tradingkey.logo

Locafy Ltd

LCFY
3.120USD
-0.030-0.95%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.61MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Locafy Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Locafy Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
-31.21%1.27M
-10.68%1.25M
-18.22%1.18M
-26.46%1.21M
-6.47%1.84M
-24.48%1.40M
--1.44M
--1.65M
--1.97M
--1.85M
Doanh thu
-31.21%1.27M
-10.68%1.25M
-18.22%1.18M
-26.46%1.21M
-6.47%1.84M
-24.48%1.40M
--1.44M
--1.65M
--1.97M
--1.85M
Chi phí hoạt động
-20.68%2.10M
-6.82%2.21M
111.66%4.96M
-58.75%1.17M
2617.77%2.64M
-25.98%2.38M
--2.34M
--2.83M
---104.93K
--3.21M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
14.34%638.87K
15.89%640.24K
8.52%594.69K
28.05%697.10K
-22.22%558.74K
-4.84%552.48K
--547.98K
--544.41K
--718.31K
--580.58K
Chi phí hoạt động khác
-140.27%-107.10K
63.60%-14.31K
1015.94%633.55K
-1436.39%-1.02M
95.97%-44.57K
77.45%-39.31K
--56.77K
---66.39K
---1.11M
---174.29K
Lợi nhuận hoạt động
-3.60%-828.25K
1.31%-964.84K
-320.48%-3.78M
103.56%42.21K
-138.54%-799.50K
28.03%-977.61K
---898.40K
---1.19M
--2.07M
---1.36M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-39.26%15.38K
635.46%218.42K
-74.45%22.16K
-25.11%24.23K
-42.66%25.32K
-34.37%29.70K
--86.72K
--32.35K
--44.15K
--45.25K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---52.36K
---23.99K
--84.91K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
45.16%-284.91K
--0.00
-375.92%-282.30K
----
-1030.20%-519.49K
100.00%0.00
--102.31K
--0.00
---45.96K
---8.56K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-188.73%-96.63K
-498.49%-42.46K
118.96%11.32K
-2074.50%-103.49K
78.44%-33.47K
89.73%-7.09K
---59.71K
---4.76K
---155.25K
---69.09K
Thu nhập trước thuế
7.28%-1.28M
-23.20%-1.25M
-322.89%-3.99M
93.01%-85.51K
-175.32%-1.38M
31.52%-1.01M
---942.52K
---1.22M
--1.83M
---1.48M
Thuế thu nhập
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
7.28%-1.28M
-23.20%-1.25M
-322.89%-3.99M
93.01%-85.51K
-175.32%-1.38M
31.52%-1.01M
---942.52K
---1.22M
--1.83M
---1.48M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.28%-1.28M
-23.20%-1.25M
-322.89%-3.99M
93.01%-85.51K
-175.32%-1.38M
31.52%-1.01M
---942.52K
---1.22M
--1.83M
---1.48M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
7.28%-1.28M
-23.20%-1.25M
-322.89%-3.99M
93.01%-85.51K
-175.32%-1.38M
31.52%-1.01M
---942.52K
---1.22M
--1.83M
---1.48M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
7.28%-1.28M
-23.20%-1.25M
-322.89%-3.99M
93.01%-85.51K
-175.32%-1.38M
31.52%-1.01M
---942.52K
---1.22M
--1.83M
---1.48M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
30.10%-0.71
10.02%-0.70
-233.40%-2.48
93.53%-0.06
-162.18%-1.02
44.50%-0.78
---0.75
---0.95
--1.64
---1.41
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
30.10%-0.71
10.02%-0.70
-233.40%-2.48
93.53%-0.06
-162.18%-1.02
44.50%-0.78
---0.75
---0.95
--1.64
---1.41
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI