tradingkey.logo

Leslie's Inc

LESL
4.280USD
+0.250+6.20%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
39.71MVốn hóa
LỗP/E TTM

Leslie's Inc

4.280
+0.250+6.20%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Leslie's Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Leslie's Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
52 / 94
Xếp hạng tổng thể
208 / 4683
Ngành
Nhà bán lẻ chuyên dụng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
8.012
Giá mục tiêu
+87.21%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Leslie's Inc

Điểm mạnhRủi ro
Leslie’s, Inc. is a direct-to-customer brand in the United States pool and spa care industry serving residential customers and pool professionals nationwide. The Company serves the aftermarket needs of residential and professional consumers with an assortment of essential pool and spa care products. More than 80% of its assortment consists of non-discretionary products essential to the care of residential and commercial pools and spas. Its assortment includes chemicals, equipment and parts, cleaning and maintenance equipment, and safety, recreational, and fitness-related products. It also offers essential services, such as equipment installation and repair for residential consumers and professional pool operators. The Company offers complimentary, commercial-grade in-store water testing and analysis via its proprietary AccuBlue system. The Company operates an integrated ecosystem of over 1,000 physical locations and a digital platform.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -0.41, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 6.78M, giảm 41.70% so với quý trước.
Nắm giữ bởi John Rogers
Nhà đầu tư ngôi sao John Rogers nắm giữ 2.94M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.33.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.21, cao hơn so với mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.15. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 500.35M, phản ánh mức giảm 12.16% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 64.17% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.21
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.67

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

8.31

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.07

Định giá công ty của Leslie's Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.42, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.41, thấp hơn -59908.61% so với mức đỉnh gần đây là 244.62 và cao hơn -6679.83% so với mức đáy gần đây là -27.73.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.42
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 52/94
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.22, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.21. Mức giá mục tiêu trung bình của Leslie's Inc là 6.80, với mức cao là 20.00 và mức thấp là 5.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.22
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
8.012
Giá mục tiêu
+87.21%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

23
Tổng
8
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Leslie's Inc
LESL
8
Tractor Supply Co
TSCO
33
Chewy Inc
CHWY
31
DICK'S Sporting Goods Inc
DKS
29
Ulta Beauty Inc
ULTA
28
Amer Sports Inc
AS
20
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.92, thấp hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.29. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 6.33 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.86, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.92
Thay đổi giá
-2

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.362
Trung lập
RSI(14)
60.631
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
52.578
Mua
ATR(14)
0.419
Biến động thấp
CCI(14)
-1.976
Trung lập
Williams %R
53.293
Trung lập
TRIX(12,20)
3.057
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.934
Mua
MA10
4.065
Mua
MA20
4.597
Bán
MA50
2.033
Mua
MA100
1.250
Mua
MA200
1.193
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.30. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 72.96%, tương ứng mức giảm 20.62% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là John Rogers, nắm giữ tổng cộng 2.94M cổ phần, chiếm 31.69% tổng số cổ phần, với mức tăng 16.16% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Ariel Investments, LLC
Star Investors
2.94M
-3.32%
Lind Value II ApS
454.62K
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
412.20K
-13.00%
Private Management Group, Inc.
279.51K
-1.98%
AQR Capital Management, LLC
219.72K
+250.38%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
214.58K
-64.56%
Millennium Management LLC
196.69K
+37.01%
Jane Street Capital, L.L.C.
178.52K
+61.28%
Two Sigma Investments, LP
141.22K
+9.49%
Egeck (Michael R)
132.54K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 1.13, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 5.33. Giá trị beta của công ty là 1.25. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.13
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.25
VaR
+7.31%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+92.14%
Biến động 240 ngày
+329.92%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2085.04%
120 ngày
+2085.04%
5 năm
+2085.04%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-17.83%
120 ngày
-36.02%
5 năm
-36.02%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.97
120 ngày
+1.38
5 năm
+0.38

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+92.14%
3 năm
+98.35%
5 năm
+99.12%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.42
3 năm
-0.22
5 năm
-0.17
Độ lệch
240 ngày
+15.46
3 năm
+26.64
5 năm
+34.33

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+329.92%
5 năm
+160.79%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.83%
5 năm
+14.25%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+4781.92%
240 ngày
+4781.92%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+4471.45%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+3846.50%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.31%
120 ngày
+2.09%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-33.45%
60 ngày
-6.74%
120 ngày
-15.36%

Đối tác

Nhà bán lẻ chuyên dụng
Leslie's Inc
Leslie's Inc
LESL
6.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Camping World Holdings Inc
Camping World Holdings Inc
CWH
8.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ross Stores Inc
Ross Stores Inc
ROST
8.40 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Rush Enterprises Inc
Rush Enterprises Inc
RUSHA
8.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
JJill Inc
JJill Inc
JILL
8.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Boot Barn Holdings Inc
Boot Barn Holdings Inc
BOOT
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI