tradingkey.logo

LeddarTech Holdings Inc.

LDTC
0.152USD
0.000
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.74MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-37.08%6.59M
-41.92%12.40M
4.21%3.66M
-70.16%4.03M
310.45%10.47M
--21.34M
--3.51M
--13.51M
--2.55M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-37.08%6.59M
-41.92%12.40M
4.21%3.66M
-70.16%4.03M
310.45%10.47M
--21.34M
--3.51M
--13.51M
--2.55M
Các khoản phải thu
-20.39%1.98M
-5.94%1.93M
-52.68%1.93M
-42.78%1.73M
-9.64%2.49M
--2.05M
--4.07M
--3.03M
--2.76M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-45.86%997.38K
-32.26%1.05M
-59.63%1.03M
-31.30%1.09M
33.27%1.84M
--1.55M
--2.56M
--1.58M
--1.38M
-Các khoản phải thu khác
51.96%985.28K
75.89%878.45K
-40.93%893.64K
-55.35%645.62K
-52.81%648.38K
--499.43K
--1.51M
--1.45M
--1.37M
Hàng tồn kho
----
-100.00%0.00
-62.52%324.39K
-16.43%1.16M
-38.80%1.31M
--1.10M
--865.51K
--1.38M
--2.14M
Chi phí trả trước
-48.51%1.64M
-40.22%2.12M
16.54%1.07M
106.11%1.71M
444.21%3.18M
--3.55M
--920.38K
--829.82K
--585.06K
Tài sản ngắn hạn khác
--10.21M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-41.50%10.21M
-41.35%16.45M
-25.48%6.98M
-53.98%8.63M
117.41%17.45M
--28.04M
--9.37M
--18.75M
--8.03M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-37.17%1.88M
-41.19%2.05M
-38.23%2.25M
-52.33%2.69M
-51.37%2.99M
--3.49M
--3.65M
--5.64M
--6.15M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-91.20%4.08M
-91.02%3.82M
-89.52%3.87M
39.80%49.11M
43.32%46.43M
--42.61M
--36.90M
--35.13M
--32.40M
Chi phí trả trước dài hạn
--254.89K
--136.66K
-79.20%38.19K
--0.00
--0.00
--0.00
--183.61K
----
----
Tài sản dài hạn khác
--254.89K
--136.66K
-79.20%38.19K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--183.61K
--195.41K
----
Tổng tài sản dài hạn
-87.42%6.22M
-86.96%6.01M
-84.88%6.16M
26.45%51.80M
28.20%49.42M
--46.09M
--40.73M
--40.96M
--38.55M
Tổng tài sản
-75.43%16.43M
-69.71%22.46M
-73.77%13.14M
1.19%60.43M
43.58%66.87M
--74.14M
--50.09M
--59.72M
--46.58M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-65.52%1.73M
-23.71%2.80M
12.09%1.02M
12.86%1.04M
1099.68%5.03M
--3.68M
--907.05K
--921.29K
--419.35K
Dự phòng ngắn hạn
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--306.46K
--609.53K
--708.25K
--1.29M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
4588.69%32.27M
1608.53%11.76M
1363.66%7.34M
-10.02%466.89K
-96.99%688.22K
--688.37K
--501.61K
--518.89K
--22.88M
-Nợ ngắn hạn
--10.79M
--11.30M
--6.88M
----
----
----
--0.00
--0.00
--22.10M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-30.38%479.18K
-33.47%457.96K
-8.13%460.83K
-10.02%466.89K
29.29%688.22K
--688.37K
--501.61K
--518.89K
--532.31K
Nợ phải trả hoãn lại
--8.23M
--5.03M
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
98.07%9.96M
96.74%7.83M
-32.96%1.02M
-36.19%1.04M
194.39%5.03M
--3.98M
--1.52M
--1.63M
--1.71M
Tổng nợ ngắn hạn
225.30%51.33M
91.38%29.41M
57.35%18.00M
7.94%11.68M
-52.36%15.78M
--15.37M
--11.44M
--10.82M
--33.12M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-19.68%43.57M
18.32%60.31M
66.17%55.05M
61.70%54.65M
515.29%54.24M
--50.97M
--33.13M
--33.80M
--8.82M
-Nợ dài hạn
-19.68%43.57M
18.32%60.31M
66.17%55.05M
61.70%54.65M
515.29%54.24M
--50.97M
--33.13M
--33.80M
--8.82M
Nợ dài hạn khác
-14.37%644.24K
-16.38%574.87K
-88.73%547.74K
-85.85%758.62K
-85.83%752.33K
--687.47K
--4.86M
--5.36M
--5.31M
Tổng nợ dài hạn
-20.08%45.14M
15.73%61.95M
41.27%56.66M
32.45%56.70M
210.25%56.49M
--53.53M
--40.11M
--42.81M
--18.21M
Tổng các khoản nợ
33.49%96.47M
32.60%91.36M
44.84%74.66M
27.50%68.38M
40.80%72.27M
--68.90M
--51.55M
--53.63M
--51.33M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.27%409.73M
-5.32%398.63M
14.45%384.94M
8.77%388.18M
17.17%400.65M
--421.05M
--336.35M
--356.87M
--341.94M
Lợi nhuận giữ lại
-20.58%-490.46M
-12.22%-468.21M
-34.11%-447.12M
-14.36%-396.13M
-18.75%-406.73M
---417.24M
---333.40M
---346.39M
---342.51M
Vốn dự trữ
80.39%7.00M
-74.67%6.13M
-73.93%5.85M
-80.74%4.43M
-82.76%3.88M
--24.20M
--22.44M
--23.00M
--22.51M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---6.39M
---6.20M
---5.97M
Tổng vốn chủ sở hữu
-1383.41%-80.04M
-1415.73%-68.91M
-4132.34%-61.52M
-230.63%-7.95M
-13.53%-5.40M
--5.24M
---1.45M
--6.09M
---4.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI