tradingkey.logo

Lanvin Group Holdings Ltd

LANV
2.140USD
+0.030+1.42%
Đóng cửa 10/06, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
250.26MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Tổng doanh thu
-29.87%139.17M
-22.00%153.19M
--198.44M
--196.39M
Doanh thu
-29.87%139.17M
-22.00%153.19M
--198.44M
--196.39M
Chi phí doanh thu
-19.95%64.67M
-20.24%65.05M
--80.78M
--81.55M
Chi phí hoạt động
-15.70%208.04M
-20.20%209.72M
--246.78M
--262.82M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-10.81%21.26M
2.14%20.12M
--23.84M
--19.70M
Chi phí hoạt động khác
85.42%-107.71K
-119.69%-1.96M
---738.87K
--9.96M
Lợi nhuận hoạt động
-42.49%-68.87M
14.91%-56.53M
---48.33M
---66.43M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
136.97%331.07K
-81.15%27.78K
--139.71K
--147.38K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
33.20%13.80M
50.51%11.77M
--10.36M
--7.82M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-153.04%-1.21M
97.84%-70.78K
--2.29M
---3.28M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-138.42%-28.92M
-25.89%7.51M
---12.13M
--10.13M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
407.23%9.75M
-227.44%-1.77M
--1.92M
--1.39M
Thu nhập trước thuế
-54.53%-102.72M
4.97%-62.60M
---66.47M
---65.87M
Thuế thu nhập
7.10%3.15M
-276.61%-438.13K
--2.94M
--248.08K
Doanh thu sau thuế
-52.52%-105.87M
5.98%-62.16M
---69.41M
---66.12M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-52.52%-105.87M
5.98%-62.16M
---69.41M
---66.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-46.18%-10.58M
-27.97%-10.80M
---7.24M
---8.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-53.26%-95.29M
10.96%-51.35M
---62.18M
---57.67M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-53.26%-95.29M
10.96%-51.35M
---62.18M
---57.67M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-71.95%-0.81
10.96%-0.44
---0.47
---0.49
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-71.95%-0.81
10.96%-0.44
---0.47
---0.49
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI