tradingkey.logo

Kyverna Therapeutics Inc

KYTX

5.800USD

+0.790+15.77%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
250.82MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q1
FY2022Q4
Tổng doanh thu
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
--282.00K
Doanh thu
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
--282.00K
Chi phí hoạt động
32.82%44.41M
59.44%46.81M
91.99%41.04M
--38.77M
--33.44M
156.51%29.36M
136.03%21.38M
--11.45M
--9.06M
Chi phí R&D
31.09%35.82M
66.55%37.43M
95.09%33.48M
--29.19M
--27.32M
158.02%22.48M
142.86%17.16M
--8.71M
--7.07M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.00%537.00K
-6.70%501.00K
6.03%563.00K
--558.00K
--537.00K
36.29%537.00K
41.98%531.00K
--394.00K
--374.00K
Chi phí hoạt động khác
--0.00
---600.00K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-32.82%-44.41M
-59.44%-46.81M
-91.99%-41.04M
---38.77M
---33.44M
-156.51%-29.36M
-143.61%-21.38M
---11.45M
---8.78M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-49.64%2.36M
3.29%2.83M
353.11%3.58M
--4.36M
--4.69M
683.67%2.73M
165.66%789.00K
--349.00K
--297.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-64.10%14.00K
-43.18%25.00K
-42.55%27.00K
--33.00K
--39.00K
0.00%44.00K
14.63%47.00K
--44.00K
--41.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
---600.00K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
8.70%-21.00K
-3.85%-27.00K
112.50%4.00K
---45.00K
---23.00K
-766.67%-26.00K
-239.13%-32.00K
---3.00K
--23.00K
Thu nhập trước thuế
-46.10%-42.08M
-67.22%-44.63M
-81.40%-37.49M
---34.49M
---28.80M
-139.55%-26.69M
-143.26%-20.67M
---11.14M
---8.50M
Doanh thu sau thuế
-46.10%-42.08M
-67.22%-44.63M
-81.40%-37.49M
---34.49M
---28.80M
-139.55%-26.69M
-143.26%-20.67M
---11.14M
---8.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-46.10%-42.08M
-67.22%-44.63M
-81.40%-37.49M
---34.49M
---28.80M
-139.55%-26.69M
-143.26%-20.67M
---11.14M
---8.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-46.10%-42.08M
-67.22%-44.63M
-81.40%-37.49M
---34.49M
---28.80M
-139.55%-26.69M
-143.26%-20.67M
---11.14M
---8.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-46.10%-42.08M
-67.22%-44.63M
-81.40%-37.49M
---34.49M
---28.80M
-139.55%-26.69M
-143.26%-20.67M
---11.14M
---8.50M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-45.76%-0.97
-66.83%-1.03
-109.77%-0.87
---0.80
---0.67
-126.81%-0.62
-98.63%-0.41
---0.27
---0.21
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-45.76%-0.97
-66.83%-1.03
-109.77%-0.87
---0.80
---0.67
-126.81%-0.62
-98.63%-0.41
---0.27
---0.21
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI