tradingkey.logo

Klaviyo Inc

KVYO

30.880USD

+1.160+3.90%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.51BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
33.26%279.83M
34.00%270.16M
33.72%235.09M
35.01%222.21M
34.54%209.99M
38.82%201.62M
47.53%175.81M
50.96%164.59M
57.15%156.09M
62.19%145.24M
57.06%119.17M
62.84%109.02M
70.45%99.32M
--89.54M
--75.88M
--66.95M
--58.27M
Doanh thu
33.26%279.83M
34.00%270.16M
33.72%235.09M
35.01%222.21M
34.54%209.99M
38.82%201.62M
47.53%175.81M
50.96%164.59M
57.15%156.09M
62.19%145.24M
57.06%119.17M
62.84%109.02M
70.45%99.32M
--89.54M
--75.88M
--66.95M
--58.27M
Chi phí doanh thu
50.65%67.70M
59.37%71.74M
-7.60%54.36M
34.14%50.27M
26.88%44.94M
20.58%45.01M
80.34%58.83M
21.16%37.48M
30.49%35.42M
24.62%37.33M
58.45%32.62M
70.80%30.93M
69.17%27.14M
--29.95M
--20.59M
--18.11M
--16.05M
Chi phí hoạt động
30.80%303.58M
28.10%304.82M
-48.04%248.37M
49.96%236.27M
56.98%232.09M
59.36%237.95M
230.05%478.01M
29.85%157.55M
31.65%147.84M
24.21%149.31M
50.49%144.83M
60.41%121.34M
44.38%112.30M
--120.21M
--96.24M
--75.64M
--77.78M
Chi phí R&D
23.62%69.35M
34.62%70.86M
-60.57%55.77M
68.61%55.73M
76.78%56.10M
83.32%52.63M
370.11%141.46M
37.45%33.05M
49.49%31.73M
49.15%28.71M
74.00%30.09M
66.86%24.05M
44.96%21.23M
--19.25M
--17.29M
--14.41M
--14.64M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
20.00%4.80M
23.65%4.95M
37.07%4.60M
32.34%4.24M
21.18%4.00M
--4.00M
--3.36M
--3.20M
--3.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-7.50%-23.75M
4.61%-34.65M
95.61%-13.28M
-299.84%-14.05M
-367.98%-22.09M
-791.10%-36.33M
-1077.58%-302.20M
157.09%7.03M
163.52%8.24M
86.70%-4.08M
-26.03%-25.66M
-41.66%-12.32M
33.49%-12.98M
---30.66M
---20.36M
---8.70M
---19.51M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-3.01%9.26M
-0.15%9.55M
69.89%10.50M
122.50%9.98M
150.16%9.55M
167.61%9.57M
302.28%6.18M
1473.68%4.49M
2606.38%3.82M
5574.60%3.58M
25516.67%1.54M
3066.67%285.00K
131.15%141.00K
--63.00K
--6.00K
--9.00K
--61.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--7.00K
--1.00K
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
---7.37M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1076.47%-664.00K
517.46%526.00K
186.42%229.00K
87.04%-7.00K
372.00%68.00K
60.00%-126.00K
-150.09%-265.00K
-169.23%-54.00K
-126.04%-25.00K
-550.00%-315.00K
7657.14%529.00K
358.82%78.00K
284.62%96.00K
--70.00K
---7.00K
--17.00K
---52.00K
Thu nhập trước thuế
-21.45%-15.15M
8.61%-24.57M
99.14%-2.54M
-135.60%-4.08M
-367.25%-12.48M
-3191.19%-26.89M
-1155.60%-296.29M
195.89%11.46M
136.64%4.67M
97.32%-817.00K
-15.84%-23.60M
-37.88%-11.95M
34.67%-12.74M
---30.53M
---20.37M
---8.67M
---19.50M
Thuế thu nhập
-363.86%-1.07M
503.70%2.40M
-246.52%-1.20M
49.48%861.00K
3.32%404.00K
-858.06%-594.00K
196.74%819.00K
319.01%576.00K
196.21%391.00K
-130.85%-62.00K
420.75%276.00K
-810.81%-263.00K
371.43%132.00K
--201.00K
--53.00K
--37.00K
--28.00K
Doanh thu sau thuế
-9.37%-14.09M
-2.58%-26.97M
99.55%-1.34M
-145.39%-4.94M
-401.12%-12.88M
-3382.78%-26.30M
-1144.52%-297.10M
193.12%10.89M
133.23%4.28M
97.54%-755.00K
-16.89%-23.87M
-34.27%-11.69M
34.09%-12.87M
---30.73M
---20.42M
---8.71M
---19.53M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-9.37%-14.09M
-2.58%-26.97M
99.55%-1.34M
-145.39%-4.94M
-401.12%-12.88M
-3382.78%-26.30M
-1144.52%-297.10M
193.12%10.89M
133.23%4.28M
97.54%-755.00K
-16.89%-23.87M
-34.27%-11.69M
34.09%-12.87M
---30.73M
---20.42M
---8.71M
---19.53M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-9.37%-14.09M
-2.58%-26.97M
99.55%-1.34M
-145.39%-4.94M
-401.12%-12.88M
-3382.78%-26.30M
-1144.52%-297.10M
193.12%10.89M
133.23%4.28M
97.54%-755.00K
-16.89%-23.87M
-34.27%-11.69M
34.09%-12.87M
---30.73M
---20.42M
---8.71M
---19.53M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-9.37%-14.09M
-2.58%-26.97M
99.55%-1.34M
-145.39%-4.94M
-401.12%-12.88M
-3382.78%-26.30M
-1144.52%-297.10M
193.12%10.89M
133.23%4.28M
97.54%-755.00K
-16.89%-23.87M
-34.27%-11.69M
34.09%-12.87M
---30.73M
---20.42M
---8.71M
---19.53M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-5.31%-0.05
0.54%-0.10
99.57%-0.01
-142.89%-0.02
-387.17%-0.05
-3238.00%-0.10
-1113.46%-1.15
193.13%0.04
133.24%0.02
97.54%0.00
-16.89%-0.09
-34.28%-0.05
34.08%-0.05
---0.12
---0.08
---0.03
---0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-5.31%-0.05
0.54%-0.10
99.57%-0.01
-142.89%-0.02
-387.17%-0.05
-3238.00%-0.10
-1113.46%-1.15
193.13%0.04
133.24%0.02
97.54%0.00
-16.89%-0.09
-34.28%-0.05
34.08%-0.05
---0.12
---0.08
---0.03
---0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI