Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ldi
/
loanDepot Inc
LDI
1.810
USD
+0.130
+7.74%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
365.25M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
loanDepot Inc
1.810
+0.130
+7.74%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
Tổng doanh thu
39.89%
355.25M
-17.45%
260.90M
34.33%
439.88M
-2.87%
325.15M
-10.15%
253.94M
28.11%
316.04M
-3.65%
327.46M
-9.85%
334.77M
-52.10%
282.63M
-71.14%
246.69M
-68.99%
339.86M
-61.02%
371.33M
-53.67%
590.07M
-38.06%
854.68M
--
1.10B
-20.77%
952.62M
110.18%
1.27B
198.06%
1.38B
--
1.20B
--
605.97M
--
462.92M
Chi phí hoạt động
10.94%
295.29M
13.11%
324.68M
8.73%
313.95M
-8.37%
285.50M
-9.25%
266.18M
-11.41%
287.05M
-30.76%
288.73M
-38.91%
311.58M
-51.93%
293.32M
-53.90%
324.00M
-44.83%
417.02M
-32.52%
510.00M
-30.94%
610.24M
-5.98%
702.82M
--
755.85M
48.46%
755.75M
117.79%
883.59M
78.69%
747.55M
--
509.06M
--
405.71M
--
418.35M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
10.90%
10.47M
-16.70%
11.63M
13.73%
12.05M
9.24%
11.71M
-5.81%
9.44M
1.46%
13.96M
3.41%
10.59M
-5.32%
10.72M
-4.92%
10.03M
-10.66%
13.75M
17.90%
10.24M
30.36%
11.32M
24.73%
10.54M
7.21%
15.39M
--
8.69M
-5.23%
8.69M
-9.80%
8.45M
-22.87%
14.36M
--
9.16M
--
9.37M
--
18.62M
Chi phí hoạt động khác
45.48%
-2.14M
--
564.00K
--
-1.87M
--
-4.32M
--
-3.93M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
590.09%
59.96M
-320.02%
-63.78M
225.19%
125.93M
71.02%
39.65M
-14.48%
-12.23M
137.50%
28.99M
150.18%
38.73M
116.72%
23.18M
47.01%
-10.69M
-150.91%
-77.32M
-122.68%
-77.17M
-170.44%
-138.67M
-105.17%
-20.17M
-75.98%
151.86M
--
340.27M
-71.60%
196.87M
94.76%
390.01M
1318.43%
632.24M
--
693.22M
--
200.25M
--
44.57M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-7.05%
43.27M
-3.54%
43.87M
2.21%
45.13M
9.88%
47.32M
8.02%
46.55M
12.61%
45.48M
22.18%
44.16M
29.95%
43.06M
199.38%
43.09M
81.09%
40.39M
58.34%
36.14M
55.84%
33.14M
9.28%
14.39M
40.41%
22.30M
--
22.82M
100.15%
21.27M
20.06%
13.17M
45.70%
15.88M
--
10.63M
--
10.97M
--
10.90M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-137.68%
-62.78M
133.80%
23.57M
-125.96%
-77.20M
-77.63%
-69.49M
49.65%
-26.41M
-23.66%
-69.72M
28.26%
-34.17M
51.22%
-39.12M
9.32%
-52.46M
52.49%
-56.38M
65.59%
-47.63M
45.20%
-80.21M
-189.75%
-57.85M
-67.26%
-118.67M
--
-138.41M
-342.01%
-146.36M
164.28%
64.46M
-263.93%
-70.95M
--
-33.11M
--
-100.29M
--
-19.50M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-158.62%
-17.00K
89.85%
-33.00K
96.77%
-3.00K
100.00%
0.00
111.11%
29.00K
79.27%
-325.00K
99.16%
-93.00K
--
-751.00K
--
-261.00K
--
-1.57M
--
-11.03M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
703.00%
12.59M
-97.99%
222.00K
--
1.44M
99.20%
-84.00K
--
1.57M
20518.52%
11.03M
-100.00%
0.00
-317.79%
-10.53M
-100.00%
0.00
--
-54.00K
--
1.26M
--
4.83M
--
2.56M
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
45.87%
-46.10M
-13.77%
-84.12M
109.11%
3.59M
-32.31%
-77.16M
20.10%
-85.17M
57.52%
-73.94M
75.48%
-39.47M
76.86%
-58.31M
-3.53%
-106.58M
-1698.09%
-174.08M
-189.91%
-160.93M
-926.04%
-252.02M
-123.08%
-102.94M
-98.01%
10.89M
--
178.99M
-95.30%
30.51M
401.29%
446.13M
3765.42%
547.96M
--
649.49M
--
89.00M
--
14.18M
Thuế thu nhập
60.42%
-5.41M
-17.53%
-16.66M
117.73%
923.00K
-32.12%
-11.30M
8.09%
-13.66M
13.14%
-14.17M
77.80%
-5.21M
69.66%
-8.56M
-27.82%
-14.86M
-325.06%
-16.32M
-194.91%
-23.45M
-767.36%
-28.20M
-163.62%
-11.63M
-585.34%
-3.84M
--
24.71M
374.72%
4.22M
--
18.28M
138.83%
791.00K
--
890.00K
--
0.00
--
-2.04M
Doanh thu sau thuế
43.09%
-40.70M
-12.88%
-67.47M
107.80%
2.67M
-32.34%
-65.85M
22.04%
-71.50M
62.11%
-59.77M
75.08%
-34.26M
77.77%
-49.76M
-0.44%
-91.72M
-1170.88%
-157.76M
-189.11%
-137.48M
-951.55%
-223.82M
-121.34%
-91.32M
-97.31%
14.73M
--
154.28M
-95.95%
26.28M
380.76%
427.85M
3274.89%
547.17M
--
648.60M
--
89.00M
--
16.21M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
43.09%
-40.70M
-12.88%
-67.47M
107.80%
2.67M
-32.34%
-65.85M
22.04%
-71.50M
62.11%
-59.77M
75.08%
-34.26M
77.77%
-49.76M
-0.44%
-91.72M
-1170.88%
-157.76M
-189.11%
-137.48M
-951.55%
-223.82M
-121.34%
-91.32M
-97.31%
14.73M
--
154.28M
-95.95%
26.28M
380.76%
427.85M
3274.89%
547.17M
--
648.60M
--
89.00M
--
16.21M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
49.53%
-18.80M
-5.08%
-34.23M
107.38%
1.30M
-27.84%
-33.64M
23.69%
-37.25M
59.53%
-32.58M
77.18%
-17.66M
78.59%
-26.32M
13.72%
-48.81M
-1415.44%
-80.49M
-175.29%
-77.40M
-793.42%
-122.89M
-114.77%
-56.58M
-99.70%
6.12M
--
102.80M
-97.27%
17.72M
330.33%
382.98M
5748.66%
2.01B
--
648.60M
--
89.00M
--
34.42M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
36.08%
-21.90M
-22.22%
-33.23M
108.25%
1.37M
-37.40%
-32.21M
20.16%
-34.26M
64.81%
-27.19M
72.37%
-16.60M
76.77%
-23.44M
-23.51%
-42.91M
-997.13%
-77.27M
-216.72%
-60.08M
-1278.93%
-100.93M
-177.42%
-34.74M
100.59%
8.61M
--
51.48M
--
8.56M
--
44.88M
-7951.51%
-1.47B
--
0.00
--
0.00
--
-18.21M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
36.08%
-21.90M
-22.22%
-33.23M
108.25%
1.37M
-37.40%
-32.21M
20.16%
-34.26M
64.81%
-27.19M
72.37%
-16.60M
76.77%
-23.44M
-23.51%
-42.91M
-997.13%
-77.27M
-216.72%
-60.08M
-1278.93%
-100.93M
-177.42%
-34.74M
100.59%
8.61M
--
51.48M
--
8.56M
--
44.88M
-7951.51%
-1.47B
--
0.00
--
0.00
--
-18.21M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
42.25%
-0.11
-13.04%
-0.17
107.82%
0.01
-31.06%
-0.18
24.83%
-0.19
66.82%
-0.15
74.49%
-0.09
79.46%
-0.13
-0.51%
-0.25
-824.13%
-0.46
-193.61%
-0.37
-1071.32%
-0.66
-170.05%
-0.25
101.32%
0.06
--
0.40
--
0.07
--
0.36
-8469.23%
-4.80
--
0.00
--
0.00
--
-0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
42.25%
-0.11
-13.04%
-0.17
104.37%
0.00
-31.06%
-0.18
24.83%
-0.19
66.82%
-0.15
74.49%
-0.09
79.46%
-0.13
-0.51%
-0.25
-824.13%
-0.46
-193.61%
-0.37
-1071.32%
-0.66
-170.05%
-0.25
101.32%
0.06
--
0.40
--
0.07
--
0.36
-8469.23%
-4.80
--
0.00
--
0.00
--
-0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.08
--
0.08
--
0.08
--
0.08
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký