tradingkey.logo

Kyverna Therapeutics Inc

KYTX

3.420USD

-0.020-0.58%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
147.81MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-75.96%-44.91M
-99.65%-37.06M
---27.49M
---24.18M
-122.77%-25.52M
-110.54%-18.56M
---11.46M
---8.82M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-67.22%-44.63M
-81.40%-37.49M
---34.49M
---28.80M
-139.55%-26.69M
-143.26%-20.67M
---11.14M
---8.50M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
138.38%1.15M
21.86%563.00K
--558.00K
--530.00K
22.34%482.00K
23.53%462.00K
--394.00K
--374.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-671.54%-1.41M
-927.15%-1.55M
---2.22M
---1.59M
-19.61%246.00K
-153.93%-151.00K
--306.00K
--280.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-18.82%-2.18M
-96.63%34.00K
--5.25M
--4.41M
-23.94%-1.84M
176.91%1.01M
---1.48M
---1.31M
-Thay đổi chi phí trả trước
85.23%-380.00K
15.23%-835.00K
---1.20M
--3.11M
-1498.14%-2.57M
-207.81%-985.00K
---161.00K
---320.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-75.77%-515.00K
47.02%-960.00K
---663.00K
---39.00K
32.64%-293.00K
-214.58%-1.81M
---435.00K
---576.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
-188.89%-296.00K
--296.00K
----
----
141.83%333.00K
----
---796.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-75.96%-44.91M
-99.65%-37.06M
---27.49M
---24.18M
-122.77%-25.52M
-110.54%-18.56M
---11.46M
---8.82M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
59.28%532.00K
--102.00K
--1.03M
1839.29%543.00K
2683.33%334.00K
--28.00K
--12.00K
Chi phí vốn
-100.00%0.00
59.28%532.00K
--102.00K
--1.03M
1839.29%543.00K
2683.33%334.00K
--28.00K
--12.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
59.28%532.00K
--102.00K
--1.03M
1839.29%543.00K
2683.33%334.00K
--28.00K
--12.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
104.56%5.58M
-7.06%29.75M
--778.00K
---66.89M
-994.07%-122.34M
111.19%32.02M
--13.68M
--15.16M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
104.54%5.58M
-7.76%29.22M
--676.00K
---67.92M
-999.88%-122.88M
109.16%31.68M
--13.65M
--15.15M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.12%-414.00K
85.01%-215.00K
---152.00K
---569.00K
234856.25%338.05M
-1305.88%-1.43M
---144.00K
---102.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-47.62%-341.00K
-12.79%-247.00K
---242.00K
---236.00K
-37.50%-231.00K
-51.03%-219.00K
---168.00K
---145.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--341.17M
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-95.31%3.00K
-88.36%32.00K
--90.00K
--73.00K
166.67%64.00K
539.53%275.00K
--24.00K
--43.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
97.43%-76.00K
100.00%0.00
--0.00
---406.00K
---2.96M
---1.49M
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.12%-414.00K
85.01%-215.00K
---152.00K
---569.00K
234856.25%338.05M
-1305.88%-1.43M
---144.00K
---102.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
175.97%97.17M
347.24%105.23M
--132.19M
--224.86M
-8.04%35.21M
--23.53M
--38.29M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-120.96%-39.75M
-168.93%-8.05M
---26.96M
---92.67M
9137.46%189.65M
87.60%11.68M
--2.05M
--6.23M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-74.46%57.42M
175.97%97.17M
--105.23M
--132.19M
457.38%224.86M
465.38%35.21M
--40.34M
--6.23M
Dòng tiền tự do
-72.30%-44.91M
-98.94%-37.59M
---27.59M
---25.20M
-126.95%-26.07M
-114.03%-18.90M
---11.49M
---8.83M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI