Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ldtc
/
LeddarTech Holdings Inc.
LDTC
0.152
USD
-0.038
-19.74%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
5.74M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
LeddarTech Holdings Inc.
0.152
-0.038
-19.74%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.94%
-9.78M
75.62%
-5.47M
51.98%
-5.41M
37.98%
-5.11M
-36.06%
-11.36M
-62.74%
-22.45M
--
-11.27M
--
-8.24M
--
-8.35M
--
-13.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.37%
-15.96M
56.21%
-26.47M
-553.64%
-80.88M
-79.35%
-7.45M
-28.48%
-17.42M
-183.28%
-60.44M
--
-12.37M
--
-4.16M
--
-13.56M
--
-21.34M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-23.05%
333.24K
11.59%
540.69K
22468.28%
69.69M
-60.18%
269.27K
-18.18%
433.08K
-92.48%
484.55K
--
308.80K
--
676.17K
--
529.29K
--
6.45M
Các mục phi tiền mặt khác
-129.87%
-3.71M
-88.36%
5.65M
13.98%
1.22M
-124.35%
-359.10K
13426.72%
12.42M
15703.74%
48.58M
--
1.07M
--
1.47M
--
91.80K
--
307.39K
Thay đổi trong vốn lưu động
--
--
--
--
166.45%
727.46K
512.85%
3.80M
-430.75%
-13.68M
-712.24%
-1.84M
--
-1.09M
--
-920.37K
--
4.14M
--
299.86K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
--
90.58%
-231.62K
436.51%
1.03M
-142.58%
-508.27K
11.52%
1.63M
--
-2.46M
--
-305.15K
--
1.19M
--
1.46M
-Thay đổi hàng tồn kho
--
--
--
--
576.37%
708.82K
142.59%
140.41K
-104.66%
-887.55K
-632.71%
-260.40K
--
104.80K
--
-329.67K
--
-433.67K
--
48.88K
-Thay đổi chi phí trả trước
--
--
--
--
510.45%
831.85K
684.51%
1.92M
-39.75%
493.30K
-528.27%
-3.52M
--
-202.67K
--
-328.98K
--
818.80K
--
-560.64K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
-137.73%
-581.58K
1.28%
709.52K
-635.75%
-12.36M
138.55%
776.61K
--
1.54M
--
700.54K
--
2.31M
--
-2.01M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-267.19%
-419.09K
-133.63%
-459.05K
--
-80.62K
--
-657.11K
--
250.67K
--
1.37M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
13.94%
-9.78M
75.62%
-5.47M
51.98%
-5.41M
37.98%
-5.11M
-36.06%
-11.36M
-62.74%
-22.45M
--
-11.27M
--
-8.24M
--
-8.35M
--
-13.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-95.41%
174.08K
-95.42%
131.65K
-5.53%
2.88M
19.87%
3.86M
1.43%
3.79M
14.96%
2.87M
--
3.04M
--
3.22M
--
3.74M
--
2.50M
Chi phí vốn
-95.41%
174.08K
-95.42%
131.65K
-11.56%
2.96M
19.87%
3.86M
1.43%
3.79M
14.96%
2.87M
--
3.34M
--
3.22M
--
3.74M
--
2.50M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-67.42%
28.37K
329.39%
64.80K
87.43%
-37.61K
114.60%
358.44K
-50.54%
87.08K
-84.90%
15.09K
--
-299.27K
--
167.02K
--
176.07K
--
99.96K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-96.06%
145.71K
-97.66%
66.85K
-12.86%
2.91M
14.69%
3.50M
4.00%
3.70M
19.11%
2.86M
--
3.34M
--
3.05M
--
3.56M
--
2.40M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-90.29%
13.71K
--
1.52M
--
923.48K
--
40.00K
--
141.16K
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
95.39%
-174.08K
90.27%
-131.65K
-35.60%
-2.88M
-21.38%
-3.86M
-5.03%
-3.78M
45.91%
-1.35M
--
-2.12M
--
-3.18M
--
-3.60M
--
-2.50M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
658.12%
1.43M
-62.83%
18.07M
4794.99%
7.70M
-99.29%
188.49K
-233.67%
-256.40K
9395.38%
48.62M
--
157.33K
--
26.65M
--
191.82K
--
-523.02K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
36.58%
-162.62K
-87.47%
3.65M
-72.87%
7.93M
69.41%
-95.29K
-233.67%
-256.40K
5673.08%
29.15M
--
29.23M
--
-311.49K
--
191.82K
--
-523.02K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
1.59M
--
14.42M
--
0.00
--
10.85K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
-4.18K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
226.00
41.25%
476.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
337.00
--
123.00
--
7.87K
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
99.23%
-224.09K
-98.99%
272.93K
--
0.00
--
19.47M
--
-29.07M
--
26.95M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
658.12%
1.43M
-62.83%
18.07M
4794.99%
7.70M
-99.29%
188.49K
-233.67%
-256.40K
9395.38%
48.62M
--
157.33K
--
26.65M
--
191.82K
--
-523.02K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
17.73M
4.21%
5.27M
-100.00%
0.00
313.50%
14.32M
-100.00%
0.00
-84.21%
5.06M
--
18.29M
--
3.46M
--
15.20M
--
32.03M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
42.67%
-8.52M
-48.35%
12.46M
96.50%
-463.78K
-157.94%
-8.59M
-26.70%
-14.86M
243.39%
24.13M
--
-13.23M
--
14.83M
--
-11.73M
--
-16.83M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
3054750.00%
122.19K
146.50%
188.87K
2324.95%
530.41K
-6593.85%
-681.50K
--
4.00
--
-406.21K
--
21.87K
--
-10.18K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
161.97%
9.21M
-39.24%
17.73M
-109.17%
-463.78K
-68.66%
5.73M
-529.15%
-14.86M
92.07%
29.19M
--
5.06M
--
18.29M
--
3.46M
--
15.20M
Dòng tiền tự do
34.31%
-9.95M
77.87%
-5.61M
42.73%
-8.37M
21.72%
-8.97M
-25.36%
-15.15M
-55.41%
-25.33M
--
-14.61M
--
-11.46M
--
-12.09M
--
-16.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký