tradingkey.logo

Locafy Ltd

LCFY

5.045USD

+0.265+5.54%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.97MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-76.91%409.38K
-91.31%275.88K
-20.72%484.59K
-27.92%724.58K
--1.77M
-22.26%3.17M
--611.27K
31.79%1.01M
527.56%4.08M
90.89%762.74K
--650.73K
--399.57K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-76.91%409.38K
-91.31%275.88K
-20.72%484.59K
-27.92%724.58K
--1.77M
-22.26%3.17M
--611.27K
31.79%1.01M
527.56%4.08M
90.89%762.74K
--650.73K
--399.57K
Các khoản phải thu
12.57%1.49M
-29.80%904.56K
-11.29%1.01M
-21.07%868.49K
--1.33M
7.09%1.29M
--1.14M
29.33%1.10M
207.72%1.20M
84.06%850.83K
--391.02K
--462.24K
Chi phí trả trước
-9.92%271.90K
-17.50%294.36K
99.57%523.51K
121.99%453.76K
--301.84K
55.06%356.78K
--262.31K
-32.49%204.41K
-1.79%230.09K
108.74%302.79K
--234.29K
--145.05K
Tổng tài sản ngắn hạn
-36.07%2.17M
-69.40%1.47M
0.29%2.02M
-11.39%2.05M
--3.40M
-12.64%4.82M
--2.01M
20.54%2.31M
332.36%5.52M
90.33%1.92M
--1.28M
--1.01M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-33.87%423.52K
-31.22%477.74K
-28.96%531.96K
-17.27%586.18K
--640.39K
-13.46%694.61K
--748.83K
43.10%708.58K
642.20%802.67K
318.99%495.17K
--108.15K
--118.18K
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
415.34%856.38K
216.64%502.84K
--166.18K
--158.80K
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
-7.44%53.71K
-81.11%7.67K
--58.03K
--40.62K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
10.58%4.16M
13.03%4.20M
75.69%4.65M
34.19%4.02M
--3.76M
66.44%3.72M
--2.65M
147.22%3.00M
59.95%2.24M
-1.18%1.21M
--1.40M
--1.23M
Tổng tài sản dài hạn
4.12%4.59M
6.07%4.68M
52.62%5.18M
24.35%4.61M
--4.40M
45.33%4.41M
--3.40M
117.03%3.71M
101.78%3.04M
26.94%1.71M
--1.51M
--1.35M
Tổng tài sản
-13.39%6.76M
-33.32%6.16M
33.15%7.20M
10.63%6.66M
--7.81M
7.95%9.23M
--5.41M
66.01%6.02M
207.56%8.55M
54.08%3.62M
--2.78M
--2.35M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
46.36%380.28K
-3.09%496.75K
-68.80%379.46K
-67.57%357.78K
--259.83K
0.15%512.61K
--1.22M
495.08%1.10M
12.21%511.85K
-57.46%185.40K
--456.14K
--435.78K
Dự phòng ngắn hạn
-13.14%187.13K
-1.48%211.30K
-58.13%214.08K
-55.08%226.55K
--215.45K
-54.66%214.47K
--511.24K
7.95%504.30K
22.89%473.01K
35.45%467.16K
--384.91K
--344.88K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
6.88%402.76K
3.49%400.27K
7.57%396.39K
11.56%391.89K
--376.82K
13.50%386.76K
--368.51K
-84.05%351.29K
-28.84%340.77K
401.07%2.20M
--478.90K
--439.48K
-Nợ ngắn hạn
0.00%271.60K
-9.95%271.60K
-9.95%271.60K
-9.95%271.60K
--271.60K
-2.11%301.60K
--301.60K
-86.18%301.60K
-29.27%308.10K
438.12%2.18M
--435.60K
--405.60K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
24.65%131.16K
51.08%128.67K
86.52%124.80K
142.06%120.29K
--105.22K
160.67%85.17K
--66.91K
154.74%49.69K
-24.54%32.67K
-42.43%19.51K
--43.30K
--33.88K
Nợ phải trả hoãn lại
0.03%153.19K
-3.00%147.64K
-18.05%132.53K
-16.10%139.12K
--153.14K
10.83%152.21K
--161.73K
610.66%165.83K
470.38%137.34K
-23.96%23.33K
--24.08K
--30.69K
Nợ ngắn hạn khác
-7.67%340.32K
-2.11%358.94K
-48.50%346.61K
-45.43%365.67K
--368.59K
-39.92%366.68K
--672.97K
36.62%670.13K
49.23%610.35K
30.60%490.49K
--408.99K
--375.57K
Tổng nợ ngắn hạn
-26.09%2.35M
-33.53%2.51M
-34.02%2.98M
-41.51%2.40M
--3.18M
29.36%3.77M
--4.51M
-2.13%4.11M
21.45%2.92M
66.32%4.20M
--2.40M
--2.53M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
152.88%132.23K
176.35%133.40K
-26.16%32.66K
-5.17%33.56K
--52.29K
85.74%48.27K
--44.23K
103.22%35.39K
146.17%25.99K
102.95%17.41K
--10.56K
--8.58K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí phải trả dài hạn
----
----
18.23%90.45K
18.23%90.45K
--90.45K
18.23%90.45K
--76.50K
-93.59%76.50K
-93.15%76.50K
-0.55%1.19M
--1.12M
--1.20M
Nợ dài hạn khác
152.88%132.23K
176.35%133.40K
-26.16%32.66K
-5.17%33.56K
--52.29K
85.74%48.27K
--44.23K
103.22%35.39K
146.17%25.99K
102.95%17.41K
--10.56K
--8.58K
Tổng nợ dài hạn
-31.90%302.42K
-28.43%337.31K
-31.70%360.12K
-37.53%393.51K
--444.09K
-9.41%471.30K
--527.24K
-61.84%629.95K
-57.18%520.24K
25.19%1.65M
--1.21M
--1.32M
Tổng các khoản nợ
-26.80%2.65M
-32.96%2.85M
-33.77%3.34M
-40.98%2.80M
--3.63M
23.49%4.24M
--5.04M
-18.97%4.74M
-4.97%3.44M
52.21%5.85M
--3.62M
--3.84M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.20%49.37M
1.37%48.59M
7.46%48.40M
6.15%47.81M
--47.84M
6.42%47.93M
--45.04M
26.85%45.04M
26.85%45.04M
4.54%35.51M
--35.51M
--33.96M
Lợi nhuận giữ lại
-3.68%-45.26M
-5.44%-45.28M
0.30%-44.53M
-0.42%-43.95M
---43.66M
-7.56%-42.94M
---44.66M
-15.98%-43.76M
-9.85%-39.92M
-6.42%-37.73M
---36.34M
---35.46M
Tổng vốn chủ sở hữu
-1.76%4.11M
-33.63%3.31M
934.68%3.87M
202.52%3.86M
--4.18M
-2.49%4.99M
--373.89K
157.26%1.28M
712.52%5.12M
-49.27%-2.23M
---835.48K
---1.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI