
40.16%244.63M
33.45%198.79M
23.97%224.53M
--277.86M
--174.53M
--148.97M
--181.11M
Chi phí trả trước
-40.96%19.73M
28.91%19.48M
83.22%24.74M
-26.64%23.07M
-36.60%33.41M
-49.49%15.11M
79.88%13.50M
59.15%31.45M
148.48%52.70M
-0.24%29.92M
-41.42%7.51M
-30.93%19.76M
-10.92%21.21M
36.47%29.99M
-43.45%12.81M
16.41%28.61M
--23.81M
--21.98M
--22.66M
--24.58M
Tài sản ngắn hạn khác
--13.45M
-19.83%9.63M
-6.82%9.44M
--9.13M
----
--12.02M
-35.05%10.13M
----
----
----
101.26%15.60M
--10.78M
84.43%9.48M
125.63%8.18M
--7.75M
----
--5.14M
--3.63M
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-7.95%417.57M
-12.86%341.62M
0.51%422.43M
-14.85%457.01M
-23.34%453.63M
-22.90%392.04M
-22.51%420.29M
-15.12%536.70M
25.40%591.72M
35.42%508.50M
-9.86%542.38M
3.65%632.33M
5.25%471.88M
10.42%375.50M
67.06%601.71M
56.27%610.07M
--448.33M
--340.06M
--360.18M
--390.40M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-1.03%346.43M
7.92%356.88M
7.96%368.94M
12.19%376.69M
12.18%350.04M
7.06%330.70M
8.64%341.75M
14.46%335.77M
11.81%312.04M
13.08%308.90M
11.30%314.56M
24.64%293.35M
13.81%279.08M
7.65%273.17M
15.81%282.62M
214.95%235.36M
--245.21M
--253.75M
--244.05M
--74.73M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-1.69%213.31M
-1.69%214.22M
-1.70%215.13M
-1.73%216.04M
0.17%216.97M
-0.10%217.91M
2.41%218.85M
41.22%219.84M
47.48%216.59M
64.71%218.12M
65.63%213.70M
21.86%155.66M
14.87%146.87M
9.77%132.43M
6.46%129.02M
4.95%127.74M
--127.85M
--120.64M
--121.19M
--121.71M
Tài sản dài hạn khác
-12.01%65.64M
-6.21%54.27M
-18.15%43.83M
22.91%55.45M
73.99%74.60M
40.25%57.87M
37.35%53.55M
26.53%45.11M
32.44%42.88M
36.78%41.26M
34.99%38.99M
44.79%35.65M
-9.88%32.38M
-3.90%30.16M
37.36%28.88M
1972.73%24.62M
--35.92M
--31.39M
--21.03M
--1.19M
Tổng tài sản dài hạn
-2.53%625.39M
3.12%625.37M
2.24%627.89M
7.90%648.18M
12.27%641.62M
6.72%606.48M
8.27%614.15M
23.95%600.72M
24.70%571.51M
30.41%568.28M
28.77%567.25M
25.00%484.66M
12.06%458.32M
7.39%435.77M
14.05%440.52M
96.19%387.73M
--408.99M
--405.78M
--386.26M
--197.63M
Tổng tài sản
-4.77%1.04B
-3.16%966.99M
1.54%1.05B
-2.83%1.11B
-5.84%1.10B
-7.27%998.52M
-6.78%1.03B
1.83%1.14B
25.05%1.16B
32.73%1.08B
6.47%1.11B
11.95%1.12B
8.50%930.20M
8.77%811.26M
39.63%1.04B
69.68%997.79M
--857.32M
--745.84M
--746.44M
--588.03M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-418.94%-76.38M
-180.80%-17.55M
66.36%42.87M
126.85%41.62M
43.61%23.95M
50.00%21.72M
10.75%25.77M
-19.36%18.35M
-30.09%16.68M
-35.41%14.48M
-27.10%23.27M
-50.50%22.75M
72.82%23.85M
218.73%22.42M
33.53%31.92M
-21.23%45.96M
--13.80M
--7.03M
--23.91M
--58.35M
Chi phí trích trước
14.02%56.64M
3.41%45.13M
1.33%58.24M
-13.12%60.16M
-13.55%49.67M
0.31%43.65M
-22.33%57.47M
-6.47%69.25M
-14.03%57.46M
-13.61%43.51M
-8.48%74.00M
2.94%74.04M
31.96%66.84M
17.81%50.36M
4.65%80.85M
18.01%71.93M
--50.65M
--42.75M
--77.26M
--60.95M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1153.09%101.50M
393.83%40.00M
3.86%8.41M
0.00%8.10M
0.00%8.10M
0.00%8.10M
0.00%8.10M
0.00%8.10M
0.00%8.10M
0.00%8.10M
0.00%8.10M
0.00%8.10M
0.00%8.10M
-2.89%8.10M
-2.89%8.10M
-2.89%8.10M
--8.10M
--8.34M
--8.34M
--8.34M
-Nợ ngắn hạn
--101.50M
--40.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--313.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-330.32%-69.83M
-151.92%-13.61M
45.38%48.16M
82.19%47.05M
19.17%30.32M
19.22%26.21M
-9.29%33.13M
-31.84%25.82M
-37.53%25.44M
-43.52%21.98M
-29.47%36.52M
-17.57%37.88M
35.35%40.73M
158.29%38.92M
116.60%51.78M
-21.23%45.96M
--30.09M
--15.07M
--23.91M
--58.35M
Tổng nợ ngắn hạn
2.10%267.61M
-5.18%193.98M
9.34%246.92M
-9.33%285.88M
-10.36%262.10M
-19.65%204.57M
-35.10%225.83M
-27.17%315.30M
-13.54%292.39M
0.15%254.59M
12.35%347.96M
22.25%432.89M
3.81%338.19M
32.67%254.21M
19.95%309.71M
35.82%354.12M
--325.76M
--191.60M
--258.20M
--260.73M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-1.91%1.04B
-0.07%988.46M
1.20%978.13M
-1.35%985.35M
-5.45%1.06B
-5.26%989.13M
0.72%966.50M
5.95%998.89M
14.76%1.12B
11.27%1.04B
485.27%959.56M
3.98%942.79M
6.30%977.74M
0.34%938.36M
-87.48%163.95M
-23.34%906.67M
--919.84M
--935.19M
--1.31B
--1.18B
-Nợ dài hạn
-1.68%852.58M
-2.36%790.61M
-0.54%769.07M
-4.63%768.60M
-8.58%867.16M
-6.84%809.72M
-0.83%773.28M
3.14%805.88M
14.57%948.54M
10.78%869.13M
387.22%779.73M
-0.81%781.32M
4.89%827.92M
-1.37%784.53M
-86.43%160.04M
-33.40%787.73M
--789.34M
--795.39M
--1.18B
--1.18B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-2.91%188.17M
10.28%197.85M
8.20%209.07M
12.31%216.76M
11.69%193.82M
2.55%179.41M
7.44%193.22M
19.53%193.00M
15.83%173.53M
13.73%174.95M
4493.49%179.84M
35.76%161.47M
14.81%149.82M
10.04%153.83M
-96.99%3.92M
--118.94M
--130.50M
--139.80M
--130.23M
----
Nợ dài hạn khác
28.82%4.05M
32.48%4.59M
-33.70%2.30M
-30.82%2.11M
2.91%3.14M
13.20%3.46M
5236.92%3.47M
4257.14%3.05M
--3.06M
--3.06M
-99.99%65.00K
-97.43%70.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
14305.81%786.13M
-79.11%2.73M
--2.73M
--5.46M
--5.46M
--13.06M
Tổng nợ dài hạn
-1.82%1.04B
0.05%993.05M
1.09%980.55M
-1.44%987.46M
-5.48%1.06B
-5.27%992.60M
1.08%969.97M
6.27%1.00B
15.14%1.13B
11.67%1.05B
1.01%959.63M
3.68%942.87M
5.98%977.74M
-0.24%938.36M
-27.76%950.08M
-23.99%909.40M
--922.56M
--940.65M
--1.32B
--1.20B
Tổng các khoản nợ
-1.04%1.31B
-0.85%1.19B
2.65%1.23B
-3.33%1.27B
-6.49%1.33B
-8.08%1.20B
-8.55%1.20B
-4.25%1.32B
7.77%1.42B
9.21%1.30B
3.79%1.31B
8.88%1.38B
5.42%1.32B
5.33%1.19B
-19.93%1.26B
-13.28%1.26B
--1.25B
--1.13B
--1.57B
--1.46B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.42%110.63M
6.88%108.73M
7.63%107.06M
8.85%106.13M
9.56%103.96M
9.75%101.73M
10.37%99.46M
11.77%97.50M
13.97%94.89M
15.51%92.69M
-56.02%90.12M
-56.66%87.23M
-57.26%83.26M
-58.41%80.24M
173.73%204.90M
172.43%201.27M
--194.79M
--192.94M
---277.91M
---277.90M
Lợi nhuận giữ lại
-13.48%-380.09M
-9.45%-328.77M
-8.96%-284.20M
1.09%-274.28M
4.27%-334.93M
5.64%-300.38M
9.46%-260.83M
19.85%-277.31M
25.40%-349.85M
31.03%-318.33M
31.81%-288.07M
25.91%-346.00M
19.94%-468.99M
20.33%-461.55M
23.06%-422.46M
21.00%-467.00M
---585.80M
---579.35M
---549.09M
---591.16M
Vốn dự trữ
6.43%110.44M
6.89%108.55M
7.65%106.87M
8.87%105.94M
9.58%103.78M
9.77%101.55M
10.39%99.28M
11.79%97.31M
14.00%94.70M
15.55%92.51M
-56.07%89.93M
-56.71%87.05M
-57.31%83.07M
-58.46%80.06M
173.62%204.71M
172.32%201.09M
--194.60M
--192.75M
---278.06M
---278.06M
Tổng vốn chủ sở hữu
-16.66%-269.46M
-10.77%-220.04M
-9.78%-177.15M
6.48%-168.16M
9.41%-230.97M
11.96%-198.65M
18.48%-161.36M
30.51%-179.81M
33.90%-254.97M
40.83%-225.63M
9.01%-197.95M
2.62%-258.77M
1.35%-385.73M
1.32%-381.30M
73.69%-217.56M
69.42%-265.73M
---391.01M
---386.41M
---827.00M
---869.06M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI