tradingkey.logo

Lanvin Group Holdings Ltd

LANV

2.110USD

+0.030+1.44%
Đóng cửa 08/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
247.54MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-11508.81%-25.90M
42.39%-33.48M
--227.00K
---58.12M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-61.99%-119.92M
3.94%-69.38M
---74.03M
---72.22M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
117.45%55.29M
4.36%22.46M
--25.43M
--21.52M
Các mục phi tiền mặt khác
-39.20%6.04M
34.54%-6.23M
--9.94M
---9.52M
Thay đổi trong vốn lưu động
-22.60%22.80M
180.33%8.13M
--29.46M
---10.13M
-Thay đổi các khoản phải thu
48.05%6.73M
653.30%9.06M
--4.54M
---1.64M
-Thay đổi hàng tồn kho
70.44%19.03M
216.18%3.07M
--11.17M
---2.64M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-11508.81%-25.90M
42.39%-33.48M
--227.00K
---58.12M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-137.54%-3.66M
-86.75%3.78M
--9.74M
--28.53M
Chi phí vốn
-44.35%7.44M
-80.96%5.59M
--13.37M
--29.34M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-137.54%-3.66M
-86.75%3.78M
--9.74M
--28.53M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
---348.00K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
136.25%3.66M
86.75%-3.78M
---10.08M
---28.53M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
189.85%22.42M
0.95%26.65M
--7.74M
--26.40M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
6978.37%39.76M
761.65%43.02M
---578.00K
--4.99M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--9.41M
---9.41M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-421.80%-26.75M
-144.21%-6.97M
--8.31M
--15.76M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
189.85%22.42M
0.95%26.65M
--7.74M
--26.40M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-42.04%17.88M
-69.65%27.85M
--30.85M
--91.75M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
105.47%164.00K
83.63%-9.97M
---3.00M
---60.90M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
98.51%-13.00K
199.54%646.00K
---875.00K
---649.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-35.21%18.04M
-42.04%17.88M
--27.85M
--30.85M
Dòng tiền tự do
-153.59%-33.34M
55.33%-39.07M
---13.15M
---87.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI