Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-kymr
/
Kymera Therapeutics Inc
KYMR
43.380
USD
+0.420
+0.98%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.82B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Kymera Therapeutics Inc
43.380
+0.420
+0.98%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-99.92%
-79.15M
-867.98%
-61.78M
-58.59%
-50.19M
-21.78%
-42.94M
9.95%
-39.59M
120.35%
8.04M
7.65%
-31.65M
9.57%
-35.26M
-9.12%
-43.97M
-3.09%
-39.54M
8.03%
-34.27M
-27.77%
-38.98M
-76.55%
-40.30M
-91.11%
-38.35M
-128.30%
-37.26M
--
-30.51M
--
-22.82M
-85.80%
-20.07M
--
131.67M
--
-10.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-35.06%
-65.58M
-392.43%
-70.75M
-18.20%
-62.49M
-8.41%
-42.06M
-18.64%
-48.56M
58.79%
-14.37M
-22.94%
-52.87M
3.62%
-38.80M
-11.57%
-40.93M
-2.85%
-34.87M
-50.45%
-43.00M
-63.25%
-40.26M
-180.57%
-36.68M
-167.24%
-33.90M
-257.86%
-28.58M
--
-24.66M
--
-13.07M
-10.18%
-12.69M
--
-7.99M
--
-11.51M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-67.93%
2.05M
123.01%
1.99M
122.01%
1.99M
115.33%
1.94M
626.51%
6.39M
8.92%
891.00K
16.69%
895.00K
27.66%
900.00K
27.95%
879.00K
18.72%
818.00K
14.31%
767.00K
27.72%
705.00K
41.65%
687.00K
38.63%
689.00K
36.94%
671.00K
--
552.00K
--
485.00K
37.67%
497.00K
--
490.00K
--
361.00K
Các mục phi tiền mặt khác
17.81%
-2.52M
-157.45%
-3.27M
-197.70%
-3.62M
-183.77%
-4.02M
-131.67%
-3.07M
-40.22%
-1.27M
-1998.28%
-1.22M
-309.31%
-1.42M
-212.85%
-1.33M
-155.32%
-905.00K
-103.49%
-58.00K
-45.05%
677.00K
-8.13%
1.18M
4.14%
1.64M
1409.09%
1.66M
--
1.23M
--
1.28M
1315.32%
1.57M
--
110.00K
--
111.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-332.63%
-27.32M
-129.86%
-3.55M
-109.82%
-971.00K
-84.44%
-13.13M
47.27%
-6.32M
188.14%
11.89M
1039.83%
9.89M
26.84%
-7.12M
10.25%
-11.98M
12.69%
-13.49M
94.29%
-1.05M
27.16%
-9.73M
9.11%
-13.35M
-37.04%
-15.46M
-113.47%
-18.42M
--
-13.36M
--
-14.68M
-19685.96%
-11.28M
--
136.73M
--
-57.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-213.87%
-19.05M
102.47%
370.00K
12.21%
386.00K
140.77%
327.00K
2236.91%
16.73M
-4430.92%
-14.98M
167.06%
344.00K
27.49%
-802.00K
30.59%
-783.00K
-75.94%
346.00K
23.32%
-513.00K
-233.25%
-1.11M
-274.75%
-1.13M
267.99%
1.44M
-15.94%
-669.00K
--
830.00K
--
-301.00K
--
-856.00K
--
-577.00K
--
0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
192.38%
2.78M
-230.29%
-3.15M
-857.81%
-3.68M
139.48%
929.00K
-83.12%
-3.00M
603.54%
2.42M
66.37%
-384.00K
-293.50%
-2.35M
-180.03%
-1.64M
83.72%
-480.00K
-16.89%
-1.14M
67.72%
1.22M
28.19%
-586.00K
-24.07%
-2.95M
-231.67%
-977.00K
--
725.00K
--
-816.00K
-1220.00%
-2.38M
--
742.00K
--
-180.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
8.72%
673.00K
-144.26%
-1.29M
245.63%
2.53M
-7.09%
852.00K
-45.61%
619.00K
439.81%
2.92M
450.38%
732.00K
627.78%
917.00K
856.30%
1.14M
54.26%
-859.00K
23.15%
133.00K
23.53%
126.00K
25.26%
119.00K
-2335.71%
-1.88M
-88.99%
108.00K
--
102.00K
--
95.00K
-90.20%
84.00K
--
981.00K
--
857.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
64.98%
-2.79M
-166.63%
-6.87M
-233.16%
-1.95M
-95.51%
-24.59M
-37.88%
-7.98M
179.27%
10.31M
91.44%
-585.00K
-27.49%
-12.58M
25.89%
-5.79M
10.99%
-13.01M
62.96%
-6.84M
46.74%
-9.86M
55.83%
-7.81M
-24.66%
-14.61M
-113.57%
-18.46M
--
-18.52M
--
-17.68M
-548.04%
-11.72M
--
136.04M
--
-1.81M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-99.92%
-79.15M
-867.98%
-61.78M
-58.59%
-50.19M
-21.78%
-42.94M
9.95%
-39.59M
120.35%
8.04M
7.65%
-31.65M
9.57%
-35.26M
-9.12%
-43.97M
-3.09%
-39.54M
8.03%
-34.27M
-27.77%
-38.98M
-76.55%
-40.30M
-91.11%
-38.35M
-128.30%
-37.26M
--
-30.51M
--
-22.82M
-85.80%
-20.07M
--
131.67M
--
-10.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-93.69%
467.00K
-91.95%
936.00K
-102.34%
-189.00K
-56.45%
4.69M
84.63%
7.40M
3016.62%
11.63M
548.31%
8.08M
1365.03%
10.77M
731.74%
4.01M
-25.55%
373.00K
307.19%
1.25M
17.41%
735.00K
193.90%
482.00K
-65.14%
501.00K
-87.30%
306.00K
--
626.00K
--
164.00K
622.11%
1.44M
--
2.41M
--
199.00K
Chi phí vốn
-93.69%
467.00K
-91.95%
936.00K
--
--
-56.45%
4.69M
84.63%
7.40M
3016.62%
11.63M
548.31%
8.08M
1365.03%
10.77M
731.74%
4.01M
-25.55%
373.00K
307.19%
1.25M
17.41%
735.00K
193.90%
482.00K
-65.14%
501.00K
-87.30%
306.00K
--
626.00K
--
164.00K
622.11%
1.44M
--
2.41M
--
199.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-93.69%
467.00K
-91.95%
936.00K
-102.34%
-189.00K
-56.45%
4.69M
84.63%
7.40M
3016.62%
11.63M
548.31%
8.08M
1365.03%
10.77M
731.74%
4.01M
-25.55%
373.00K
307.19%
1.25M
17.41%
735.00K
193.90%
482.00K
-65.14%
501.00K
-87.30%
306.00K
--
626.00K
--
164.00K
622.11%
1.44M
--
2.41M
--
199.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
115.19%
49.08M
127.31%
69.50M
-330.17%
-157.87M
-56.38%
20.33M
-1230.36%
-323.20M
162.03%
30.58M
289.29%
68.59M
-43.53%
46.61M
8.53%
28.59M
26.99%
-49.29M
73.47%
-36.23M
34.54%
82.54M
-40.78%
26.34M
-2544.65%
-67.52M
58.86%
-136.56M
--
61.35M
--
44.49M
-104.11%
-2.55M
--
-331.91M
--
62.16M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
114.70%
48.62M
261.80%
68.57M
-360.58%
-157.68M
-56.35%
15.64M
-1444.81%
-330.61M
138.16%
18.95M
261.44%
60.51M
-56.19%
35.84M
-4.95%
24.58M
26.98%
-49.67M
72.61%
-37.48M
34.72%
81.80M
-41.65%
25.86M
-1604.74%
-68.02M
59.06%
-136.86M
--
60.72M
--
44.32M
-106.44%
-3.99M
--
-334.32M
--
61.96M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.93%
258.00K
42.97%
2.77M
121904.85%
250.92M
8.20%
1.41M
30422.52%
353.76M
-0.97%
1.93M
-100.14%
-206.00K
258.52%
1.30M
526.49%
1.16M
-4.92%
1.95M
-38.83%
150.50M
-77.14%
364.00K
-68.91%
185.00K
660.74%
2.05M
25.35%
246.04M
--
1.59M
--
595.00K
-98.72%
270.00K
--
196.28M
--
21.09M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
4.48%
-277.00K
-131.68%
-293.00K
-88.53%
-641.00K
-5.39%
-352.00K
11.31%
-290.00K
403.28%
925.00K
-16.44%
-340.00K
-24.16%
-334.00K
-23.86%
-327.00K
-95.51%
-305.00K
17.05%
-292.00K
-44.62%
-269.00K
-70.32%
-264.00K
-2.63%
-156.00K
-222.94%
-352.00K
--
-186.00K
--
-155.00K
-28.81%
-152.00K
--
-109.00K
--
-118.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
--
0.00
--
246.51M
--
0.00
--
350.11M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-37.78%
149.82M
--
--
--
--
-100.00%
0.00
31.76%
240.79M
--
--
--
--
--
398.00K
--
182.75M
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
21.18M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-86.40%
535.00K
203.07%
3.06M
3670.90%
5.05M
7.63%
1.76M
164.67%
3.93M
-55.31%
1.01M
-86.10%
134.00K
158.93%
1.64M
230.96%
1.49M
0.85%
2.26M
-70.39%
964.00K
-64.40%
633.00K
-60.85%
449.00K
9229.17%
2.24M
2887.16%
3.26M
--
1.78M
--
1.15M
-14.29%
24.00K
--
109.00K
--
28.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
-29.00K
-82.65%
2.35M
--
0.00
--
-397.00K
--
0.00
--
13.53M
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.93%
258.00K
42.97%
2.77M
121904.85%
250.92M
8.20%
1.41M
30422.52%
353.76M
-0.97%
1.93M
-100.14%
-206.00K
258.52%
1.30M
526.49%
1.16M
-4.92%
1.95M
-38.83%
150.50M
-77.14%
364.00K
-68.91%
185.00K
660.74%
2.05M
25.35%
246.04M
--
1.59M
--
595.00K
-98.72%
270.00K
--
196.28M
--
21.09M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
8.87%
126.05M
34.15%
116.50M
26.24%
73.45M
76.44%
99.33M
55.36%
115.78M
-46.32%
86.85M
-29.92%
58.19M
41.30%
56.30M
37.77%
74.52M
2.12%
161.77M
-4.01%
83.03M
-27.14%
39.84M
65.96%
54.09M
180.96%
158.41M
37.81%
86.49M
--
54.69M
--
32.59M
918.08%
56.38M
--
62.76M
--
5.54M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-84.14%
-30.28M
-66.99%
9.55M
50.21%
43.05M
-1470.87%
-25.88M
9.78%
-16.44M
133.16%
28.93M
-63.61%
28.66M
-95.63%
1.89M
-27.92%
-18.23M
16.36%
-87.25M
9.50%
78.75M
35.78%
43.18M
-164.48%
-14.25M
-338.53%
-104.32M
1227.40%
71.92M
--
31.80M
--
22.09M
-132.92%
-23.79M
--
-6.38M
--
72.25M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-3.59%
95.77M
8.87%
126.05M
34.15%
116.50M
26.24%
73.45M
76.44%
99.33M
55.35%
115.78M
-46.32%
86.84M
-29.92%
58.19M
41.30%
56.30M
37.77%
74.53M
2.12%
161.77M
-4.01%
83.03M
-27.14%
39.84M
65.96%
54.09M
180.96%
158.41M
--
86.49M
--
54.69M
-58.10%
32.59M
--
56.38M
--
77.79M
Dòng tiền tự do
-69.42%
-79.62M
-1651.96%
-62.72M
-26.34%
-50.19M
-3.48%
-47.63M
2.05%
-46.99M
91.03%
-3.58M
-11.85%
-39.73M
-15.87%
-46.02M
-17.66%
-47.98M
-2.72%
-39.91M
5.46%
-35.52M
-27.57%
-39.72M
-77.39%
-40.78M
-80.67%
-38.85M
-129.06%
-37.57M
--
-31.14M
--
-22.99M
-95.50%
-21.50M
--
129.26M
--
-11.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký