tradingkey.logo

Lanvin Group Holdings Ltd

LANV
2.140USD
+0.030+1.42%
Đóng cửa 10/06, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
250.26MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
53.74%25.22M
-39.61%15.93M
-41.91%16.40M
--26.38M
--28.24M
--83.79M
--46.74M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
53.74%25.22M
-39.61%15.93M
-41.91%16.40M
--26.38M
--28.24M
--83.79M
--46.74M
Các khoản phải thu
-51.45%20.31M
-32.93%35.77M
-25.91%41.85M
--53.34M
--56.48M
--53.83M
--52.03M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-36.02%20.31M
-42.05%24.81M
-31.68%31.75M
--42.81M
--46.47M
--44.56M
--47.18M
-Các khoản phải thu khác
----
12.95%4.39M
--4.08M
--3.89M
----
----
----
Hàng tồn kho
-34.38%62.80M
-21.19%79.20M
-9.00%95.70M
--100.50M
--105.16M
--99.47M
--100.35M
Chi phí trả trước
----
72.63%8.70M
12.64%5.99M
--5.04M
--5.32M
--5.66M
--8.12M
Tài sản ngắn hạn khác
374.57%32.03M
-28.84%6.04M
-62.95%6.75M
--8.49M
--18.22M
--12.85M
--19.45M
Tổng tài sản ngắn hạn
-15.79%140.37M
-24.83%145.64M
-21.89%166.69M
--193.74M
--213.41M
--255.61M
--226.70M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-24.07%123.89M
-6.69%151.00M
8.21%163.16M
--161.82M
--150.78M
--153.67M
--142.80M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-15.76%212.19M
-15.32%222.14M
-0.87%251.90M
--262.32M
--254.11M
--228.69M
--230.09M
Tài sản dài hạn khác
-12.13%20.14M
-14.97%20.97M
-16.03%22.92M
--24.67M
--27.30M
--27.53M
--28.18M
Tổng tài sản dài hạn
-19.11%356.22M
-12.14%396.50M
1.33%440.40M
--451.30M
--434.61M
--412.06M
--403.38M
Tổng tài sản
-18.20%496.59M
-15.95%542.14M
-6.32%607.08M
--645.04M
--648.02M
--667.66M
--630.08M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-50.88%31.17M
1.38%74.85M
7.83%63.46M
--73.83M
--58.85M
--37.94M
--15.25M
Chi phí trích trước
-9.68%32.40M
-6.47%34.46M
-2.85%35.88M
--36.84M
--36.93M
--42.65M
--43.06M
Dự phòng ngắn hạn
-76.58%1.11M
-77.11%1.35M
118.78%4.72M
--5.88M
--2.16M
--2.75M
--3.24M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
133.27%280.69M
166.11%171.84M
167.28%120.33M
--64.58M
--45.02M
--45.70M
--125.73M
-Nợ ngắn hạn
8638.62%33.59M
-100.00%0.00
--384.37K
--262.54K
--0.00
--134.95K
--0.00
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-13.22%27.72M
3.42%31.88M
7.51%31.94M
--30.82M
--29.71M
--31.55M
--33.54M
Nợ ngắn hạn khác
-52.62%35.16M
-6.75%79.85M
11.04%74.20M
--85.62M
--66.82M
--48.47M
--26.63M
Tổng nợ ngắn hạn
29.30%403.88M
35.71%366.92M
38.77%312.36M
--270.36M
--225.09M
--212.21M
--261.60M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-8.20%17.48M
-7.39%18.36M
0.56%19.04M
--19.83M
--18.93M
--17.54M
--19.66M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-65.37%8.71M
-26.66%22.27M
-22.17%25.15M
--30.36M
--32.31M
--16.52M
--8.80M
-Nợ dài hạn
-65.37%8.71M
-26.66%22.27M
-22.17%25.15M
--30.36M
--32.31M
--16.52M
--8.80M
Phúc lợi nhân viên
-4.79%14.78M
-9.68%15.22M
-2.53%15.52M
--16.85M
--15.92M
--13.79M
--16.04M
Nợ dài hạn khác
43.88%46.76M
-3.41%32.49M
36.04%32.50M
--33.64M
--23.89M
--18.17M
--20.54M
Tổng nợ dài hạn
-12.97%184.20M
-6.88%204.28M
5.92%211.64M
--219.37M
--199.81M
--181.17M
--168.29M
Tổng các khoản nợ
12.23%588.07M
16.63%571.20M
23.32%524.01M
--489.74M
--424.90M
--393.38M
--429.88M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-23.59%99.27
-5.86%128.01
8.36%129.92
--135.98
--119.89
--119.42
--311.39M
Lợi nhuận giữ lại
-148.89%-72.16M
-83.09%37.23M
-38.99%147.61M
--220.11M
--241.92M
--292.10M
---123.98M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-100.00%0.00
-32.95%41.12M
119.01%50.17M
--61.33M
--22.91M
--22.82M
--2.75K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-34.54%-19.32M
-622.84%-25.17M
-449.99%-14.36M
---3.48M
--4.10M
--5.00M
--12.79M
Tổng vốn chủ sở hữu
-210.11%-91.48M
-118.71%-29.06M
-62.77%83.08M
--155.30M
--223.12M
--274.28M
--200.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI