tradingkey.logo

Kymera Therapeutics Inc

KYMR

43.096USD

+0.136+0.32%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.81BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Tổng doanh thu
114.83%22.10M
-84.56%7.39M
-20.88%3.74M
55.33%25.65M
8.67%10.29M
196.70%47.88M
-50.50%4.73M
43.42%16.51M
-1.62%9.47M
5.66%16.14M
-53.03%9.55M
-37.83%11.51M
-48.55%9.62M
19.48%15.28M
39.93%20.34M
--18.52M
--18.70M
597.49%12.79M
1429.79%14.53M
--1.83M
--950.00K
Doanh thu
114.83%22.10M
-84.56%7.39M
-20.88%3.74M
55.33%25.65M
8.67%10.29M
196.70%47.88M
-50.50%4.73M
43.42%16.51M
-1.62%9.47M
5.66%16.14M
-53.03%9.55M
-37.83%11.51M
-48.55%9.62M
19.48%15.28M
39.93%20.34M
--18.52M
--18.70M
597.49%12.79M
1429.79%14.53M
--1.83M
--950.00K
Chi phí hoạt động
52.75%96.53M
31.18%88.15M
21.90%75.86M
27.85%76.58M
15.33%63.19M
22.69%67.20M
14.34%62.24M
14.47%59.90M
17.69%54.79M
11.16%54.77M
11.15%54.43M
20.98%52.32M
46.07%46.55M
92.71%49.27M
116.54%48.97M
--43.25M
--31.87M
87.77%25.57M
76.54%22.62M
--13.62M
--12.81M
Chi phí R&D
64.39%80.25M
35.58%71.82M
25.55%60.41M
29.36%59.20M
15.61%48.82M
22.81%52.97M
9.66%48.12M
10.83%45.77M
17.48%42.23M
14.93%43.13M
14.54%43.88M
17.24%41.29M
38.45%35.94M
84.04%37.53M
142.78%38.31M
--35.22M
--25.96M
83.94%20.39M
39.50%15.78M
--11.09M
--11.31M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
40.18%2.05M
39.34%1.99M
122.01%1.99M
115.33%1.94M
66.21%1.46M
69.56%1.43M
16.69%895.00K
27.66%900.00K
-9.79%879.00K
20.14%841.00K
9.57%767.00K
17.50%705.00K
94.88%974.40K
40.00%700.00K
40.00%700.00K
--600.00K
--500.00K
38.50%500.00K
525.00%500.00K
--361.00K
--80.00K
Lợi nhuận hoạt động
-40.68%-74.43M
-318.16%-80.75M
-25.41%-72.12M
-17.38%-50.92M
-16.72%-52.91M
50.01%-19.31M
-28.13%-57.51M
-6.30%-43.38M
-22.72%-45.33M
-13.64%-38.63M
-56.73%-44.88M
-65.02%-40.81M
-180.45%-36.93M
-165.95%-33.99M
-254.29%-28.64M
---24.73M
---13.17M
-8.48%-12.78M
31.85%-8.08M
---11.78M
---11.86M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-4.51%8.92M
101.60%10.07M
107.07%9.70M
92.66%8.92M
109.81%9.34M
30.65%5.00M
144.03%4.68M
679.80%4.63M
1409.49%4.45M
2519.18%3.82M
1435.20%1.92M
506.12%594.00K
150.00%295.00K
17.74%146.00K
-0.79%125.00K
--98.00K
--118.00K
-58.67%124.00K
-71.69%126.00K
--300.00K
--445.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
11.59%77.00K
32.69%69.00K
46.34%60.00K
27.08%61.00K
25.45%69.00K
-11.86%52.00K
5.13%41.00K
17.07%48.00K
19.57%55.00K
13.46%59.00K
-44.29%39.00K
46.43%41.00K
91.67%46.00K
92.59%52.00K
141.38%70.00K
--28.00K
--24.00K
-10.00%27.00K
625.00%29.00K
--30.00K
--4.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---4.92M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-35.06%-65.58M
-392.43%-70.75M
-18.20%-62.49M
-8.41%-42.06M
-18.64%-48.56M
58.79%-14.37M
-22.94%-52.87M
3.62%-38.80M
-11.57%-40.93M
-2.85%-34.87M
-50.45%-43.00M
-63.25%-40.26M
-180.57%-36.68M
-167.24%-33.90M
-257.90%-28.58M
---24.66M
---13.07M
-10.18%-12.69M
30.07%-7.99M
---11.51M
---11.42M
Doanh thu sau thuế
-35.06%-65.58M
-392.43%-70.75M
-18.20%-62.49M
-8.41%-42.06M
-18.64%-48.56M
58.79%-14.37M
-22.94%-52.87M
3.62%-38.80M
-11.57%-40.93M
-2.85%-34.87M
-50.45%-43.00M
-63.25%-40.26M
-180.57%-36.68M
-167.24%-33.90M
-257.90%-28.58M
---24.66M
---13.07M
-10.18%-12.69M
30.07%-7.99M
---11.51M
---11.42M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-35.06%-65.58M
-392.43%-70.75M
-18.20%-62.49M
-8.41%-42.06M
-18.64%-48.56M
58.79%-14.37M
-22.94%-52.87M
3.62%-38.80M
-11.57%-40.93M
-2.85%-34.87M
-50.45%-43.00M
-63.25%-40.26M
-180.57%-36.68M
-167.24%-33.90M
-257.90%-28.58M
---24.66M
---13.07M
-10.18%-12.69M
30.07%-7.99M
---11.51M
---11.42M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-35.06%-65.58M
-392.43%-70.75M
-18.20%-62.49M
-8.41%-42.06M
-18.64%-48.56M
58.79%-14.37M
-22.94%-52.87M
3.62%-38.80M
-11.57%-40.93M
-2.85%-34.87M
-50.45%-43.00M
-63.25%-40.26M
-180.57%-36.68M
-167.24%-33.90M
-257.90%-28.58M
---24.66M
---13.07M
-10.18%-12.69M
30.07%-7.99M
---11.51M
---11.42M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-35.06%-65.58M
-392.43%-70.75M
-18.20%-62.49M
-8.41%-42.06M
-18.64%-48.56M
58.79%-14.37M
-22.94%-52.87M
3.62%-38.80M
-11.57%-40.93M
-2.85%-34.87M
-50.45%-43.00M
-63.25%-40.26M
-180.57%-36.68M
-167.24%-33.90M
-257.90%-28.58M
---24.66M
---13.07M
-10.18%-12.69M
30.07%-7.99M
---11.51M
---11.42M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-19.26%-0.82
-259.40%-0.88
9.29%-0.82
13.45%-0.58
2.46%-0.69
59.21%-0.25
-14.76%-0.90
14.45%-0.67
0.96%-0.70
8.69%-0.60
-39.91%-0.79
-42.19%-0.78
-142.53%-0.71
-131.14%-0.66
-213.68%-0.56
---0.55
---0.29
2.88%-0.29
30.07%-0.18
---0.29
---0.26
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-19.26%-0.82
-259.40%-0.88
9.29%-0.82
13.45%-0.58
2.46%-0.69
59.21%-0.25
-14.76%-0.90
14.45%-0.67
0.96%-0.70
8.69%-0.60
-39.91%-0.79
-42.19%-0.78
-142.53%-0.71
-131.14%-0.66
-213.68%-0.56
---0.55
---0.29
2.88%-0.29
30.07%-0.18
---0.29
---0.26
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI