tradingkey.logo

LandBridge Co LLC

LB
52.550USD
-0.050-0.10%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.02BVốn hóa
46.62P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của LandBridge Co LLC tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của LandBridge Co LLC.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Tổng doanh thu
78.44%50.83M
83.15%47.53M
131.15%43.95M
109.08%36.50M
60.06%28.49M
19.48%25.95M
19.69%19.01M
7.66%17.46M
--17.80M
--21.72M
--15.89M
--16.21M
Doanh thu
80.03%23.48M
96.18%24.26M
119.43%18.97M
241.15%18.47M
96.30%13.04M
3.41%12.37M
2.26%8.64M
-27.67%5.41M
--6.64M
--11.96M
--8.45M
--7.49M
Chi phí doanh thu
22.80%3.02M
10.13%3.03M
8.55%3.06M
8.24%2.96M
-30.97%2.46M
-11.36%2.75M
0.46%2.82M
-7.71%2.73M
--3.56M
--3.11M
--2.81M
--2.96M
Chi phí hoạt động
-21.16%19.95M
-75.52%18.90M
244.27%18.91M
53.58%18.48M
2037.21%25.30M
427.07%77.19M
-65.07%5.49M
-7.42%12.03M
---1.31M
---23.60M
--15.73M
--13.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
26.79%2.58M
20.50%2.54M
21.26%2.60M
9.09%2.58M
-20.48%2.04M
0.14%2.11M
24.35%2.15M
52.06%2.37M
--2.56M
--2.11M
--1.73M
--1.56M
Chi phí hoạt động khác
49.72%1.06M
73.81%1.06M
117.99%1.13M
70.54%1.34M
1.00%708.00K
-18.64%611.00K
2.58%517.00K
-2.24%784.00K
--701.00K
--751.00K
--504.00K
--802.00K
Lợi nhuận hoạt động
869.09%30.89M
155.89%28.64M
85.18%25.04M
232.21%18.02M
-83.32%3.19M
-213.05%-51.24M
8403.14%13.52M
68.60%5.42M
--19.10M
--45.32M
--159.00K
--3.22M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
11.57%7.89M
25.46%7.88M
176.60%7.98M
149.74%7.10M
144.42%7.07M
1017.44%6.28M
301.67%2.88M
302.69%2.84M
--2.89M
--562.00K
--718.00K
--706.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
---135.00K
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
1506.67%241.00K
-60.00%8.00K
--526.00K
--0.00
--15.00K
--20.00K
Thu nhập trước thuế
692.07%23.00M
135.86%20.62M
56.84%17.06M
321.75%10.92M
-123.21%-3.88M
-228.50%-57.52M
2099.45%10.88M
2.29%2.59M
--16.74M
--44.76M
---544.00K
--2.53M
Thuế thu nhập
339.80%2.71M
1467.88%2.15M
1485.15%1.60M
4026.87%2.77M
-1184.62%-1.13M
42.71%137.00K
-1.94%101.00K
-8.22%67.00K
--104.00K
--96.00K
--103.00K
--73.00K
Doanh thu sau thuế
836.25%20.29M
132.05%18.48M
43.46%15.46M
223.31%8.15M
-116.57%-2.76M
-229.08%-57.65M
1765.53%10.78M
2.60%2.52M
--16.63M
--44.66M
---647.00K
--2.46M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
836.25%20.29M
132.05%18.48M
43.46%15.46M
223.31%8.15M
-116.57%-2.76M
-229.08%-57.65M
1765.53%10.78M
2.60%2.52M
--16.63M
--44.66M
---647.00K
--2.46M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
325.13%12.18M
--10.97M
--8.99M
--5.70M
---5.41M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
199.10%7.94M
112.62%7.28M
-41.89%6.26M
1856.03%49.33M
-84.03%2.66M
-229.08%-57.65M
1765.53%10.78M
2.60%2.52M
--16.63M
--44.66M
---647.00K
--2.46M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
199.10%7.94M
112.62%7.28M
-41.89%6.26M
1856.03%49.33M
-84.03%2.66M
-229.08%-57.65M
1765.53%10.78M
2.60%2.52M
--16.63M
--44.66M
---647.00K
--2.46M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
763.56%0.31
138.36%0.30
82.79%0.27
7934.40%2.77
-84.03%0.04
-229.08%-0.79
1766.40%0.15
2.62%0.03
--0.23
--0.61
---0.01
--0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
624.15%0.26
130.30%0.24
35.46%0.20
1851.02%0.67
-84.03%0.04
-229.08%-0.79
1766.40%0.15
2.62%0.03
--0.23
--0.61
---0.01
--0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI