tradingkey.logo

Locafy Ltd

LCFY
4.100USD
+0.060+1.49%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.67MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
-10.68%1.25M
-18.22%1.18M
-26.46%1.21M
-6.47%1.84M
-24.48%1.40M
--1.44M
--1.65M
--1.97M
--1.85M
Doanh thu
-10.68%1.25M
-18.22%1.18M
-26.46%1.21M
-6.47%1.84M
-24.48%1.40M
--1.44M
--1.65M
--1.97M
--1.85M
Chi phí hoạt động
-6.82%2.21M
111.66%4.96M
-58.75%1.17M
2617.77%2.64M
-25.98%2.38M
--2.34M
--2.83M
---104.93K
--3.21M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
15.89%640.24K
8.52%594.69K
28.05%697.10K
-22.22%558.74K
-4.84%552.48K
--547.98K
--544.41K
--718.31K
--580.58K
Chi phí hoạt động khác
63.60%-14.31K
1015.94%633.55K
-1436.39%-1.02M
95.97%-44.57K
77.45%-39.31K
--56.77K
---66.39K
---1.11M
---174.29K
Lợi nhuận hoạt động
1.31%-964.84K
-320.48%-3.78M
103.56%42.21K
-138.54%-799.50K
28.03%-977.61K
---898.40K
---1.19M
--2.07M
---1.36M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
635.46%218.42K
-74.45%22.16K
-25.11%24.23K
-42.66%25.32K
-34.37%29.70K
--86.72K
--32.35K
--44.15K
--45.25K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---23.99K
--84.91K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
-375.92%-282.30K
----
-1030.20%-519.49K
100.00%0.00
--102.31K
--0.00
---45.96K
---8.56K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-498.49%-42.46K
118.96%11.32K
-2074.50%-103.49K
78.44%-33.47K
89.73%-7.09K
---59.71K
---4.76K
---155.25K
---69.09K
Thu nhập trước thuế
-23.20%-1.25M
-322.89%-3.99M
93.01%-85.51K
-175.32%-1.38M
31.52%-1.01M
---942.52K
---1.22M
--1.83M
---1.48M
Thuế thu nhập
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-23.20%-1.25M
-322.89%-3.99M
93.01%-85.51K
-175.32%-1.38M
31.52%-1.01M
---942.52K
---1.22M
--1.83M
---1.48M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-23.20%-1.25M
-322.89%-3.99M
93.01%-85.51K
-175.32%-1.38M
31.52%-1.01M
---942.52K
---1.22M
--1.83M
---1.48M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-23.20%-1.25M
-322.89%-3.99M
93.01%-85.51K
-175.32%-1.38M
31.52%-1.01M
---942.52K
---1.22M
--1.83M
---1.48M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-23.20%-1.25M
-322.89%-3.99M
93.01%-85.51K
-175.32%-1.38M
31.52%-1.01M
---942.52K
---1.22M
--1.83M
---1.48M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
10.02%-0.70
-233.40%-2.48
93.53%-0.06
-162.18%-1.02
44.50%-0.78
---0.75
---0.95
--1.64
---1.41
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
10.02%-0.70
-233.40%-2.48
93.53%-0.06
-162.18%-1.02
44.50%-0.78
---0.75
---0.95
--1.64
---1.41
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI