Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-kvue
/
Kenvue Inc
KVUE
22.140
USD
+0.140
+0.64%
Đóng cửa 07/21, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
22.150
USD
+22.150
Sau giờ giao dịch (ET)
42.48B
Vốn hóa
40.23
P/E TTM
Kenvue Inc
22.140
+0.140
+0.64%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
-3.93%
3.74B
-0.11%
3.66B
-0.41%
3.90B
-0.27%
4.00B
1.09%
3.89B
-2.68%
3.67B
3.33%
3.92B
5.44%
4.01B
7.30%
3.85B
0.91%
3.77B
--
3.79B
--
3.80B
--
3.59B
--
3.73B
Doanh thu
-3.93%
3.74B
-0.11%
3.66B
-0.41%
3.90B
-0.27%
4.00B
1.09%
3.89B
-2.68%
3.67B
3.33%
3.92B
5.44%
4.01B
7.30%
3.85B
0.91%
3.77B
--
3.79B
--
3.80B
--
3.59B
--
3.73B
Chi phí doanh thu
-5.39%
1.56B
1.53%
1.59B
-2.88%
1.62B
-8.45%
1.64B
-4.34%
1.65B
-6.28%
1.57B
0.06%
1.67B
8.51%
1.79B
5.69%
1.73B
-2.90%
1.67B
--
1.66B
--
1.65B
--
1.63B
--
1.72B
Chi phí hoạt động
-4.95%
3.07B
5.03%
3.11B
4.72%
3.22B
2.46%
3.29B
0.37%
3.23B
-1.95%
2.96B
3.19%
3.07B
5.70%
3.21B
8.20%
3.22B
-5.97%
3.02B
--
2.98B
--
3.03B
--
2.98B
--
3.22B
Chi phí R&D
-1.00%
99.00M
-20.30%
106.00M
24.36%
97.00M
6.06%
105.00M
12.36%
100.00M
29.13%
133.00M
-13.33%
78.00M
5.32%
99.00M
1.14%
89.00M
0.98%
103.00M
--
90.00M
--
94.00M
--
88.00M
--
102.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-8.72%
136.00M
-14.94%
148.00M
18.95%
182.00M
-4.73%
141.00M
-1.97%
149.00M
4.82%
174.00M
0.66%
153.00M
-8.07%
148.00M
-7.88%
152.00M
-8.79%
166.00M
--
152.00M
--
161.00M
--
165.00M
--
182.00M
Chi phí hoạt động khác
50.00%
12.00M
94.44%
-3.00M
11.11%
10.00M
900.00%
10.00M
200.00%
8.00M
-68.75%
-54.00M
169.23%
9.00M
-92.31%
1.00M
-14.29%
-8.00M
-245.45%
-32.00M
--
-13.00M
--
13.00M
--
-7.00M
--
22.00M
Lợi nhuận hoạt động
1.06%
668.00M
-21.83%
548.00M
-19.10%
682.00M
-11.19%
714.00M
4.75%
661.00M
-5.65%
701.00M
3.82%
843.00M
4.42%
804.00M
2.94%
631.00M
43.71%
743.00M
--
812.00M
--
770.00M
--
613.00M
--
517.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-7.14%
13.00M
-27.78%
13.00M
-20.00%
12.00M
-78.46%
14.00M
40.00%
14.00M
--
18.00M
--
15.00M
--
65.00M
--
10.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1.83%
107.00M
-16.67%
95.00M
-6.09%
108.00M
-10.17%
106.00M
890.91%
109.00M
--
114.00M
--
115.00M
--
118.00M
--
11.00M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
77.78%
-6.00M
-542.86%
-45.00M
96.00%
-1.00M
100.00%
0.00
-17.39%
-27.00M
-114.89%
-7.00M
0.00%
-25.00M
-300.00%
-10.00M
-2400.00%
-23.00M
135.00%
47.00M
--
-25.00M
--
5.00M
--
1.00M
--
20.00M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-66.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
41.18%
-110.00M
73.03%
-65.00M
9.77%
-120.00M
-536.27%
-649.00M
-90.82%
-187.00M
-17.56%
-241.00M
-166.00%
-133.00M
-108.16%
-102.00M
-880.00%
-98.00M
-1763.64%
-205.00M
--
-50.00M
--
-49.00M
--
-10.00M
--
-11.00M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
-6.00M
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
0.00
550.00%
9.00M
--
-7.00M
--
1.00M
--
0.00
--
-2.00M
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
-42.00M
--
112.00M
--
92.00M
-17.58%
75.00M
--
--
--
--
--
--
810.00%
91.00M
--
--
--
--
--
49.00M
--
10.00M
--
-9.00M
Thu nhập trước thuế
7.26%
458.00M
-3.08%
346.00M
-1.37%
577.00M
-89.83%
65.00M
-29.89%
427.00M
-30.27%
357.00M
-20.73%
585.00M
-17.55%
639.00M
-0.49%
609.00M
-0.97%
512.00M
--
738.00M
--
775.00M
--
612.00M
--
517.00M
Thuế thu nhập
3.82%
136.00M
76.67%
53.00M
31.97%
194.00M
-96.65%
7.00M
-6.43%
131.00M
-80.13%
30.00M
-3.29%
147.00M
22.22%
209.00M
66.67%
140.00M
155.93%
151.00M
--
152.00M
--
171.00M
--
84.00M
--
59.00M
Doanh thu sau thuế
8.78%
322.00M
-10.40%
293.00M
-12.56%
383.00M
-86.51%
58.00M
-36.89%
296.00M
-9.42%
327.00M
-25.26%
438.00M
-28.81%
430.00M
-11.17%
469.00M
-21.18%
361.00M
--
586.00M
--
604.00M
--
528.00M
--
458.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.78%
322.00M
-10.40%
293.00M
-12.56%
383.00M
-86.51%
58.00M
-36.89%
296.00M
-9.42%
327.00M
-25.26%
438.00M
-28.81%
430.00M
-11.17%
469.00M
-21.18%
361.00M
--
586.00M
--
604.00M
--
528.00M
--
458.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
8.78%
322.00M
-10.40%
293.00M
-12.56%
383.00M
-86.51%
58.00M
-36.89%
296.00M
-9.42%
327.00M
-25.26%
438.00M
-28.81%
430.00M
-11.17%
469.00M
-21.18%
361.00M
--
586.00M
--
604.00M
--
528.00M
--
458.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
8.78%
322.00M
-10.40%
293.00M
-12.56%
383.00M
-86.51%
58.00M
-36.89%
296.00M
-9.42%
327.00M
-25.26%
438.00M
-28.81%
430.00M
-11.17%
469.00M
-21.18%
361.00M
--
586.00M
--
604.00M
--
528.00M
--
458.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
8.84%
0.17
-10.42%
0.15
-12.51%
0.20
-87.05%
0.03
-43.45%
0.15
-18.84%
0.17
-33.06%
0.23
-26.83%
0.23
-2.22%
0.27
-44.99%
0.21
--
0.34
--
0.32
--
0.28
--
0.38
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
8.50%
0.17
-10.81%
0.15
-12.74%
0.20
-87.09%
0.03
-43.59%
0.15
-19.04%
0.17
-33.20%
0.23
-26.83%
0.23
-2.22%
0.27
-44.99%
0.21
--
0.34
--
0.32
--
0.28
--
0.38
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
2.50%
0.20
2.50%
0.20
2.50%
0.20
--
0.20
--
0.20
--
0.20
--
0.20
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký