tradingkey.logo

Locafy Ltd

LCFY

4.820USD

+0.040+0.84%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.66MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
58.78%-291.04K
-81.49%113.35K
-0.93%-234.58K
---285.54K
---706.13K
--612.49K
---232.42K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
58.78%-291.04K
-81.49%113.35K
-0.93%-234.58K
---285.54K
---706.13K
--612.49K
---232.42K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-27.02%355.38K
-53.66%492.94K
237.42%483.42K
--703.27K
--486.95K
--1.06M
--143.27K
Chi phí vốn
-27.02%355.38K
-53.66%492.94K
237.42%483.42K
--703.27K
--486.95K
--1.06M
--143.27K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-27.02%355.38K
-53.66%492.94K
237.42%483.42K
--703.27K
--486.95K
--1.06M
--143.27K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
--40.00K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
27.02%-355.38K
53.66%-492.94K
-237.42%-483.42K
---663.27K
---486.95K
---1.06M
---143.27K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
416.01%761.09K
-94.77%150.77K
4687.63%493.90K
---62.70K
---240.84K
--2.88M
---10.77K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
24.15%-31.23K
-166.41%-29.23K
-159.90%-27.98K
---16.78K
---41.18K
---10.97K
---10.77K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--821.81K
-93.86%202.30K
--567.63K
----
--0.00
--3.30M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
85.23%-29.49K
94.47%-22.31K
---45.75K
---45.92K
---199.67K
---403.37K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
416.01%761.09K
-94.77%150.77K
4687.63%493.90K
---62.70K
---240.84K
--2.88M
---10.77K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-91.31%275.88K
-20.72%484.59K
-27.92%724.58K
--1.77M
--3.17M
--611.27K
--1.01M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
109.53%133.50K
-108.14%-208.72K
39.08%-239.99K
---1.05M
---1.40M
--2.56M
---393.92K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-41.82%18.84K
-84.90%20.11K
-113.03%-15.89K
---37.05K
--32.37K
--133.17K
---7.46K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-76.91%409.38K
-91.31%275.88K
-20.72%484.59K
--724.58K
--1.77M
--3.17M
--611.27K
Dòng tiền tự do
45.82%-646.42K
15.88%-379.59K
-91.11%-718.00K
---988.81K
---1.19M
---451.23K
---375.69K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI