Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lcfy
/
Locafy Ltd
LCFY
6.640
USD
+0.345
+5.48%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
9.18M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Locafy Ltd
6.640
+0.345
+5.48%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
36.52%
-148.91K
-30.56%
-372.80K
58.78%
-291.04K
-81.49%
113.35K
-0.93%
-234.58K
--
-285.54K
--
-706.13K
--
612.49K
--
-232.42K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
36.52%
-148.91K
-30.56%
-372.80K
58.78%
-291.04K
-81.49%
113.35K
-0.93%
-234.58K
--
-285.54K
--
-706.13K
--
612.49K
--
-232.42K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-95.01%
24.15K
-128.86%
-202.96K
-27.02%
355.38K
-53.66%
492.94K
237.42%
483.42K
--
703.27K
--
486.95K
--
1.06M
--
143.27K
Chi phí vốn
-95.01%
24.15K
--
--
-27.02%
355.38K
-53.66%
492.94K
237.42%
483.42K
--
703.27K
--
486.95K
--
1.06M
--
143.27K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-95.01%
24.15K
-128.86%
-202.96K
-27.02%
355.38K
-53.66%
492.94K
237.42%
483.42K
--
703.27K
--
486.95K
--
1.06M
--
143.27K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
-258.69K
-1934.68%
-733.87K
--
--
--
0.00
--
--
--
40.00K
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
41.49%
-282.83K
19.96%
-530.91K
27.02%
-355.38K
53.66%
-492.94K
-237.42%
-483.42K
--
-663.27K
--
-486.95K
--
-1.06M
--
-143.27K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
135.23%
1.16M
1780.70%
1.05M
416.01%
761.09K
-94.77%
150.77K
4687.63%
493.90K
--
-62.70K
--
-240.84K
--
2.88M
--
-10.77K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-60.78%
-44.99K
-149.37%
-41.84K
24.15%
-31.23K
-166.41%
-29.23K
-159.90%
-27.98K
--
-16.78K
--
-41.18K
--
-10.97K
--
-10.77K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
123.28%
1.27M
--
1.17M
--
821.81K
-93.86%
202.30K
--
567.63K
--
--
--
0.00
--
3.30M
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-32.38%
-60.56K
-62.54%
-74.64K
85.23%
-29.49K
94.47%
-22.31K
--
-45.75K
--
-45.92K
--
-199.67K
--
-403.37K
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
135.23%
1.16M
1780.70%
1.05M
416.01%
761.09K
-94.77%
150.77K
4687.63%
493.90K
--
-62.70K
--
-240.84K
--
2.88M
--
-10.77K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-21.57%
568.29K
-76.91%
409.38K
-91.31%
275.88K
-20.72%
484.59K
-27.92%
724.58K
--
1.77M
--
3.17M
--
611.27K
--
1.01M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
399.13%
717.89K
115.15%
158.91K
109.53%
133.50K
-108.14%
-208.72K
39.08%
-239.99K
--
-1.05M
--
-1.40M
--
2.56M
--
-393.92K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
23.21%
-12.21K
123.88%
8.85K
-41.82%
18.84K
-84.90%
20.11K
-113.03%
-15.89K
--
-37.05K
--
32.37K
--
133.17K
--
-7.46K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
165.42%
1.29M
-21.57%
568.29K
-76.91%
409.38K
-91.31%
275.88K
-20.72%
484.59K
--
724.58K
--
1.77M
--
3.17M
--
611.27K
Dòng tiền tự do
75.90%
-173.06K
62.30%
-372.80K
45.82%
-646.42K
15.88%
-379.59K
-91.11%
-718.00K
--
-988.81K
--
-1.19M
--
-451.23K
--
-375.69K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký