tradingkey.logo

loanDepot Inc

LDI

1.807USD

+0.127+7.57%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
364.67MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-38.46%371.48M
-36.19%421.58M
-32.65%483.05M
-25.86%533.15M
-24.36%603.66M
-23.53%660.71M
-37.31%717.20M
-24.70%719.07M
44.03%798.12M
105.91%863.96M
125.81%1.14B
127.75%954.93M
-12.11%554.13M
47.62%419.57M
-20.53%506.61M
--419.28M
--630.46M
--284.22M
--637.51M
Tiền mặt bị hạn chế
-0.13%74.25M
24.07%105.64M
-16.71%95.59M
59.98%98.06M
-17.47%74.35M
-26.94%85.15M
-28.68%114.77M
-68.51%61.29M
-41.39%90.08M
-42.02%116.55M
64.54%160.93M
-10.48%194.65M
26.62%153.70M
-1.68%201.03M
38.95%97.81M
--217.44M
--121.39M
--204.47M
--70.39M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.43%82.87M
-18.69%81.51M
-21.34%85.99M
-23.59%89.18M
-24.69%93.57M
-22.03%100.24M
-21.03%109.32M
-27.00%116.72M
-22.81%124.24M
-19.61%128.56M
-14.32%138.42M
0.68%159.89M
4.37%160.95M
5.60%159.91M
21.75%161.56M
--158.81M
--154.21M
--151.44M
--132.70M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-1.18%42.19M
-1.19%42.32M
-1.19%42.44M
--42.57M
--42.70M
--42.83M
--42.95M
Tổng tài sản
3.61%6.42B
3.14%6.34B
5.58%6.42B
-4.20%5.94B
0.04%6.19B
-6.94%6.15B
-17.62%6.08B
-32.54%6.20B
-41.82%6.19B
-44.04%6.61B
-42.13%7.38B
-29.80%9.20B
-19.99%10.64B
8.44%11.81B
47.37%12.75B
--13.10B
--13.30B
--10.89B
--8.65B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-22.11%2.49B
12.24%3.02B
22.84%3.18B
4.68%3.08B
14.43%3.20B
-13.12%2.69B
-20.93%2.59B
-42.01%2.95B
-53.79%2.79B
-60.30%3.10B
-60.71%3.28B
-41.53%5.08B
-27.23%6.05B
41.78%7.80B
85.88%8.34B
--8.69B
--8.31B
--5.50B
--4.49B
-Nợ ngắn hạn
20.33%2.49B
22.09%2.38B
35.19%2.57B
8.16%2.21B
13.07%2.07B
-9.30%1.95B
-24.97%1.90B
-52.03%2.05B
-68.48%1.83B
-71.21%2.15B
-69.20%2.53B
-49.81%4.27B
-30.12%5.81B
--7.46B
--8.21B
--8.50B
--8.31B
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.30M
--13.68M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
280.05%4.51B
-9.56%1.38B
-11.40%1.34B
-17.56%1.10B
-11.47%1.19B
14.31%1.53B
-1.52%1.51B
-16.88%1.34B
-21.52%1.34B
4.35%1.34B
19.76%1.54B
25.72%1.61B
30.82%1.71B
-28.30%1.28B
53.56%1.28B
--1.28B
--1.31B
--1.79B
--835.94M
-Nợ dài hạn
280.05%4.51B
-9.56%1.38B
-11.40%1.34B
-17.56%1.10B
-11.47%1.19B
14.31%1.53B
-1.52%1.51B
-16.88%1.34B
-21.52%1.34B
4.35%1.34B
19.76%1.54B
25.72%1.61B
30.82%1.71B
-28.30%1.28B
53.56%1.28B
--1.28B
--1.31B
--1.79B
--835.94M
Tổng các khoản nợ
7.05%5.95B
7.18%5.84B
9.72%5.83B
-0.78%5.36B
3.86%5.56B
-4.25%5.45B
-15.72%5.31B
-32.26%5.41B
-41.40%5.35B
-44.14%5.69B
-43.20%6.30B
-30.77%7.98B
-20.78%9.13B
10.25%10.18B
58.04%11.09B
--11.53B
--11.52B
--9.24B
--7.02B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.83%856.13M
2.74%843.86M
3.46%847.56M
2.23%831.03M
2.74%824.57M
4.11%821.38M
5.25%819.25M
6.55%812.94M
22.23%802.57M
39.54%788.92M
37.58%778.41M
35.52%762.95M
16.87%656.58M
--565.38M
335.68%565.79M
--562.97M
--561.80M
----
--129.86M
Lợi nhuận giữ lại
-18.01%-573.59M
-21.90%-550.62M
-21.87%-517.37M
-26.94%-518.21M
-26.30%-486.05M
-32.02%-451.71M
-59.85%-424.51M
-98.90%-408.22M
-398.82%-384.84M
-1080.76%-342.14M
-1390.36%-265.57M
-357.90%-205.24M
-281.91%-77.15M
---28.98M
-101.19%-17.82M
---44.82M
--42.41M
----
--1.50B
Vốn dự trữ
3.83%855.80M
2.74%843.52M
3.46%847.23M
2.23%830.71M
2.74%824.25M
4.12%821.05M
5.25%818.93M
6.55%812.61M
22.24%802.25M
39.56%788.60M
37.60%778.10M
35.54%762.63M
16.88%656.27M
--565.07M
2103.38%565.48M
--562.66M
--561.49M
----
--25.66M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
24.00%20.98M
23.33%20.34M
20.57%18.80M
14.12%17.49M
22.11%16.92M
24.18%16.49M
17.91%15.59M
17.09%15.32M
6.44%13.85M
3.35%13.28M
2.97%13.22M
--13.09M
--13.02M
--12.85M
--12.84M
----
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-34.21%207.73M
-33.47%233.72M
-28.00%280.66M
-30.48%283.61M
-27.80%315.74M
-28.01%351.30M
-32.66%389.79M
-39.04%407.95M
-53.71%437.29M
-55.87%487.97M
-48.45%578.87M
-36.30%669.24M
-19.23%944.75M
-33.25%1.11B
--1.12B
--1.05B
--1.17B
--1.66B
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-26.37%469.30M
-28.09%506.61M
-23.00%592.05M
-27.39%578.94M
-24.23%637.34M
-23.55%704.48M
-28.70%768.93M
-34.31%797.34M
-44.34%841.16M
-43.45%921.47M
-34.96%1.08B
-22.63%1.21B
-14.81%1.51B
-1.65%1.63B
1.51%1.66B
--1.57B
--1.77B
--1.66B
--1.63B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI