tradingkey.logo

Kyverna Therapeutics Inc

KYTX

3.430USD

-0.010-0.29%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
148.24MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-34.38%242.65M
396.98%285.98M
316.16%321.59M
--346.24M
--369.79M
--57.54M
--77.27M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-74.65%56.87M
178.87%96.62M
355.71%104.66M
--131.62M
--224.29M
--34.65M
--22.97M
-Đầu tư ngắn hạn
27.68%185.78M
727.04%189.36M
299.44%216.92M
--214.62M
--145.51M
--22.90M
--54.31M
Chi phí trả trước
-12.15%5.00M
48.09%4.62M
77.29%3.79M
--2.59M
--5.69M
--3.12M
--2.14M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-34.05%247.65M
379.03%290.60M
309.74%325.37M
--348.82M
--375.49M
--60.66M
--79.41M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-30.97%8.80M
0.43%10.66M
2.81%11.38M
--12.51M
--12.75M
--10.61M
--11.07M
-Tài sản cố định
-17.74%12.74M
9.39%14.33M
10.52%14.73M
--15.53M
--15.48M
--13.10M
--13.33M
-Khấu hao lũy kế
44.00%3.93M
47.59%3.67M
48.38%3.35M
--3.02M
--2.73M
--2.49M
--2.25M
Tài sản dài hạn khác
140.88%4.20M
-13.59%3.39M
21.70%2.44M
--1.79M
--1.74M
--3.92M
--2.00M
Tổng tài sản dài hạn
-10.29%13.00M
-3.35%14.04M
5.71%13.82M
--14.29M
--14.50M
--14.53M
--13.08M
Tổng tài sản
-33.16%260.65M
305.14%304.64M
266.75%339.20M
--363.12M
--389.98M
--75.19M
--92.49M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
286.18%11.91M
299.52%14.06M
117.96%6.43M
--5.78M
--3.08M
--3.52M
--2.95M
Chi phí trích trước
22.54%9.33M
22.85%11.13M
31.89%10.69M
--8.97M
--7.61M
--9.06M
--8.11M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-48.21%507.00K
-18.51%779.00K
3.79%931.00K
--1.00M
--979.00K
--956.00K
--897.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-48.21%507.00K
-18.51%779.00K
3.79%931.00K
--1.00M
--979.00K
--956.00K
--897.00K
Nợ ngắn hạn khác
286.18%11.91M
299.52%14.06M
117.96%6.43M
--5.78M
--3.08M
--3.52M
--2.95M
Tổng nợ ngắn hạn
52.26%33.29M
69.98%33.76M
83.63%30.98M
--23.48M
--21.86M
--19.86M
--16.87M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-49.23%3.28M
-20.58%4.16M
-13.84%4.97M
--5.72M
--6.46M
--5.24M
--5.77M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-49.23%3.28M
-20.58%4.16M
-13.84%4.97M
--5.72M
--6.46M
--5.24M
--5.77M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
--296.00K
----
----
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
-52.96%3.35M
-30.15%4.30M
-19.62%5.50M
--6.13M
--7.13M
--6.16M
--6.84M
Tổng các khoản nợ
26.39%36.65M
46.28%38.06M
53.83%36.49M
--29.61M
--28.99M
--26.02M
--23.72M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.61%532.17M
11316.48%530.00M
14725.47%528.59M
--525.09M
--523.73M
--4.64M
--3.57M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--180.57M
--180.57M
Lợi nhuận giữ lại
-89.36%-308.15M
-93.70%-263.52M
-95.91%-226.03M
---191.54M
---162.74M
---136.04M
---115.38M
Vốn dự trữ
1.61%532.17M
11317.54%530.00M
14727.15%528.59M
--525.09M
--523.73M
--4.64M
--3.56M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
0.00%-1.00K
2525.00%105.00K
2960.00%153.00K
---37.00K
---1.00K
--4.00K
--5.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-37.95%224.01M
442.10%266.59M
340.19%302.71M
--333.51M
--360.99M
--49.18M
--68.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI