tradingkey.logo

Kenvue Inc

KVUE
17.270USD
+0.060+0.35%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
33.08BVốn hóa
23.10P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Kenvue Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Kenvue Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
-3.46%3.76B
-4.03%3.84B
-3.93%3.74B
-0.11%3.66B
-0.41%3.90B
-0.27%4.00B
1.09%3.89B
-2.68%3.67B
3.33%3.92B
5.44%4.01B
7.30%3.85B
0.91%3.77B
--3.79B
--3.80B
--3.59B
--3.73B
Doanh thu
-3.46%3.76B
-4.03%3.84B
-3.93%3.74B
-0.11%3.66B
-0.41%3.90B
-0.27%4.00B
1.09%3.89B
-2.68%3.67B
3.33%3.92B
5.44%4.01B
7.30%3.85B
0.91%3.77B
--3.79B
--3.80B
--3.59B
--3.73B
Chi phí doanh thu
-5.88%1.52B
-4.71%1.56B
-5.39%1.56B
1.53%1.59B
-2.88%1.62B
-8.45%1.64B
-4.34%1.65B
-6.28%1.57B
0.06%1.67B
8.51%1.79B
5.69%1.73B
-2.90%1.67B
--1.66B
--1.65B
--1.63B
--1.72B
Chi phí hoạt động
-5.63%3.04B
-7.12%3.05B
-4.95%3.07B
5.03%3.11B
4.72%3.22B
2.46%3.29B
0.37%3.23B
-1.95%2.96B
3.19%3.07B
5.70%3.21B
8.20%3.22B
-5.97%3.02B
--2.98B
--3.03B
--2.98B
--3.22B
Chi phí R&D
-3.09%94.00M
-13.33%91.00M
-1.00%99.00M
-20.30%106.00M
24.36%97.00M
6.06%105.00M
12.36%100.00M
29.13%133.00M
-13.33%78.00M
5.32%99.00M
1.14%89.00M
0.98%103.00M
--90.00M
--94.00M
--88.00M
--102.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-22.53%141.00M
0.71%142.00M
-8.72%136.00M
-14.94%148.00M
18.95%182.00M
-4.73%141.00M
-1.97%149.00M
4.82%174.00M
0.66%153.00M
-8.07%148.00M
-7.88%152.00M
-8.79%166.00M
--152.00M
--161.00M
--165.00M
--182.00M
Chi phí hoạt động khác
-30.00%7.00M
-180.00%-8.00M
-425.00%-26.00M
94.44%-3.00M
11.11%10.00M
900.00%10.00M
200.00%8.00M
-68.75%-54.00M
169.23%9.00M
-92.31%1.00M
-14.29%-8.00M
-245.45%-32.00M
---13.00M
--13.00M
---7.00M
--22.00M
Lợi nhuận hoạt động
6.74%728.00M
10.22%787.00M
1.06%668.00M
-21.83%548.00M
-19.10%682.00M
-11.19%714.00M
4.75%661.00M
-5.65%701.00M
3.82%843.00M
4.42%804.00M
2.94%631.00M
43.71%743.00M
--812.00M
--770.00M
--613.00M
--517.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
16.67%14.00M
-7.14%13.00M
-7.14%13.00M
-27.78%13.00M
-20.00%12.00M
-78.46%14.00M
40.00%14.00M
--18.00M
--15.00M
--65.00M
--10.00M
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-0.93%107.00M
0.94%107.00M
-1.83%107.00M
-16.67%95.00M
-6.09%108.00M
-10.17%106.00M
890.91%109.00M
--114.00M
--115.00M
--118.00M
--11.00M
----
----
--0.00
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-1900.00%-20.00M
--11.00M
77.78%-6.00M
-542.86%-45.00M
96.00%-1.00M
100.00%0.00
-17.39%-27.00M
-114.89%-7.00M
0.00%-25.00M
-300.00%-10.00M
-2400.00%-23.00M
135.00%47.00M
---25.00M
--5.00M
--1.00M
--20.00M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---66.00M
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
3.33%-116.00M
85.36%-95.00M
41.18%-110.00M
73.03%-65.00M
9.77%-120.00M
-536.27%-649.00M
-90.82%-187.00M
-17.56%-241.00M
-166.00%-133.00M
-108.16%-102.00M
-880.00%-98.00M
-1763.64%-205.00M
---50.00M
---49.00M
---10.00M
---11.00M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
---6.00M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
----
--0.00
550.00%9.00M
---7.00M
--1.00M
--0.00
---2.00M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-75.89%27.00M
-122.83%-21.00M
----
---42.00M
--112.00M
--92.00M
-17.58%75.00M
----
----
----
810.00%91.00M
----
----
--49.00M
--10.00M
---9.00M
Thu nhập trước thuế
-8.84%526.00M
804.62%588.00M
7.26%458.00M
-3.08%346.00M
-1.37%577.00M
-89.83%65.00M
-29.89%427.00M
-30.27%357.00M
-20.73%585.00M
-17.55%639.00M
-0.49%609.00M
-0.97%512.00M
--738.00M
--775.00M
--612.00M
--517.00M
Thuế thu nhập
-34.02%128.00M
2300.00%168.00M
3.82%136.00M
76.67%53.00M
31.97%194.00M
-96.65%7.00M
-6.43%131.00M
-80.13%30.00M
-3.29%147.00M
22.22%209.00M
66.67%140.00M
155.93%151.00M
--152.00M
--171.00M
--84.00M
--59.00M
Doanh thu sau thuế
3.92%398.00M
624.14%420.00M
8.78%322.00M
-10.40%293.00M
-12.56%383.00M
-86.51%58.00M
-36.89%296.00M
-9.42%327.00M
-25.26%438.00M
-28.81%430.00M
-11.17%469.00M
-21.18%361.00M
--586.00M
--604.00M
--528.00M
--458.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.92%398.00M
624.14%420.00M
8.78%322.00M
-10.40%293.00M
-12.56%383.00M
-86.51%58.00M
-36.89%296.00M
-9.42%327.00M
-25.26%438.00M
-28.81%430.00M
-11.17%469.00M
-21.18%361.00M
--586.00M
--604.00M
--528.00M
--458.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
3.92%398.00M
624.14%420.00M
8.78%322.00M
-10.40%293.00M
-12.56%383.00M
-86.51%58.00M
-36.89%296.00M
-9.42%327.00M
-25.26%438.00M
-28.81%430.00M
-11.17%469.00M
-21.18%361.00M
--586.00M
--604.00M
--528.00M
--458.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
3.92%398.00M
624.14%420.00M
8.78%322.00M
-10.40%293.00M
-12.56%383.00M
-86.51%58.00M
-36.89%296.00M
-9.42%327.00M
-25.26%438.00M
-28.81%430.00M
-11.17%469.00M
-21.18%361.00M
--586.00M
--604.00M
--528.00M
--458.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
3.75%0.21
622.55%0.22
8.84%0.17
-10.42%0.15
-12.51%0.20
-87.05%0.03
-43.45%0.15
-18.84%0.17
-33.06%0.23
-26.83%0.23
-2.22%0.27
-44.99%0.21
--0.34
--0.32
--0.28
--0.38
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
3.97%0.21
621.09%0.22
8.50%0.17
-10.81%0.15
-12.74%0.20
-87.09%0.03
-43.59%0.15
-19.04%0.17
-33.20%0.23
-26.83%0.23
-2.22%0.27
-44.99%0.21
--0.34
--0.32
--0.28
--0.38
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
1.22%0.21
2.50%0.20
2.50%0.20
2.50%0.20
2.50%0.20
--0.20
--0.20
--0.20
--0.20
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI