Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-kvyo
/
Klaviyo Inc
KVYO
30.869
USD
+1.149
+3.87%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
8.51B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Klaviyo Inc
30.869
+1.149
+3.87%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
17.54%
888.43M
19.35%
881.47M
14.28%
826.74M
80.87%
793.55M
--
755.83M
--
738.56M
--
723.41M
--
438.74M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
17.54%
888.43M
19.35%
881.47M
14.28%
826.74M
80.87%
793.55M
--
755.83M
--
738.56M
--
723.41M
--
438.74M
Các khoản phải thu
131.96%
53.91M
86.75%
43.09M
98.30%
34.46M
121.98%
29.23M
--
23.24M
--
23.08M
--
17.38M
--
13.17M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
131.96%
53.91M
86.75%
43.09M
98.30%
34.46M
121.98%
29.23M
--
23.24M
--
23.08M
--
17.38M
--
13.17M
Chi phí trả trước
40.60%
41.90M
30.55%
34.26M
36.75%
35.57M
20.22%
31.15M
--
29.80M
--
26.24M
--
26.01M
--
25.91M
Tài sản ngắn hạn khác
30.88%
23.00M
34.04%
20.92M
33.66%
19.44M
36.15%
18.43M
--
17.57M
--
15.61M
--
14.55M
--
13.54M
Tổng tài sản ngắn hạn
21.88%
1.01B
21.94%
979.75M
17.26%
916.22M
77.54%
872.36M
--
826.44M
--
803.49M
--
781.35M
--
491.35M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
84.02%
142.56M
13.28%
91.12M
-8.40%
75.33M
-8.73%
76.44M
--
77.47M
--
80.44M
--
82.24M
--
83.75M
-Tài sản cố định
74.31%
191.44M
25.14%
136.36M
8.75%
116.36M
7.32%
112.92M
--
109.83M
--
108.97M
--
107.00M
--
105.22M
-Khấu hao lũy kế
51.05%
48.88M
58.57%
45.25M
65.68%
41.03M
69.94%
36.48M
--
32.36M
--
28.54M
--
24.77M
--
21.47M
Chi phí trả trước dài hạn
-12.15%
148.22M
-11.79%
153.35M
-11.45%
158.47M
90.81%
163.59M
--
168.72M
--
173.84M
--
178.97M
--
85.74M
Tài sản dài hạn khác
-3.41%
197.51M
-1.31%
202.44M
-2.98%
201.65M
74.09%
201.03M
--
204.48M
--
205.12M
--
207.84M
--
115.48M
Tổng tài sản dài hạn
20.61%
340.07M
2.80%
293.56M
-4.51%
276.98M
39.27%
277.48M
--
281.95M
--
285.56M
--
290.07M
--
199.23M
Tổng tài sản
21.56%
1.35B
16.92%
1.27B
11.37%
1.19B
66.50%
1.15B
--
1.11B
--
1.09B
--
1.07B
--
690.58M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
28.61%
83.77M
58.87%
99.83M
3.70%
64.92M
20.77%
62.40M
--
65.13M
--
62.84M
--
62.60M
--
51.67M
Nợ phải trả hoãn lại
79.18%
76.19M
60.84%
64.50M
61.05%
52.93M
60.43%
46.78M
--
42.52M
--
40.10M
--
32.87M
--
29.16M
Nợ ngắn hạn khác
79.18%
76.19M
60.84%
64.50M
61.05%
52.93M
60.43%
46.78M
--
42.52M
--
40.10M
--
32.87M
--
29.16M
Tổng nợ ngắn hạn
48.62%
192.82M
53.04%
199.89M
18.95%
142.33M
26.92%
131.61M
--
129.74M
--
130.62M
--
119.66M
--
103.70M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
141.99%
84.11M
-13.46%
32.45M
-26.70%
29.33M
-24.81%
32.07M
--
34.76M
--
37.50M
--
40.02M
--
42.65M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
141.99%
84.11M
-13.46%
32.45M
-26.70%
29.33M
-24.81%
32.07M
--
34.76M
--
37.50M
--
40.02M
--
42.65M
Nợ dài hạn khác
-0.05%
6.44M
13.31%
6.98M
6.09%
6.80M
652.09%
6.66M
--
6.44M
--
6.16M
--
6.41M
--
885.00K
Tổng nợ dài hạn
119.78%
90.56M
-9.69%
39.43M
-22.17%
36.13M
-11.04%
38.73M
--
41.20M
--
43.66M
--
46.42M
--
43.53M
Tổng các khoản nợ
65.77%
283.38M
37.33%
239.32M
7.45%
178.46M
15.69%
170.34M
--
170.94M
--
174.27M
--
166.08M
--
147.23M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.93%
1.92B
9.65%
1.88B
9.23%
1.83B
-36.15%
1.80B
--
1.75B
--
1.71B
--
1.68B
--
2.81B
Lợi nhuận giữ lại
-5.83%
-859.27M
-5.77%
-845.18M
-5.88%
-818.21M
64.02%
-816.87M
--
-811.92M
--
-799.04M
--
-772.75M
--
-2.27B
Vốn dự trữ
9.94%
1.92B
9.65%
1.88B
9.23%
1.83B
51.24%
1.80B
--
1.75B
--
1.71B
--
1.68B
--
1.19B
Tổng vốn chủ sở hữu
13.49%
1.06B
13.03%
1.03B
12.08%
1.01B
80.27%
979.50M
--
937.45M
--
914.78M
--
905.34M
--
543.35M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký