tradingkey.logo

Kymera Therapeutics Inc

KYMR

43.070USD

+0.110+0.26%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.80BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-11.03%463.15M
30.37%488.74M
53.70%549.97M
38.73%509.95M
31.16%520.54M
-7.93%374.88M
-25.75%357.82M
-6.30%367.57M
-5.69%396.88M
-7.97%407.17M
-10.16%481.91M
9.25%392.31M
26.17%420.81M
49.36%442.42M
82.54%536.39M
130.25%359.11M
--333.54M
--296.20M
--293.84M
--155.97M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-3.79%89.97M
9.36%120.26M
36.60%110.72M
29.07%67.61M
86.45%93.51M
60.78%109.97M
-47.93%81.05M
-31.89%52.39M
48.67%50.15M
42.56%68.39M
-0.74%155.66M
-9.41%76.91M
-36.47%33.73M
54.74%47.98M
187.25%156.82M
39.25%84.90M
--53.10M
--31.00M
--54.59M
--60.97M
-Đầu tư ngắn hạn
-12.61%373.18M
39.10%368.49M
58.70%439.25M
40.34%442.34M
23.16%427.03M
-21.80%264.92M
-15.17%276.77M
-0.07%315.19M
-10.43%346.73M
-14.11%338.77M
-14.05%326.25M
15.02%315.39M
38.03%387.08M
48.73%394.44M
58.65%379.57M
188.65%274.20M
--280.44M
--265.20M
--239.25M
--94.99M
Các khoản phải thu
885.22%20.00M
-94.95%947.00K
-65.14%1.32M
-58.66%1.70M
-38.86%2.03M
639.53%18.76M
31.09%3.78M
73.92%4.12M
162.87%3.32M
1779.26%2.54M
83.22%2.88M
162.17%2.37M
-27.16%1.26M
-90.58%135.00K
172.62%1.57M
--904.00K
--1.73M
--1.43M
--577.00K
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--15.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
885.22%20.00M
-74.83%947.00K
-65.14%1.32M
-58.66%1.70M
-38.86%2.03M
48.29%3.76M
31.09%3.78M
73.92%4.12M
162.87%3.32M
1779.26%2.54M
83.22%2.88M
162.17%2.37M
-27.16%1.26M
-90.58%135.00K
172.62%1.57M
--904.00K
--1.73M
--1.43M
--577.00K
----
Chi phí trả trước
21.27%17.80M
76.26%20.58M
23.68%17.43M
0.32%13.75M
29.30%14.68M
20.19%11.67M
52.63%14.09M
69.40%13.71M
21.98%11.35M
11.39%9.71M
59.94%9.23M
68.74%8.09M
68.61%9.31M
85.37%8.72M
95.93%5.77M
105.27%4.79M
--5.52M
--4.70M
--2.95M
--2.34M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-6.76%500.95M
25.89%510.27M
51.38%568.72M
36.33%525.41M
30.54%537.25M
-3.36%405.32M
-23.95%375.69M
-4.31%385.40M
-4.60%411.55M
-7.06%419.42M
-9.14%494.02M
10.41%402.77M
26.58%431.38M
49.26%451.27M
82.85%543.73M
130.45%364.81M
--340.79M
--302.34M
--297.36M
--158.30M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-2.80%95.91M
-3.18%97.86M
9.01%99.31M
20.75%100.44M
33.27%98.67M
354.43%101.08M
321.43%91.10M
279.32%83.18M
251.45%74.04M
4.39%22.24M
-0.49%21.62M
0.75%21.93M
2.75%21.07M
3.00%21.31M
3.73%21.72M
7.30%21.77M
--20.50M
--20.69M
--20.94M
--20.29M
-Tài sản cố định
4.42%114.03M
2.17%113.94M
12.66%113.39M
22.90%112.91M
33.45%109.20M
282.75%111.52M
263.46%100.65M
237.32%91.87M
218.79%81.83M
15.51%29.14M
10.99%27.69M
9.20%27.24M
10.99%25.67M
10.47%25.22M
10.43%24.95M
12.81%24.94M
--23.13M
--22.83M
--22.59M
--22.11M
-Khấu hao lũy kế
72.00%18.12M
53.96%16.07M
47.51%14.09M
43.54%12.47M
35.23%10.54M
51.46%10.44M
57.19%9.55M
63.76%8.69M
69.30%7.79M
76.02%6.89M
88.26%6.08M
67.10%5.31M
75.31%4.60M
82.39%3.92M
95.34%3.23M
74.12%3.18M
--2.63M
--2.15M
--1.65M
--1.82M
Tài sản dài hạn khác
14.82%9.12M
-2.33%7.74M
-32.72%5.78M
-10.15%7.73M
-14.61%7.94M
-13.32%7.93M
-5.87%8.60M
0.74%8.60M
14.36%9.30M
12.40%9.15M
296.01%9.13M
240.37%8.54M
402.10%8.13M
402.66%8.14M
45.03%2.31M
-0.55%2.51M
--1.62M
--1.62M
--1.59M
--2.52M
Tổng tài sản dài hạn
26.09%417.36M
174.44%467.77M
163.82%466.13M
52.95%300.61M
63.57%331.00M
-7.23%170.44M
22.31%176.68M
62.90%196.54M
53.67%202.35M
18.81%183.72M
46.32%144.45M
73.40%120.65M
6.40%131.68M
-16.34%154.63M
-52.99%98.72M
205.07%69.58M
--123.76M
--184.84M
--210.00M
--22.81M
Tổng tài sản
5.77%918.31M
69.87%978.03M
87.34%1.03B
41.94%826.02M
41.43%868.25M
-4.54%575.76M
-13.48%552.38M
11.18%581.95M
9.03%613.90M
-0.46%603.13M
-0.62%638.47M
20.50%523.42M
21.20%563.06M
24.37%605.90M
26.63%642.45M
139.85%434.39M
--464.55M
--487.18M
--507.36M
--181.11M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-37.60%1.22M
-86.24%579.00K
-60.01%1.67M
-47.21%1.26M
-16.20%1.96M
492.68%4.21M
361.90%4.17M
161.80%2.38M
153.59%2.33M
22.41%710.00K
-3.11%903.00K
146.88%911.00K
234.55%920.00K
417.86%580.00K
30.90%932.00K
350.00%369.00K
--275.00K
--112.00K
--712.00K
--82.00K
Chi phí trích trước
53.30%22.79M
14.35%34.51M
10.51%25.50M
11.42%22.70M
-12.43%14.87M
11.39%30.18M
-5.83%23.07M
-3.44%20.37M
-16.92%16.98M
19.79%27.09M
31.28%24.50M
46.39%21.10M
93.60%20.43M
119.09%22.62M
160.57%18.66M
89.10%14.41M
--10.55M
--10.32M
--7.16M
--7.62M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
37.60%1.56M
18.87%1.52M
32.97%1.34M
-19.42%992.00K
-15.38%1.13M
-9.30%1.28M
-8.43%1.01M
6.30%1.23M
23.18%1.34M
23.73%1.41M
-7.23%1.10M
11.56%1.16M
69.84%1.09M
65.17%1.14M
72.57%1.19M
53.78%1.04M
--640.00K
--689.00K
--689.00K
--675.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
37.60%1.56M
18.87%1.52M
32.97%1.34M
-19.42%992.00K
-15.38%1.13M
-9.30%1.28M
-8.43%1.01M
6.30%1.23M
23.18%1.34M
23.73%1.41M
-7.23%1.10M
11.56%1.16M
69.84%1.09M
65.17%1.14M
72.57%1.19M
53.78%1.04M
--640.00K
--689.00K
--689.00K
--675.00K
Nợ phải trả hoãn lại
-49.25%11.48M
-64.16%13.58M
-26.79%20.02M
-20.75%19.26M
-29.88%22.61M
7.44%37.88M
-50.96%27.35M
-59.13%24.30M
-47.01%32.25M
-42.89%35.26M
-15.79%55.78M
-27.72%59.46M
-30.78%60.85M
-33.29%61.74M
-28.02%66.23M
201.45%82.26M
--87.91M
--92.55M
--92.01M
--27.29M
Nợ ngắn hạn khác
-48.32%12.70M
-66.37%14.15M
-31.19%21.69M
-23.12%20.52M
-28.96%24.57M
17.02%42.09M
-44.38%31.52M
-55.80%26.69M
-44.02%34.58M
-42.28%35.97M
-15.61%56.68M
-26.94%60.37M
-29.95%61.77M
-32.75%62.32M
-27.56%67.17M
201.90%82.63M
--88.19M
--92.66M
--92.72M
--27.37M
Tổng nợ ngắn hạn
5.08%58.99M
-20.92%67.77M
5.33%66.53M
13.81%62.14M
-9.36%56.14M
20.11%85.69M
-30.68%63.17M
-37.60%54.60M
-29.89%61.93M
-22.91%71.34M
-3.57%91.12M
-19.49%87.50M
-19.79%88.34M
-16.34%92.54M
-11.92%94.49M
154.65%108.69M
--110.14M
--110.62M
--107.29M
--42.68M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-6.31%71.18M
-5.98%72.42M
-3.88%73.64M
6.13%74.82M
18.94%75.97M
534.18%77.03M
516.24%76.61M
454.78%70.50M
392.18%63.88M
-8.15%12.15M
-7.67%12.43M
-7.21%12.71M
-6.79%12.98M
-6.40%13.22M
-6.03%13.46M
-5.68%13.70M
--13.92M
--14.13M
--14.33M
--14.52M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-6.31%71.18M
-5.98%72.42M
-3.88%73.64M
6.13%74.82M
18.94%75.97M
534.18%77.03M
516.24%76.61M
454.78%70.50M
392.18%63.88M
-8.15%12.15M
-7.67%12.43M
-7.21%12.71M
-6.79%12.98M
-6.40%13.22M
-6.03%13.46M
-5.68%13.70M
--13.92M
--14.13M
--14.33M
--14.52M
Nợ phải trả hoãn lại
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-84.38%3.19M
-4.36%23.78M
-40.11%16.77M
-22.12%16.42M
-15.16%20.42M
-21.86%24.87M
-28.74%28.00M
-57.78%21.09M
-54.30%24.07M
-50.78%31.82M
-49.52%39.30M
-44.70%49.94M
177.41%52.67M
--64.65M
--77.84M
--90.31M
--18.99M
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-84.56%3.19M
-5.27%23.78M
-40.64%16.77M
-23.02%16.43M
-15.14%20.65M
-21.79%25.10M
-28.23%28.25M
-57.33%21.34M
-53.87%24.34M
-50.43%32.10M
-49.50%39.36M
-44.62%50.02M
177.85%52.76M
--64.75M
--77.94M
--90.31M
--18.99M
Tổng nợ dài hạn
-27.57%73.09M
-21.50%74.65M
-19.53%75.38M
-14.10%78.95M
12.17%100.91M
128.38%95.10M
171.82%93.68M
142.07%91.92M
95.58%89.97M
-22.49%41.64M
-46.84%34.46M
-43.83%37.97M
-41.89%46.00M
-42.03%53.73M
-38.49%64.83M
96.58%67.60M
--79.17M
--92.67M
--105.39M
--34.39M
Tổng các khoản nợ
-15.90%132.08M
-21.22%142.42M
-9.52%141.91M
-3.70%141.10M
3.39%157.05M
60.01%180.79M
24.89%156.84M
16.77%146.52M
13.07%151.90M
-22.76%112.98M
-21.17%125.59M
-28.82%125.47M
-29.04%134.34M
-28.05%146.27M
-25.09%159.32M
128.74%176.28M
--189.31M
--203.29M
--212.68M
--77.07M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
24.31%1.61B
71.84%1.59B
72.23%1.57B
44.96%1.31B
45.24%1.29B
5.39%926.27M
5.38%914.37M
27.51%902.58M
27.55%889.76M
27.51%878.89M
27.91%867.72M
66.71%707.86M
67.25%697.60M
66.98%689.28M
65.08%678.36M
54758.40%424.60M
--417.10M
--412.78M
--410.93M
--774.00K
Lợi nhuận giữ lại
-41.58%-820.19M
-42.18%-754.61M
-32.43%-683.86M
-34.06%-621.37M
-36.40%-579.31M
-38.29%-530.75M
-47.99%-516.38M
-51.51%-463.52M
-59.87%-424.72M
-67.61%-383.79M
-78.86%-348.93M
-83.74%-305.92M
-87.30%-265.67M
-77.83%-228.98M
-68.06%-195.08M
-54.03%-166.50M
---141.84M
---128.76M
---116.08M
---108.09M
Vốn dự trữ
24.31%1.61B
71.84%1.59B
72.23%1.57B
44.96%1.31B
45.24%1.29B
5.39%926.27M
5.38%914.36M
27.51%902.57M
27.55%889.75M
27.51%878.88M
27.91%867.72M
66.71%707.85M
67.25%697.60M
66.98%689.27M
65.08%678.36M
54757.75%424.60M
--417.10M
--412.78M
--410.93M
--774.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
96.74%-58.00K
-169.02%-1.48M
178.82%1.93M
42.26%-2.10M
41.51%-1.78M
88.85%-552.00K
58.57%-2.45M
8.74%-3.63M
5.53%-3.04M
-649.85%-4.95M
-3950.00%-5.91M
---3.98M
-24638.46%-3.22M
-415.63%-660.00K
10.98%-146.00K
-100.00%0.00
---13.00K
---128.00K
---164.00K
--31.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
10.55%786.23M
111.56%835.62M
125.75%892.93M
57.30%684.92M
53.94%711.20M
-19.42%394.97M
-22.88%395.54M
9.42%435.43M
7.76%462.00M
6.64%490.15M
6.16%512.88M
54.18%397.95M
55.76%428.72M
61.91%459.64M
63.95%483.13M
148.07%258.10M
--275.25M
--283.89M
--294.69M
--104.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI