tradingkey.logo

LandBridge Co LLC

LB

57.194USD

+1.803+3.26%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.37BVốn hóa
7336.18P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
67.96%14.94M
-2.09%37.03M
-16.63%14.42M
--24.65M
--8.89M
--37.82M
--17.29M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
67.96%14.94M
-2.09%37.03M
-16.63%14.42M
--24.65M
--8.89M
--37.82M
--17.29M
Các khoản phải thu
177.71%27.21M
9.20%14.65M
6.20%14.92M
--16.30M
--9.80M
--13.42M
--14.05M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
135.73%19.92M
1.30%12.54M
-3.84%12.76M
--13.44M
--8.45M
--12.38M
--13.27M
-Các khoản phải thu khác
441.13%7.29M
103.57%2.11M
176.70%2.16M
--2.86M
--1.35M
--1.04M
--781.00K
Chi phí trả trước
111.09%1.45M
57.29%1.63M
118.37%2.27M
--594.00K
--685.00K
--1.03M
--1.04M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
124.99%43.59M
1.98%53.31M
-2.39%31.61M
--41.54M
--19.38M
--52.28M
--32.38M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
257.98%918.61M
344.66%902.74M
207.19%628.09M
--629.81M
--256.61M
--203.02M
--204.46M
-Tài sản cố định
247.70%937.82M
328.98%920.49M
200.68%644.17M
--644.44M
--269.72M
--214.57M
--214.24M
-Khấu hao lũy kế
46.48%19.21M
53.57%17.75M
64.49%16.09M
--14.63M
--13.11M
--11.56M
--9.78M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
54.22%44.13M
58.04%45.27M
-5.88%27.48M
--28.05M
--28.61M
--28.64M
--29.20M
Tài sản dài hạn khác
-69.29%1.77M
-57.05%2.15M
-17.70%2.71M
--11.06M
--5.76M
--5.01M
--3.29M
Tổng tài sản dài hạn
231.47%964.51M
301.47%950.16M
177.81%658.28M
--668.92M
--290.98M
--236.67M
--236.96M
Tổng tài sản
224.82%1.01B
247.28%1.00B
156.14%689.89M
--710.46M
--310.36M
--288.95M
--269.34M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
31.13%2.17M
164.00%6.60M
-47.56%1.33M
--2.03M
--1.65M
--2.50M
--2.54M
Chi phí trích trước
34.40%5.84M
-0.24%3.39M
85.49%6.20M
--12.98M
--4.34M
--3.40M
--3.34M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-98.52%299.00K
-97.92%424.00K
74.68%35.55M
--35.15M
--20.25M
--20.34M
--20.35M
Nợ phải trả hoãn lại
--832.00K
339.21%1.22M
----
----
----
--278.00K
--61.00K
Nợ ngắn hạn khác
81.53%3.00M
181.53%7.82M
-48.79%1.33M
--2.03M
--1.65M
--2.78M
--2.60M
Tổng nợ ngắn hạn
-55.97%11.79M
-46.83%14.41M
59.71%43.26M
--50.36M
--26.78M
--27.10M
--27.09M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
216.98%375.47M
251.49%380.81M
147.23%242.43M
--360.85M
--118.45M
--108.34M
--98.06M
-Nợ dài hạn
216.98%375.47M
251.49%380.81M
147.23%242.43M
--360.85M
--118.45M
--108.34M
--98.06M
Nợ dài hạn khác
-93.47%182.00K
-93.37%183.00K
-94.23%183.00K
--2.82M
--2.79M
--2.76M
--3.17M
Tổng nợ dài hạn
209.84%375.65M
242.93%381.00M
139.67%242.61M
--363.66M
--121.24M
--111.10M
--101.23M
Tổng các khoản nợ
161.74%387.44M
186.11%395.41M
122.79%285.87M
--414.02M
--148.02M
--138.20M
--128.31M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--432.88M
--432.66M
--94.55M
----
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
--7.46M
--3.35M
--2.66M
----
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--180.31M
--172.05M
--306.81M
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
282.34%620.66M
303.37%608.07M
186.49%404.02M
--296.44M
--162.33M
--150.75M
--141.02M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI