tradingkey.logo

Kyverna Therapeutics Inc

KYTX
9.400USD
+0.410+4.56%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
411.66MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Kyverna Therapeutics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Kyverna Therapeutics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q1
FY2022Q4
Tổng doanh thu
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
--282.00K
Doanh thu
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
--282.00K
Chi phí hoạt động
-0.11%38.73M
32.82%44.41M
59.44%46.81M
91.99%41.04M
--38.77M
--33.44M
156.51%29.36M
136.03%21.38M
--11.45M
--9.06M
Chi phí R&D
4.33%30.46M
31.09%35.82M
66.55%37.43M
95.09%33.48M
--29.19M
--27.32M
158.02%22.48M
142.86%17.16M
--8.71M
--7.07M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-18.64%454.00K
0.00%537.00K
-6.70%501.00K
6.03%563.00K
--558.00K
--537.00K
36.29%537.00K
41.98%531.00K
--394.00K
--374.00K
Chi phí hoạt động khác
--0.00
--0.00
---600.00K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
0.11%-38.73M
-32.82%-44.41M
-59.44%-46.81M
-91.99%-41.04M
---38.77M
---33.44M
-156.51%-29.36M
-143.61%-21.38M
---11.45M
---8.78M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-54.09%2.00M
-49.64%2.36M
3.29%2.83M
353.11%3.58M
--4.36M
--4.69M
683.67%2.73M
165.66%789.00K
--349.00K
--297.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-78.79%7.00K
-64.10%14.00K
-43.18%25.00K
-42.55%27.00K
--33.00K
--39.00K
0.00%44.00K
14.63%47.00K
--44.00K
--41.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
--0.00
---600.00K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-17.78%-53.00K
8.70%-21.00K
-3.85%-27.00K
112.50%4.00K
---45.00K
---23.00K
-766.67%-26.00K
-239.13%-32.00K
---3.00K
--23.00K
Thu nhập trước thuế
-6.65%-36.79M
-46.10%-42.08M
-67.22%-44.63M
-81.40%-37.49M
---34.49M
---28.80M
-139.55%-26.69M
-143.26%-20.67M
---11.14M
---8.50M
Doanh thu sau thuế
-6.65%-36.79M
-46.10%-42.08M
-67.22%-44.63M
-81.40%-37.49M
---34.49M
---28.80M
-139.55%-26.69M
-143.26%-20.67M
---11.14M
---8.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.65%-36.79M
-46.10%-42.08M
-67.22%-44.63M
-81.40%-37.49M
---34.49M
---28.80M
-139.55%-26.69M
-143.26%-20.67M
---11.14M
---8.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-6.65%-36.79M
-46.10%-42.08M
-67.22%-44.63M
-81.40%-37.49M
---34.49M
---28.80M
-139.55%-26.69M
-143.26%-20.67M
---11.14M
---8.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-6.65%-36.79M
-46.10%-42.08M
-67.22%-44.63M
-81.40%-37.49M
---34.49M
---28.80M
-139.55%-26.69M
-143.26%-20.67M
---11.14M
---8.50M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-6.02%-0.85
-45.76%-0.97
-66.83%-1.03
-109.77%-0.87
---0.80
---0.67
-126.81%-0.62
-98.63%-0.41
---0.27
---0.21
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-6.02%-0.85
-45.76%-0.97
-66.83%-1.03
-109.77%-0.87
---0.80
---0.67
-126.81%-0.62
-98.63%-0.41
---0.27
---0.21
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI