Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ldtc
/
LeddarTech Holdings Inc.
LDTC
0.152
USD
-0.038
-19.74%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
5.74M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
LeddarTech Holdings Inc.
0.152
-0.038
-19.74%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-35.69%
9.21M
-39.24%
17.73M
4.21%
5.27M
-68.66%
5.73M
313.50%
14.32M
--
29.19M
--
5.06M
--
18.29M
--
3.46M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-35.69%
9.21M
-39.24%
17.73M
4.21%
5.27M
-68.66%
5.73M
313.50%
14.32M
--
29.19M
--
5.06M
--
18.29M
--
3.46M
Các khoản phải thu
-59.06%
1.39M
-1.61%
2.76M
-52.68%
2.78M
-39.89%
2.47M
-8.97%
3.41M
--
2.81M
--
5.87M
--
4.10M
--
3.74M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-44.65%
1.39M
-29.14%
1.50M
-59.63%
1.49M
-27.83%
1.55M
34.26%
2.52M
--
2.12M
--
3.69M
--
2.14M
--
1.88M
-Các khoản phải thu khác
55.34%
1.38M
83.99%
1.26M
-40.93%
1.29M
-53.10%
918.07K
-52.46%
886.85K
--
682.97K
--
2.18M
--
1.96M
--
1.87M
Hàng tồn kho
--
--
-100.00%
0.00
-62.52%
467.34K
-12.21%
1.64M
-38.34%
1.79M
--
1.51M
--
1.25M
--
1.87M
--
2.90M
Chi phí trả trước
-47.37%
2.29M
-37.47%
3.03M
16.54%
1.55M
116.51%
2.43M
448.26%
4.36M
--
4.85M
--
1.33M
--
1.12M
--
794.34K
Tài sản ngắn hạn khác
--
14.28M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-40.20%
14.28M
-38.65%
23.53M
-25.48%
10.06M
-51.65%
12.27M
119.02%
23.87M
--
38.35M
--
13.50M
--
25.39M
--
10.90M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
139.20%
9.79M
-38.48%
2.93M
-38.23%
3.24M
-49.93%
3.82M
-51.01%
4.09M
--
4.77M
--
5.25M
--
7.63M
--
8.35M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-91.01%
5.71M
-90.61%
5.47M
-89.52%
5.57M
46.85%
69.84M
44.38%
63.50M
--
58.27M
--
53.16M
--
47.56M
--
43.98M
Chi phí trả trước dài hạn
--
356.38K
--
195.49K
-79.20%
55.01K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
264.52K
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
22.98M
--
195.49K
-79.20%
55.01K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
264.52K
--
264.52K
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-87.14%
8.69M
-86.36%
8.60M
-84.88%
8.87M
32.83%
73.66M
29.16%
67.60M
--
63.03M
--
58.67M
--
55.45M
--
52.34M
Tổng tài sản
-74.89%
22.97M
-68.31%
32.13M
-73.77%
18.93M
6.30%
85.93M
44.65%
91.47M
--
101.38M
--
72.17M
--
80.84M
--
63.24M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-64.75%
2.43M
-20.19%
4.01M
12.09%
1.46M
18.55%
1.48M
1108.60%
6.88M
--
5.03M
--
1.31M
--
1.25M
--
569.36K
Dự phòng ngắn hạn
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
419.09K
--
878.14K
--
958.76K
--
1.75M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
4621.73%
44.45M
1687.24%
16.82M
1363.66%
10.58M
-5.48%
663.92K
-96.97%
941.35K
--
941.35K
--
722.67K
--
702.42K
--
31.06M
-Nợ ngắn hạn
--
15.09M
--
16.17M
--
9.91M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
30.00M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-28.83%
669.98K
-30.41%
655.11K
-8.13%
663.92K
-5.48%
663.92K
30.25%
941.35K
--
941.35K
--
722.67K
--
702.42K
--
722.71K
Nợ phải trả hoãn lại
--
11.51M
--
7.19M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
102.48%
13.93M
105.80%
11.21M
-32.96%
1.46M
-32.98%
1.48M
196.58%
6.88M
--
5.44M
--
2.18M
--
2.21M
--
2.32M
Tổng nợ ngắn hạn
232.53%
71.77M
100.20%
42.08M
57.35%
25.93M
13.38%
16.61M
-52.01%
21.58M
--
21.02M
--
16.48M
--
14.65M
--
44.97M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-17.89%
60.92M
23.77%
86.28M
66.17%
79.31M
69.86%
77.71M
519.86%
74.19M
--
69.71M
--
47.73M
--
45.75M
--
11.97M
-Nợ dài hạn
-17.89%
60.92M
23.77%
86.28M
66.17%
79.31M
69.86%
77.71M
519.86%
74.19M
--
69.71M
--
47.73M
--
45.75M
--
11.97M
Nợ dài hạn khác
6033.98%
63.12M
-12.53%
822.35K
-88.73%
789.13K
-85.13%
1.08M
-85.72%
1.03M
--
940.12K
--
7.00M
--
7.26M
--
7.21M
Tổng nợ dài hạn
-18.31%
63.12M
21.06%
88.62M
41.27%
81.63M
39.13%
80.63M
212.56%
77.27M
--
73.20M
--
57.79M
--
57.95M
--
24.72M
Tổng các khoản nợ
36.46%
134.89M
38.71%
130.70M
44.84%
107.56M
33.94%
97.24M
41.84%
98.85M
--
94.22M
--
74.26M
--
72.60M
--
69.69M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.54%
572.88M
-0.96%
570.24M
14.45%
554.58M
14.26%
551.99M
18.04%
548.00M
--
575.79M
--
484.58M
--
483.10M
--
464.25M
Lợi nhuận giữ lại
-23.26%
-685.76M
-17.39%
-669.77M
-34.11%
-644.17M
-20.13%
-563.29M
-19.63%
-556.33M
--
-570.57M
--
-480.33M
--
-468.90M
--
-465.03M
Vốn dự trữ
84.40%
9.79M
-73.50%
8.77M
-73.93%
8.43M
-79.77%
6.30M
-82.63%
5.31M
--
33.09M
--
32.33M
--
31.13M
--
30.56M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-9.21M
--
-8.39M
--
-8.11M
Tổng vốn chủ sở hữu
-1416.38%
-111.92M
-1476.35%
-98.57M
-4132.34%
-88.63M
-237.22%
-11.31M
-14.37%
-7.38M
--
7.16M
--
-2.09M
--
8.24M
--
-6.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký