Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Klaviyo Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
41.21%54.76M
36.27%55.73M
-45.14%14.36M
55.51%60.09M
63.65%38.78M
--40.89M
68.37%26.18M
--38.64M
--23.70M
--15.55M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
68.33%-426.00K
-391.32%-24.28M
-9.37%-14.09M
-2.58%-26.97M
99.55%-1.34M
---4.94M
-401.12%-12.88M
---26.30M
---297.10M
--4.28M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-3.99%4.38M
-7.18%3.93M
20.31%4.78M
29.21%4.95M
35.94%4.56M
--4.24M
20.39%3.97M
--3.83M
--3.36M
--3.30M
Thuế hoãn lại
-169.00%-1.50M
----
----
134.59%1.12M
---558.00K
----
----
---3.23M
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
24.42%27.12M
25.86%26.79M
33.33%26.84M
8.29%22.88M
4.12%21.80M
--21.28M
4.25%20.13M
--21.12M
--20.93M
--19.31M
Thay đổi trong vốn lưu động
10.27%-15.46M
129.47%3.88M
-102.50%-41.91M
394.80%23.40M
-397.92%-17.23M
---13.18M
-57.31%-20.70M
--4.73M
---3.46M
---13.16M
-Thay đổi các khoản phải thu
45.89%-2.75M
26.54%-4.65M
-11928.57%-12.63M
-57.93%-9.24M
-9.74%-5.08M
---6.33M
72.58%-105.00K
---5.85M
---4.63M
---383.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
141.34%2.77M
384.01%1.40M
13.62%-5.91M
-205.51%-3.27M
-329.61%-6.69M
---494.00K
-13.29%-6.84M
--3.10M
---1.56M
---6.04M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-28.57%-12.54M
-54.90%-11.63M
-51.91%-11.00M
-25.76%-9.95M
-39.46%-9.75M
---7.51M
-20.40%-7.24M
---7.91M
---6.99M
---6.01M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-23.37%4.83M
53.37%6.87M
311.71%11.15M
68.11%11.75M
-31.45%6.30M
--4.48M
157.90%2.71M
--6.99M
--9.19M
--1.05M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
41.21%54.76M
36.27%55.73M
-45.14%14.36M
55.51%60.09M
63.65%38.78M
--40.89M
68.37%26.18M
--38.64M
--23.70M
--15.55M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
69.79%7.71M
90.53%7.31M
140.03%7.74M
43.46%5.63M
147.98%4.54M
--3.83M
97.73%3.23M
--3.92M
--1.83M
--1.63M
Chi phí vốn
69.79%7.71M
90.53%7.31M
140.03%7.74M
43.46%5.63M
147.98%4.54M
--3.83M
97.73%3.23M
--3.92M
--1.83M
--1.63M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
46.99%2.27M
167.88%2.06M
113.26%2.69M
-17.10%2.35M
2764.81%1.55M
--769.00K
287.38%1.26M
--2.83M
--54.00K
--325.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
81.58%5.43M
71.14%5.25M
157.17%5.06M
200.27%3.28M
68.41%2.99M
--3.07M
50.54%1.97M
--1.09M
--1.78M
--1.31M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---2.03M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---2.03M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-114.54%-9.74M
-90.53%-7.31M
-140.03%-7.74M
-43.46%-5.63M
-147.98%-4.54M
---3.83M
-97.73%-3.23M
---3.92M
---1.83M
---1.63M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
71.91%-273.00K
-292.64%-1.33M
99.35%-37.00K
101.18%231.00K
-100.37%-972.00K
--693.00K
-1573.52%-5.73M
---19.51M
--262.78M
--389.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---933.00K
--321.03M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-86.25%266.00K
-18.31%589.00K
-75.56%877.00K
1821.43%3.50M
19.75%1.93M
--721.00K
837.08%3.59M
--182.00K
--1.61M
--383.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
0.00%3.00K
33.33%4.00K
-25.00%3.00K
-20.00%4.00K
-93.33%3.00K
--3.00K
-33.33%4.00K
--5.00K
--45.00K
--6.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
81.37%-542.00K
-6119.35%-1.93M
90.17%-917.00K
82.57%-3.27M
95.14%-2.91M
---31.00K
---9.32M
---18.76M
---59.91M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
71.91%-273.00K
-292.64%-1.33M
99.35%-37.00K
101.18%231.00K
-100.37%-972.00K
--693.00K
-1573.52%-5.73M
---19.51M
--262.78M
--389.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
17.82%936.25M
17.48%889.17M
19.32%882.59M
14.28%827.90M
80.68%794.63M
--756.88M
91.17%739.66M
--724.45M
--439.80M
--386.92M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
34.51%44.75M
24.72%47.08M
-61.77%6.58M
259.61%54.69M
-88.31%33.27M
--37.75M
20.38%17.22M
--15.21M
--284.65M
--14.30M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
18.49%981.00M
17.82%936.25M
17.48%889.17M
19.32%882.59M
14.28%827.90M
--794.63M
88.64%756.88M
--739.66M
--724.45M
--401.22M
Dòng tiền tự do
37.42%47.05M
30.65%48.42M
-71.15%6.62M
56.87%54.46M
56.59%34.24M
--37.06M
64.93%22.95M
--34.72M
--21.87M
--13.92M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.