tradingkey.logo

Lanvin Group Holdings Ltd

LANV

2.110USD

+0.030+1.44%
Đóng cửa 08/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
247.54MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-35.86%18.04M
-40.65%18.31M
--28.13M
--30.85M
--91.90M
--50.93M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-35.86%18.04M
-40.65%18.31M
--28.13M
--30.85M
--91.90M
--50.93M
Các khoản phải thu
-28.77%40.52M
-24.31%46.70M
--56.88M
--61.70M
--59.03M
--56.68M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-38.46%28.10M
-30.20%35.44M
--45.66M
--50.77M
--48.87M
--51.40M
-Các khoản phải thu khác
19.97%4.97M
--4.55M
--4.15M
----
----
----
Hàng tồn kho
-16.30%89.71M
-7.02%106.81M
--107.18M
--114.88M
--109.09M
--109.33M
Chi phí trả trước
83.35%9.85M
15.08%6.69M
--5.37M
--5.81M
--6.21M
--8.85M
Tài sản ngắn hạn khác
-24.43%6.84M
-62.14%7.53M
--9.05M
--19.90M
--14.10M
--21.20M
Tổng tài sản ngắn hạn
-20.16%164.97M
-20.20%186.04M
--206.62M
--233.13M
--280.33M
--246.99M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-0.90%171.04M
10.56%182.10M
--172.58M
--164.71M
--168.53M
--155.58M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-10.06%251.62M
1.28%281.14M
--279.76M
--277.59M
--250.81M
--250.68M
Tài sản dài hạn khác
-9.69%23.76M
-14.21%25.59M
--26.31M
--29.82M
--30.19M
--30.70M
Tổng tài sản dài hạn
-6.69%449.12M
3.53%491.53M
--481.31M
--474.76M
--451.90M
--439.48M
Tổng tài sản
-10.73%614.09M
-4.28%677.57M
--687.93M
--707.90M
--732.23M
--686.48M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
7.67%84.78M
10.17%70.82M
--78.74M
--64.28M
--41.61M
--16.61M
Chi phí trích trước
-0.67%39.03M
-0.74%40.04M
--39.29M
--40.34M
--46.78M
--46.92M
Dự phòng ngắn hạn
-75.69%1.52M
123.53%5.27M
--6.27M
--2.36M
--3.01M
--3.52M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
182.62%194.65M
173.08%134.30M
--68.87M
--49.18M
--50.12M
--136.98M
-Nợ ngắn hạn
-100.00%0.00
--429.00K
--280.00K
--0.00
--148.00K
--0.00
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
9.84%36.11M
9.84%35.65M
--32.87M
--32.45M
--34.60M
--36.54M
Nợ ngắn hạn khác
-0.96%90.44M
13.45%82.82M
--91.32M
--73.00M
--53.16M
--29.01M
Tổng nợ ngắn hạn
44.14%415.61M
41.78%348.63M
--288.34M
--245.88M
--232.73M
--285.01M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-1.64%20.80M
2.75%21.25M
--21.15M
--20.68M
--19.24M
--21.42M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-22.11%25.22M
-20.48%28.07M
--32.38M
--35.30M
--18.11M
--9.58M
-Nợ dài hạn
-22.11%25.22M
-20.48%28.07M
--32.38M
--35.30M
--18.11M
--9.58M
Phúc lợi nhân viên
-4.07%17.24M
-0.41%17.32M
--17.97M
--17.39M
--15.13M
--17.48M
Nợ dài hạn khác
2.58%36.80M
38.99%36.27M
--35.88M
--26.10M
--19.93M
--22.38M
Tổng nợ dài hạn
-1.10%231.38M
8.22%236.22M
--233.96M
--218.28M
--198.69M
--183.35M
Tổng các khoản nợ
23.87%647.00M
26.00%584.84M
--522.31M
--464.16M
--431.42M
--468.36M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.01%145.00
10.71%145.00
--145.02
--130.97
--130.97
--339.26M
Lợi nhuận giữ lại
-82.04%42.17M
-37.66%164.74M
--234.75M
--264.28M
--320.34M
---135.08M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-28.79%46.58M
123.76%55.99M
--65.41M
--25.02M
--25.02M
--3.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-667.71%-28.50M
-457.59%-16.03M
---3.71M
--4.48M
--5.49M
--13.94M
Tổng vốn chủ sở hữu
-119.87%-32.91M
-61.96%92.72M
--165.63M
--243.74M
--300.81M
--218.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI