tradingkey.logo

LeddarTech Holdings Inc.

LDTC
0.152USD
0.000
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.74MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của LeddarTech Holdings Inc. tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của LeddarTech Holdings Inc..
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
91.41%170.87K
-97.09%36.27K
----
-4.41%1.00M
-74.49%89.27K
-25.12%1.25M
----
--1.05M
--349.89K
--1.67M
Doanh thu
91.41%170.87K
-97.09%36.27K
----
-8.48%935.86K
-74.49%89.27K
-24.76%1.25M
----
--1.02M
--349.89K
--1.66M
Chi phí doanh thu
----
----
47.03%-2.07M
-43.15%623.05K
100.50%1.24M
-86.04%293.11K
---3.91M
--1.10M
--617.65K
--2.10M
Chi phí hoạt động
11.17%9.72M
245.66%9.28M
301.86%6.26M
32.14%8.27M
14.24%8.74M
-76.65%2.68M
--1.56M
--6.26M
--7.65M
--11.49M
Chi phí R&D
232.90%4.20M
81.20%3.82M
-33.05%528.94K
16.52%1.31M
7.99%1.26M
-48.89%2.11M
--790.09K
--1.12M
--1.17M
--4.13M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-24.73%238.33K
6.67%377.97K
38.96%297.84K
-62.09%189.36K
-18.78%316.63K
-26.84%354.33K
--214.34K
--499.50K
--389.84K
--484.33K
Chi phí hoạt động khác
100.00%0.00
----
120.23%1.06M
100.00%0.00
25.05%-65.85K
----
---5.24M
---130.33K
---87.85K
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-10.34%-9.55M
-543.08%-9.24M
-301.86%-6.26M
-39.48%-7.27M
-18.50%-8.65M
85.38%-1.44M
---1.56M
---5.21M
---7.30M
---9.83M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-34.38%63.74K
----
-69.74%22.18K
14.67%42.29K
289.25%97.13K
218.02%80.30K
--73.29K
--36.88K
--24.95K
--25.25K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
13.10%4.74M
321.83%9.61M
65.60%3.31M
79.67%2.86M
218.92%4.19M
73.46%2.28M
--2.00M
--1.59M
--1.31M
--1.31M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-128.27%-559.39K
----
18.22%1.50M
367.10%1.04M
362.99%1.98M
376.50%1.69M
--1.27M
--222.80K
--427.30K
--354.17K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
281.10%3.30M
100.00%0.00
-4297.52%-48.87M
9.52%3.80M
-320.63%-1.82M
-747.38%-42.25M
---1.11M
--3.47M
---433.07K
---4.99M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
---32.81K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--78.77K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
9.41%-11.41M
57.28%-18.88M
-1611.65%-56.92M
-70.74%-5.24M
-46.46%-12.59M
-180.67%-44.20M
---3.33M
---3.07M
---8.60M
---15.75M
Thuế thu nhập
-23.03%9.57K
--94.37
---783.65
--0.00
--12.44K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
9.42%-11.42M
57.28%-18.88M
-1611.62%-56.92M
-70.74%-5.24M
-46.60%-12.60M
-180.67%-44.20M
---3.33M
---3.07M
---8.60M
---15.75M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.42%-11.42M
57.28%-18.88M
-1611.62%-56.92M
-70.74%-5.24M
-46.60%-12.60M
-180.67%-44.20M
---3.33M
---3.07M
---8.60M
---15.75M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
100.00%0.00
--380.48K
114.81%779.51K
----
---131.99K
----
---5.26M
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
75.63%-221.07K
---654.97K
---207.59K
---720.91K
---907.01K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
10.36%-11.42M
57.93%-18.50M
-607.60%-56.14M
-83.12%-5.24M
-61.70%-12.74M
-196.34%-43.98M
---7.93M
---2.86M
---7.88M
---14.84M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
10.36%-11.42M
57.93%-18.50M
-607.60%-56.14M
-83.12%-5.24M
-61.70%-12.74M
-196.34%-43.98M
---7.93M
---2.86M
---7.88M
---14.84M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
31.36%-0.30
61.55%-0.59
-527.23%-1.73
-78.87%-0.18
-61.70%-0.44
-196.34%-1.53
---0.28
---0.10
---0.27
---0.52
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
31.36%-0.30
61.55%-0.59
-527.23%-1.73
-78.87%-0.18
-61.70%-0.44
-196.34%-1.53
---0.28
---0.10
---0.27
---0.52
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI