Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lb
/
LandBridge Co LLC
LB
57.210
USD
+1.820
+3.29%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
4.37B
Vốn hóa
7338.30
P/E TTM
LandBridge Co LLC
57.210
+1.820
+3.29%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Tổng doanh thu
131.15%
43.95M
109.08%
36.50M
60.06%
28.49M
19.48%
25.95M
19.69%
19.01M
7.66%
17.46M
--
17.80M
--
21.72M
--
15.89M
--
16.21M
Doanh thu
119.43%
18.97M
241.15%
18.47M
96.30%
13.04M
3.41%
12.37M
2.26%
8.64M
-27.67%
5.41M
--
6.64M
--
11.96M
--
8.45M
--
7.49M
Chi phí doanh thu
8.55%
3.06M
8.24%
2.96M
-30.97%
2.46M
-11.36%
2.75M
0.46%
2.82M
-7.71%
2.73M
--
3.56M
--
3.11M
--
2.81M
--
2.96M
Chi phí hoạt động
244.27%
18.91M
53.58%
18.48M
2037.21%
25.30M
427.07%
77.19M
-65.07%
5.49M
-7.42%
12.03M
--
-1.31M
--
-23.60M
--
15.73M
--
13.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
21.26%
2.60M
9.09%
2.58M
-20.48%
2.04M
0.14%
2.11M
24.35%
2.15M
52.06%
2.37M
--
2.56M
--
2.11M
--
1.73M
--
1.56M
Chi phí hoạt động khác
117.99%
1.13M
70.54%
1.34M
1.00%
708.00K
-18.64%
611.00K
2.58%
517.00K
-2.24%
784.00K
--
701.00K
--
751.00K
--
504.00K
--
802.00K
Lợi nhuận hoạt động
85.18%
25.04M
232.21%
18.02M
-83.32%
3.19M
-213.05%
-51.24M
8403.14%
13.52M
68.60%
5.42M
--
19.10M
--
45.32M
--
159.00K
--
3.22M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
176.60%
7.98M
149.74%
7.10M
144.42%
7.07M
1017.44%
6.28M
301.67%
2.88M
302.69%
2.84M
--
2.89M
--
562.00K
--
718.00K
--
706.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
1506.67%
241.00K
-60.00%
8.00K
--
526.00K
--
0.00
--
15.00K
--
20.00K
Thu nhập trước thuế
56.84%
17.06M
321.75%
10.92M
-123.21%
-3.88M
-228.50%
-57.52M
2099.45%
10.88M
2.29%
2.59M
--
16.74M
--
44.76M
--
-544.00K
--
2.53M
Thuế thu nhập
1485.15%
1.60M
4026.87%
2.77M
-1184.62%
-1.13M
42.71%
137.00K
-1.94%
101.00K
-8.22%
67.00K
--
104.00K
--
96.00K
--
103.00K
--
73.00K
Doanh thu sau thuế
43.46%
15.46M
223.31%
8.15M
-116.57%
-2.76M
-229.08%
-57.65M
1765.53%
10.78M
2.60%
2.52M
--
16.63M
--
44.66M
--
-647.00K
--
2.46M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
43.46%
15.46M
223.31%
8.15M
-116.57%
-2.76M
-229.08%
-57.65M
1765.53%
10.78M
2.60%
2.52M
--
16.63M
--
44.66M
--
-647.00K
--
2.46M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
8.99M
--
5.70M
--
-5.41M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-41.89%
6.26M
1856.03%
49.33M
-84.03%
2.66M
-229.08%
-57.65M
1765.53%
10.78M
2.60%
2.52M
--
16.63M
--
44.66M
--
-647.00K
--
2.46M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-41.89%
6.26M
1856.03%
49.33M
-84.03%
2.66M
-229.08%
-57.65M
1765.53%
10.78M
2.60%
2.52M
--
16.63M
--
44.66M
--
-647.00K
--
2.46M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
82.79%
0.27
7934.40%
2.77
-84.03%
0.04
-229.08%
-0.79
1766.40%
0.15
2.62%
0.03
--
0.23
--
0.61
--
-0.01
--
0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
35.46%
0.20
1851.02%
0.67
-84.03%
0.04
-229.08%
-0.79
1766.40%
0.15
2.62%
0.03
--
0.23
--
0.61
--
-0.01
--
0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký