tradingkey.logo

LandBridge Co LLC

LB
52.550USD
-0.050-0.10%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.02BVốn hóa
46.62P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của LandBridge Co LLC nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
368.62%34.91M
132.70%37.33M
-7.56%15.91M
115.72%26.93M
-54.04%7.45M
28.91%16.04M
44.60%17.21M
6.52%12.48M
--16.21M
--12.45M
--11.90M
--11.72M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
836.25%20.29M
132.05%18.48M
43.46%15.46M
223.31%8.15M
-116.57%-2.76M
-229.08%-57.65M
1765.53%10.78M
2.60%2.52M
--16.63M
--44.66M
---647.00K
--2.46M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
26.79%2.58M
20.56%2.54M
21.26%2.60M
9.09%2.58M
-20.48%2.04M
0.14%2.11M
24.35%2.15M
52.06%2.37M
--2.56M
--2.11M
--1.73M
--1.56M
Thuế hoãn lại
199.84%1.27M
--652.00K
--339.00K
--865.00K
---1.28M
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
18.72%539.00K
1.70%538.00K
181.96%547.00K
167.36%516.00K
120.39%454.00K
13125.00%529.00K
981.82%194.00K
9750.00%193.00K
--206.00K
--4.00K
---22.00K
---2.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
62.00%-1.00M
645.47%3.85M
-530.79%-14.17M
762.21%3.67M
-170.22%-2.63M
87.38%-706.00K
952.33%3.29M
-21.40%426.00K
--3.75M
---5.59M
---386.00K
--542.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-265.49%-3.65M
224.84%6.63M
-446.92%-12.56M
-16.59%523.00K
11.99%2.21M
-19.89%-5.31M
1525.59%3.62M
329.67%627.00K
--1.97M
---4.43M
---254.00K
---273.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-158.57%-2.13M
-1315.09%-1.93M
-52.32%154.00K
107.14%13.00K
-259.19%-823.00K
144.17%159.00K
375.00%323.00K
-190.10%-182.00K
--517.00K
---360.00K
--68.00K
--202.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
132.70%1.30M
-101.24%-60.00K
99.43%-6.00K
313.50%1.35M
-1982.46%-3.97M
594.70%4.86M
-62.48%-1.06M
46.19%326.00K
--211.00K
---982.00K
---653.00K
--223.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
368.62%34.91M
132.70%37.33M
-7.56%15.91M
115.72%26.93M
-54.04%7.45M
28.91%16.04M
44.60%17.21M
6.52%12.48M
--16.21M
--12.45M
--11.90M
--11.72M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
263.70%1.10M
207.59%1.14M
-44.94%49.00K
50.34%224.00K
29.49%303.00K
-52.69%369.00K
-94.47%89.00K
-76.31%149.00K
--234.00K
--780.00K
--1.61M
--629.00K
Chi phí vốn
291.75%1.19M
236.04%1.24M
-22.47%69.00K
50.34%224.00K
29.49%303.00K
-52.69%369.00K
-94.51%89.00K
-76.31%149.00K
--234.00K
--780.00K
--1.62M
--629.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
263.70%1.10M
207.59%1.14M
-44.94%49.00K
50.34%224.00K
29.49%303.00K
-52.69%369.00K
-94.47%89.00K
-76.31%149.00K
--234.00K
--780.00K
--1.61M
--629.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
99.33%-5.00K
99.75%-944.00K
67.65%-17.82M
---292.11M
---750.00K
---375.44M
---55.07M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---1.84M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-5.13%-1.11M
99.45%-2.08M
67.61%-17.87M
-196095.30%-292.33M
-350.00%-1.05M
-48080.38%-375.81M
-3328.28%-55.16M
93.97%-149.00K
---234.00K
---780.00K
---1.61M
---2.47M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-55.38%-25.83M
-107.95%-29.84M
-323.44%-20.14M
3413.70%288.02M
-13.36%-16.63M
2349.01%375.52M
161.62%9.02M
583.03%8.20M
---14.67M
---16.70M
---14.63M
---1.70M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
95.80%-5.00M
-101.92%-5.00M
-157.50%-5.75M
920.98%104.07M
-268.56%-119.07M
4024.53%260.00M
715.38%10.00M
727.26%10.19M
--70.64M
---6.63M
---1.63M
---1.63M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
-100.00%0.00
----
--339.29M
--0.00
--120.00M
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
88.15%-20.83M
-454.28%-24.84M
-1361.22%-14.39M
-7682.62%-155.34M
-106.10%-175.82M
55.50%-4.48M
92.43%-985.00K
-2672.22%-2.00M
---85.31M
---10.07M
---13.01M
---72.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-55.38%-25.83M
-107.95%-29.84M
-323.44%-20.14M
3413.70%288.02M
-13.36%-16.63M
2349.01%375.52M
161.62%9.02M
583.03%8.20M
---14.67M
---16.70M
---14.63M
---1.70M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-17.45%20.34M
67.96%14.94M
-2.09%37.03M
-16.63%14.42M
54.19%24.65M
-57.69%8.89M
49.20%37.82M
-2.86%17.29M
--15.98M
--21.02M
--25.35M
--17.80M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
177.93%7.97M
-65.66%5.41M
23.62%-22.10M
10.15%22.61M
-882.03%-10.23M
413.08%15.75M
-567.38%-28.93M
171.93%20.53M
--1.31M
---5.03M
---4.33M
--7.55M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
96.41%28.32M
-17.45%20.34M
67.96%14.94M
-2.09%37.03M
-16.63%14.42M
54.19%24.65M
-57.69%8.89M
49.20%37.82M
--17.29M
--15.98M
--21.02M
--25.35M
Dòng tiền tự do
371.88%33.73M
130.27%36.09M
-7.49%15.84M
116.51%26.70M
-55.26%7.15M
34.37%15.67M
66.51%17.13M
11.22%12.33M
--15.97M
--11.66M
--10.29M
--11.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI