tradingkey.logo

LeddarTech Holdings Inc.

LDTC

0.152USD

-0.038-19.74%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.74MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
95.67%238.91K
-96.96%51.88K
----
0.41%1.42M
-74.30%122.10K
-24.42%1.71M
----
--1.42M
--475.04K
--2.26M
Doanh thu
95.67%238.91K
-96.96%51.88K
----
-3.86%1.33M
-74.30%122.10K
-24.06%1.71M
----
--1.38M
--475.04K
--2.25M
Chi phí doanh thu
----
----
47.03%-2.98M
-40.29%885.98K
101.99%1.69M
-85.91%400.82K
---5.63M
--1.48M
--838.58K
--2.84M
Chi phí hoạt động
13.64%13.59M
261.58%13.27M
301.86%9.02M
38.80%11.75M
15.09%11.96M
-76.43%3.67M
--2.24M
--8.47M
--10.39M
--15.57M
Chi phí R&D
240.30%5.87M
89.55%5.47M
-33.05%762.05K
22.40%1.86M
8.79%1.73M
-48.41%2.88M
--1.14M
--1.52M
--1.59M
--5.59M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-23.05%333.24K
11.59%540.69K
38.96%429.10K
-60.18%269.27K
-18.18%433.08K
-26.16%484.55K
--308.80K
--676.17K
--529.29K
--656.22K
Chi phí hoạt động khác
100.00%0.00
----
120.23%1.53M
100.00%0.00
24.49%-90.06K
----
---7.55M
---176.42K
---119.28K
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-12.79%-13.35M
-572.71%-13.22M
-301.86%-9.02M
-46.52%-10.33M
-19.38%-11.83M
85.24%-1.96M
---2.24M
---7.05M
---9.91M
---13.32M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-32.92%89.13K
----
-69.74%31.95K
20.46%60.13K
292.15%132.86K
220.98%109.81K
--105.58K
--49.92K
--33.88K
--34.21K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
15.61%6.63M
341.26%13.75M
65.60%4.76M
88.73%4.07M
221.29%5.73M
75.07%3.12M
--2.88M
--2.16M
--1.78M
--1.78M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-128.90%-782.13K
----
18.22%2.16M
390.67%1.48M
366.44%2.71M
380.93%2.31M
--1.82M
--301.61K
--580.15K
--479.87K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
285.13%4.61M
100.00%0.00
-4297.52%-70.41M
15.05%5.41M
-323.76%-2.49M
-755.26%-57.78M
---1.60M
--4.70M
---587.97K
---6.76M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
---46.94K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--110.14K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
7.39%-15.95M
55.31%-27.01M
-1611.65%-82.00M
-79.35%-7.45M
-47.55%-17.22M
-183.28%-60.44M
---4.79M
---4.16M
---11.67M
---21.34M
Thuế thu nhập
-21.32%13.38K
--135.00
---1.13K
--0.00
--17.01K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
7.41%-15.96M
55.31%-27.01M
-1611.62%-82.00M
-79.35%-7.45M
-47.69%-17.24M
-183.28%-60.44M
---4.79M
---4.16M
---11.67M
---21.34M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.41%-15.96M
55.31%-27.01M
-1611.62%-82.00M
-79.35%-7.45M
-47.69%-17.24M
-183.28%-60.44M
---4.79M
---4.16M
---11.67M
---21.34M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
100.00%0.00
--544.28K
114.81%1.12M
----
---180.54K
----
---7.58M
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
75.40%-302.31K
---943.62K
---281.02K
---978.78K
---1.23M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
8.37%-15.96M
55.99%-26.47M
-607.60%-80.88M
-92.36%-7.45M
-62.90%-17.42M
-199.09%-60.14M
---11.43M
---3.88M
---10.69M
---20.11M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
8.37%-15.96M
55.99%-26.47M
-607.60%-80.88M
-92.36%-7.45M
-62.90%-17.42M
-199.09%-60.14M
---11.43M
---3.88M
---10.69M
---20.11M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
29.84%-0.42
59.78%-0.84
-527.23%-2.49
-87.90%-0.25
-62.90%-0.61
-199.09%-2.09
---0.40
---0.13
---0.37
---0.70
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
29.84%-0.42
59.78%-0.84
-527.23%-2.49
-87.90%-0.25
-62.90%-0.61
-199.09%-2.09
---0.40
---0.13
---0.37
---0.70
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI