Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Locafy Ltd nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-595.78%-561.97K
2.92%-227.72K
-30.56%-372.80K
58.78%-291.04K
-81.49%113.35K
-0.93%-234.58K
---285.54K
---706.13K
--612.49K
---232.42K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-595.78%-561.97K
2.92%-227.72K
-30.56%-372.80K
58.78%-291.04K
-81.49%113.35K
-0.93%-234.58K
---285.54K
---706.13K
--612.49K
---232.42K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-229.23%-637.04K
-92.36%36.93K
-128.86%-202.96K
-27.02%355.38K
-53.66%492.94K
237.42%483.42K
--703.27K
--486.95K
--1.06M
--143.27K
Chi phí vốn
----
-92.36%36.93K
----
-27.02%355.38K
-53.66%492.94K
237.42%483.42K
--703.27K
--486.95K
--1.06M
--143.27K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-229.23%-637.04K
-92.36%36.93K
-128.86%-202.96K
-27.02%355.38K
-53.66%492.94K
237.42%483.42K
--703.27K
--486.95K
--1.06M
--143.27K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---966.13K
---395.60K
-1934.68%-733.87K
----
--0.00
----
--40.00K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
33.24%-329.08K
10.53%-432.53K
19.96%-530.91K
27.02%-355.38K
53.66%-492.94K
-237.42%-483.42K
---663.27K
---486.95K
---1.06M
---143.27K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-189.73%-135.28K
259.74%1.78M
1780.70%1.05M
416.01%761.09K
-94.77%150.77K
4687.63%493.90K
---62.70K
---240.84K
--2.88M
---10.77K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-362.84%-135.28K
-145.88%-68.80K
-149.37%-41.84K
24.15%-31.23K
-166.41%-29.23K
-159.90%-27.98K
---16.78K
---41.18K
---10.97K
---10.77K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
241.45%1.94M
--1.17M
--821.81K
-93.86%202.30K
--567.63K
----
--0.00
--3.30M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
-102.45%-92.62K
-62.54%-74.64K
85.23%-29.49K
94.47%-22.31K
---45.75K
---45.92K
---199.67K
---403.37K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-189.73%-135.28K
259.74%1.78M
1780.70%1.05M
416.01%761.09K
-94.77%150.77K
4687.63%493.90K
---62.70K
---240.84K
--2.88M
---10.77K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
305.96%1.97M
19.94%869.07K
-76.91%409.38K
-91.31%275.88K
-20.72%484.59K
-27.92%724.58K
--1.77M
--3.17M
--611.27K
--1.01M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-406.75%-1.06M
557.46%1.10M
115.15%158.91K
109.53%133.50K
-108.14%-208.72K
39.08%-239.99K
---1.05M
---1.40M
--2.56M
---393.92K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-255.81%-31.34K
-17.43%-18.66K
123.88%8.85K
-41.82%18.84K
-84.90%20.11K
-113.03%-15.89K
---37.05K
--32.37K
--133.17K
---7.46K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
229.70%909.56K
305.90%1.97M
-21.57%568.29K
-76.91%409.38K
-91.31%275.88K
-20.72%484.59K
--724.58K
--1.77M
--3.17M
--611.27K
Dòng tiền tự do
-48.05%-561.97K
63.14%-264.65K
62.30%-372.80K
45.82%-646.42K
15.88%-379.59K
-91.11%-718.00K
---988.81K
---1.19M
---451.23K
---375.69K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.