Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lcfy
/
Locafy Ltd
LCFY
6.640
USD
+0.345
+5.48%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
9.18M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Locafy Ltd
6.640
+0.345
+5.48%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
-6.52%
1.31M
-10.31%
1.25M
-32.81%
1.14M
-4.74%
1.81M
-26.65%
1.40M
--
1.39M
--
1.69M
--
1.90M
--
1.91M
Doanh thu
-10.46%
816.45K
-18.52%
772.51K
-27.81%
785.17K
-4.72%
1.20M
-28.45%
911.84K
--
948.04K
--
1.09M
--
1.26M
--
1.27M
Chi phí hoạt động
-6.59%
1.45M
110.88%
3.24M
-59.50%
757.79K
2664.88%
1.73M
-29.88%
1.55M
--
1.54M
--
1.87M
--
-67.29K
--
2.21M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
16.17%
418.65K
8.13%
388.87K
25.70%
452.07K
-20.76%
365.02K
-9.84%
360.38K
--
359.64K
--
359.64K
--
460.65K
--
399.73K
Chi phí hoạt động khác
63.51%
-9.36K
1011.86%
414.28K
-1408.24%
-661.52K
95.89%
-29.12K
78.63%
-25.64K
--
37.26K
--
-43.86K
--
-708.68K
--
-120.00K
Lợi nhuận hoạt động
1.06%
-630.91K
-318.95%
-2.47M
103.49%
27.38K
-139.26%
-522.32K
31.82%
-637.70K
--
-589.62K
--
-783.58K
--
1.33M
--
-935.29K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
637.27%
142.82K
-74.54%
14.49K
-26.48%
15.71K
-41.58%
16.54K
-37.82%
19.37K
--
56.91K
--
21.37K
--
28.31K
--
31.16K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
-15.69K
--
55.52K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
0.00
-374.91%
-184.59K
--
--
-1051.35%
-339.38K
100.00%
0.00
--
67.15K
--
0.00
--
-29.48K
--
-5.90K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-499.96%
-27.77K
118.89%
7.40K
-2034.67%
-67.11K
78.04%
-21.86K
90.27%
-4.63K
--
-39.19K
--
-3.14K
--
-99.56K
--
-47.57K
Thu nhập trước thuế
-23.50%
-817.19K
-321.34%
-2.61M
93.14%
-55.45K
-176.73%
-900.10K
35.12%
-661.70K
--
-618.58K
--
-808.09K
--
1.17M
--
-1.02M
Thuế thu nhập
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-23.50%
-817.19K
-321.34%
-2.61M
93.14%
-55.45K
-176.73%
-900.10K
35.12%
-661.70K
--
-618.58K
--
-808.09K
--
1.17M
--
-1.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-23.50%
-817.19K
-321.34%
-2.61M
93.14%
-55.45K
-176.73%
-900.10K
35.12%
-661.70K
--
-618.58K
--
-808.09K
--
1.17M
--
-1.02M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-28.94%
-1.31M
-363.77%
-4.21M
93.61%
-80.21K
-176.71%
-1.35M
33.49%
-1.01M
--
-908.34K
--
-1.26M
--
1.76M
--
-1.53M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-28.94%
-1.31M
-363.77%
-4.21M
93.61%
-80.21K
-176.71%
-1.35M
33.49%
-1.01M
--
-908.34K
--
-1.26M
--
1.76M
--
-1.53M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
9.80%
-0.46
-232.18%
-1.62
93.65%
-0.04
-163.35%
-0.66
47.42%
-0.51
--
-0.49
--
-0.63
--
1.05
--
-0.97
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
9.80%
-0.46
-232.18%
-1.62
93.65%
-0.04
-163.35%
-0.66
47.42%
-0.51
--
-0.49
--
-0.63
--
1.05
--
-0.97
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký