tradingkey.logo

loanDepot Inc

LDI

1.810USD

+0.130+7.74%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
365.25MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
35.41%-179.89M
119.75%40.56M
-313.84%-349.17M
17.53%-278.29M
-235.63%-278.52M
-548.19%-205.42M
-90.64%163.28M
-122.16%-337.43M
-82.12%205.35M
-92.27%45.83M
724.83%1.74B
487.92%1.52B
161.16%1.15B
136.78%593.15M
118.74%211.44M
-172.17%-392.47M
-1229.86%-1.88B
-191.06%-1.61B
---1.13B
--543.83M
--166.20M
---554.04M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
43.09%-40.70M
-12.88%-67.47M
107.80%2.67M
-32.34%-65.85M
22.04%-71.50M
62.11%-59.77M
75.08%-34.26M
77.77%-49.76M
-0.44%-91.72M
-1170.88%-157.76M
-189.11%-137.48M
-951.56%-223.82M
-121.34%-91.32M
-97.31%14.73M
-78.82%154.28M
-95.95%26.28M
380.76%427.85M
3274.89%547.17M
--728.35M
--648.59M
--89.00M
--16.21M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-10.74%10.47M
-16.70%11.63M
-13.54%12.05M
-17.07%11.71M
-12.53%11.73M
1.46%13.96M
-13.34%13.93M
-75.54%14.12M
-16.91%13.41M
-10.66%13.75M
14.63%16.08M
301.37%57.73M
12.50%16.14M
7.21%15.39M
-9.71%14.03M
-5.72%14.38M
-7.70%14.35M
-22.87%14.36M
--15.54M
--15.26M
--15.55M
--18.62M
Thuế hoãn lại
51.70%-6.60M
4.03%-13.97M
-62.66%-9.15M
-39.23%-11.30M
8.16%-13.66M
17.03%-14.56M
75.63%-5.63M
68.00%-8.12M
-4.24%-14.87M
-194.64%-17.54M
86.06%-23.09M
-2385.21%-25.37M
-107.00%-14.27M
---5.95M
---165.60M
---1.02M
--203.89M
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
54.44%-72.43M
2594.15%293.23M
-214.99%-270.36M
39.11%-109.48M
-155.02%-159.00M
-97.61%10.88M
-87.90%235.13M
-109.08%-179.80M
-82.17%288.97M
-61.63%455.13M
189.24%1.94B
572.40%1.98B
216.42%1.62B
199.78%1.19B
183.64%672.00M
-65.42%294.46M
-400.68%-1.39B
-229.45%-1.19B
---803.47M
--851.60M
--462.86M
---360.87M
Thay đổi trong vốn lưu động
-345.07%-127.72M
23.21%-237.35M
-80.03%-142.71M
-21.03%-156.95M
-1456.24%-28.70M
43.88%-309.09M
-610.33%-79.27M
76.15%-129.68M
99.36%-1.84M
38.24%-550.81M
102.66%15.53M
58.72%-543.69M
68.71%-286.04M
29.68%-891.79M
37.08%-584.27M
-75.57%-1.32B
-91.28%-914.11M
-297.65%-1.27B
---928.61M
---750.18M
---477.89M
---318.92M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
35.41%-179.89M
119.75%40.56M
-313.84%-349.17M
17.53%-278.29M
-235.63%-278.52M
-548.19%-205.42M
-90.64%163.28M
-122.16%-337.43M
-82.12%205.35M
-92.27%45.83M
724.83%1.74B
487.92%1.52B
161.16%1.15B
136.78%593.15M
118.74%211.44M
-172.17%-392.47M
-1229.86%-1.88B
-191.06%-1.61B
---1.13B
--543.83M
--166.20M
---554.04M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
42.65%6.80M
61.05%6.92M
52.58%7.28M
40.88%7.43M
-24.08%4.76M
-23.28%4.29M
-45.60%4.77M
-63.76%5.27M
-56.10%6.28M
-45.62%5.60M
-34.71%8.77M
-10.40%14.55M
0.93%14.29M
-27.91%10.29M
45.85%13.43M
199.58%16.24M
183.43%14.16M
429.87%14.28M
--9.21M
--5.42M
--5.00M
--2.69M
Chi phí vốn
42.65%6.80M
61.05%6.92M
52.58%7.28M
40.88%7.43M
-24.08%4.76M
-23.28%4.29M
-45.60%4.77M
-63.76%5.27M
-56.10%6.28M
-45.62%5.60M
-34.71%8.77M
-10.40%14.55M
0.93%14.29M
-27.91%10.29M
45.85%13.43M
199.58%16.24M
183.43%14.16M
429.87%14.28M
--9.21M
--5.42M
--5.00M
--2.69M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
42.65%6.80M
61.05%6.92M
52.58%7.28M
40.88%7.43M
-24.08%4.76M
-23.28%4.29M
-45.60%4.77M
-63.76%5.27M
-56.10%6.28M
-45.62%5.60M
-34.71%8.77M
-10.40%14.55M
0.93%14.29M
-27.91%10.29M
45.85%13.43M
199.58%16.24M
183.43%14.16M
429.87%14.28M
--9.21M
--5.42M
--5.00M
--2.69M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-88.32%6.60M
256.11%38.70M
-129.81%-22.55M
410.72%441.61M
328.45%56.54M
-29.73%10.87M
-75.10%75.65M
0.07%86.47M
-95.68%13.20M
-15.25%15.46M
94.03%303.75M
-51.01%86.41M
48037.17%305.67M
2333.07%18.25M
22149.72%156.55M
235246.67%176.36M
-90.67%635.00K
108.89%750.00K
---710.00K
---75.00K
--6.81M
---8.44M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
1181.22%3.14M
3828.26%3.61M
--1.58M
--1.92M
--245.00K
--92.00K
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
136.78%32.00K
--0.00
-100.00%0.00
26.00%189.00K
-158.00%-87.00K
--0.00
--150.00K
--150.00K
--150.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-94.63%2.79M
427.74%35.17M
-139.86%-28.25M
437.10%436.10M
651.57%52.02M
-32.62%6.67M
-75.97%70.88M
13.00%81.20M
-97.62%6.92M
23.87%9.89M
106.11%294.99M
-54.81%71.86M
2281.77%291.03M
155.59%7.99M
1543.06%143.12M
3074.89%159.01M
-780.21%-13.34M
-30.78%-14.37M
---9.92M
---5.34M
--1.96M
---10.99M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-39.74%95.60M
-212.88%-127.16M
277.94%324.85M
-237.88%-204.61M
152.09%158.65M
129.64%112.65M
90.31%-182.57M
112.88%148.40M
77.48%-304.57M
35.02%-380.10M
-386.91%-1.88B
-1074.01%-1.15B
-162.77%-1.35B
-141.55%-584.96M
-131.38%-386.86M
120.71%118.34M
497.52%2.15B
133.36%1.41B
--1.23B
---571.50M
--360.54M
--603.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-35.93%104.32M
-204.50%-124.13M
281.13%329.08M
-228.98%-195.57M
153.68%162.81M
131.39%118.78M
90.34%-181.68M
114.24%151.63M
76.99%-303.32M
29.42%-378.41M
-433.64%-1.88B
-400.23%-1.06B
-156.53%-1.32B
-127.18%-536.13M
-125.26%-352.55M
167.09%354.70M
541.68%2.33B
222.00%1.97B
--1.40B
---528.71M
--363.44M
--612.51M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-50.12%-635.00K
-71.19%-1.54M
-386.30%-1.31M
61.14%-572.00K
25.79%-423.00K
-1477.19%-899.00K
-95.65%-270.00K
-1916.44%-1.47M
-251.85%-570.00K
-612.50%-57.00K
98.93%-138.00K
---73.00K
---162.00K
-100.02%-8.00K
---12.84M
100.00%0.00
100.00%0.00
--38.40M
--0.00
---38.40M
---220.00K
--0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
125.79%2.08M
-38.16%436.00K
141.76%1.45M
-54.95%455.00K
38.40%919.00K
96.38%705.00K
-66.57%601.00K
-98.84%1.01M
-97.80%664.00K
-99.18%359.00K
-90.75%1.80M
-62.83%86.88M
-81.85%30.23M
-91.12%43.58M
-86.92%19.43M
12318.38%233.71M
8603.45%166.58M
6792.18%490.72M
--148.54M
--1.88M
--1.91M
--7.12M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-113.09%-6.01M
76.80%-1.05M
-9018.75%-1.46M
-972.29%-8.01M
-20035.71%-2.82M
-256.97%-4.53M
96.19%-16.00K
-1.91%-747.00K
99.59%-14.00K
75.75%-1.27M
79.40%-420.00K
72.37%-733.00K
69.79%-3.40M
64.15%-5.23M
85.94%-2.04M
-5.87%-2.65M
-1368.06%-11.26M
-578.88%-14.60M
---14.50M
---2.51M
---767.00K
---2.15M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-39.74%95.60M
-212.88%-127.16M
277.94%324.85M
-237.88%-204.61M
152.09%158.65M
129.64%112.65M
90.31%-182.57M
112.88%148.40M
77.48%-304.57M
35.02%-380.10M
-386.91%-1.88B
-1074.01%-1.15B
-162.77%-1.35B
-141.55%-584.96M
-131.38%-386.86M
120.71%118.34M
497.52%2.15B
133.36%1.41B
--1.23B
---571.50M
--360.54M
--603.24M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-29.31%527.22M
-30.45%578.64M
-19.11%631.21M
-23.67%678.01M
-23.93%745.86M
-36.24%831.96M
-32.12%780.37M
25.48%888.20M
57.99%980.50M
115.89%1.30B
80.55%1.15B
-5.85%707.84M
26.99%620.60M
-14.62%604.41M
3.84%636.72M
16.35%751.85M
315.92%488.69M
792.83%707.90M
--613.18M
--646.20M
--117.50M
--79.29M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-20.11%-81.49M
40.28%-51.42M
-201.89%-52.57M
56.60%-46.80M
26.49%-67.85M
73.45%-86.11M
-66.78%51.59M
-124.41%-107.84M
-205.80%-92.30M
-2104.41%-324.37M
580.73%155.30M
483.69%441.74M
-66.85%87.24M
107.38%16.18M
-134.11%-32.30M
-248.69%-115.13M
-50.23%263.16M
-673.71%-219.21M
--94.72M
---33.02M
--528.70M
--38.21M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-34.26%445.73M
-29.31%527.22M
-30.45%578.64M
-19.11%631.21M
-23.67%678.01M
-23.93%745.86M
-36.24%831.96M
-32.12%780.37M
25.48%888.20M
57.99%980.50M
115.89%1.30B
80.55%1.15B
-5.85%707.84M
26.99%620.60M
-14.62%604.41M
3.84%636.72M
16.35%751.85M
315.92%488.69M
--707.90M
--613.18M
--646.20M
--117.50M
Dòng tiền tự do
34.10%-186.69M
116.04%33.65M
-324.87%-356.45M
16.63%-285.72M
-242.30%-283.29M
-621.22%-209.71M
-90.86%158.51M
-122.73%-342.70M
-82.45%199.08M
-93.10%40.23M
776.35%1.74B
468.95%1.51B
159.95%1.13B
135.83%582.86M
117.41%198.00M
-175.91%-408.71M
-1273.67%-1.89B
-192.21%-1.63B
---1.14B
--538.40M
--161.20M
---556.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI