tradingkey.logo

Kenvue Inc

KVUE

22.140USD

+0.140+0.64%
Đóng cửa 07/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
42.48BVốn hóa
40.23P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-8.48%1.06B
-22.58%1.07B
-0.47%1.06B
-17.63%1.01B
-31.70%1.16B
12.27%1.38B
33.25%1.06B
--1.23B
--1.69B
--1.23B
--797.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-8.48%1.06B
-22.58%1.07B
-0.47%1.06B
-17.63%1.01B
-31.70%1.16B
12.27%1.38B
33.25%1.06B
--1.23B
--1.69B
--1.23B
--797.00M
Các khoản phải thu
7.04%2.31B
4.44%2.17B
13.51%2.39B
6.87%2.24B
2.42%2.16B
-2.31%2.07B
-1.49%2.11B
--2.10B
--2.11B
--2.12B
--2.14B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
7.04%2.31B
4.44%2.17B
13.51%2.39B
6.87%2.24B
2.42%2.16B
-2.31%2.07B
-1.49%2.11B
--2.10B
--2.11B
--2.12B
--2.14B
Hàng tồn kho
-10.83%1.68B
-14.05%1.59B
-3.45%1.82B
-8.74%1.85B
-15.21%1.88B
-16.85%1.85B
-11.63%1.89B
--2.03B
--2.22B
--2.23B
--2.13B
Chi phí trả trước
-21.71%505.00M
-12.87%494.00M
-25.69%460.00M
-13.37%557.00M
166.53%645.00M
224.00%567.00M
172.69%619.00M
--643.00M
--242.00M
--175.00M
--227.00M
Tài sản ngắn hạn khác
-38.34%156.00M
-22.64%205.00M
-4.11%210.00M
-0.90%221.00M
44.57%253.00M
115.45%265.00M
32.73%219.00M
--223.00M
--175.00M
--123.00M
--165.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
-6.35%5.71B
-9.99%5.53B
0.80%5.94B
-5.43%5.88B
-5.31%6.10B
4.44%6.14B
7.89%5.89B
--6.22B
--6.44B
--5.88B
--5.46B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-10.16%1.93B
-10.13%1.96B
1.39%1.90B
16.10%2.13B
16.83%2.15B
19.84%2.18B
10.12%1.87B
--1.83B
--1.84B
--1.82B
--1.70B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.74%17.72B
-8.33%17.32B
-1.50%18.18B
-5.46%17.73B
-3.47%18.41B
-0.78%18.89B
0.80%18.46B
--18.76B
--19.07B
--19.04B
--18.32B
Tài sản dài hạn khác
42.31%898.00M
24.45%799.00M
6.12%902.00M
-4.37%700.00M
-92.35%631.00M
10.50%642.00M
56.25%850.00M
--732.00M
--8.25B
--581.00M
--544.00M
Tổng tài sản dài hạn
-3.02%20.55B
-7.54%20.08B
-0.94%20.98B
-3.57%20.56B
-27.34%21.19B
1.28%21.71B
3.04%21.18B
--21.32B
--29.16B
--21.44B
--20.56B
Tổng tài sản
-3.76%26.26B
-8.08%25.60B
-0.56%26.93B
-3.99%26.44B
-23.35%27.28B
1.96%27.85B
4.05%27.08B
--27.54B
--35.59B
--27.32B
--26.02B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí trích trước
-6.54%1.71B
-17.40%1.82B
-6.04%1.82B
1.57%1.94B
2.29%1.83B
27.35%2.21B
12.41%1.94B
--1.91B
--1.79B
--1.73B
--1.72B
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
59.59%2.43B
159.10%1.55B
221.25%1.65B
89.76%1.43B
--1.52B
--599.00M
--513.00M
--752.00M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ ngắn hạn
118.67%1.68B
33.56%800.00M
72.90%887.00M
-11.30%667.00M
--766.00M
--599.00M
--513.00M
--752.00M
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-33.33%4.00M
--2.00M
--11.00M
--10.00M
--6.00M
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
8.11%6.67B
4.71%5.74B
15.21%5.95B
12.04%5.94B
46.46%6.17B
39.61%5.48B
33.46%5.16B
--5.30B
--4.21B
--3.93B
--3.87B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-1.13%350.00M
-5.00%342.00M
42.52%362.00M
43.44%350.00M
55.26%354.00M
68.22%360.00M
-5.58%254.00M
--244.00M
--228.00M
--214.00M
--269.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-10.15%6.32B
-9.92%7.01B
-9.81%7.03B
-9.94%7.03B
-9.33%7.04B
9509.88%7.78B
--7.79B
--7.80B
--7.76B
--81.00M
--0.00
-Nợ dài hạn
-9.97%6.25B
-9.77%6.94B
-9.68%6.94B
-9.68%6.94B
-9.60%6.94B
--7.69B
--7.68B
--7.68B
--7.68B
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-22.45%76.00M
-21.65%76.00M
-18.87%86.00M
-26.67%88.00M
15.29%98.00M
19.75%97.00M
--106.00M
--120.00M
--85.00M
--81.00M
----
Chi phí phải trả dài hạn
11.33%334.00M
-19.54%317.00M
-33.91%306.00M
-40.59%281.00M
-30.39%300.00M
-39.01%394.00M
-33.86%463.00M
--473.00M
--431.00M
--646.00M
--700.00M
Phúc lợi nhân viên
-1.13%350.00M
-5.00%342.00M
42.52%362.00M
43.44%350.00M
55.26%354.00M
68.22%360.00M
-5.58%254.00M
--244.00M
--228.00M
--214.00M
--269.00M
Nợ dài hạn khác
0.40%499.00M
34.72%485.00M
101.57%512.00M
111.48%516.00M
117.98%497.00M
68.22%360.00M
-5.58%254.00M
--244.00M
--228.00M
--214.00M
--269.00M
Tổng nợ dài hạn
-9.13%9.54B
-8.65%10.19B
-6.24%10.34B
-7.81%10.33B
-5.47%10.50B
231.23%11.16B
241.48%11.02B
--11.20B
--11.10B
--3.37B
--3.23B
Tổng các khoản nợ
-2.75%16.20B
-4.25%15.93B
0.60%16.28B
-1.44%16.27B
8.81%16.66B
128.10%16.64B
128.10%16.18B
--16.50B
--15.31B
--7.29B
--7.09B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.05%16.22B
-0.11%16.15B
-0.20%16.12B
-0.14%16.09B
--16.05B
--16.17B
--16.15B
--16.12B
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-147.66%-163.00M
-121.68%-93.00M
-98.56%7.00M
-96.05%17.00M
-98.66%342.00M
-98.32%429.00M
-98.07%485.00M
--430.00M
--25.52B
--25.47B
--25.15B
Vốn dự trữ
1.05%16.20B
-0.11%16.13B
-0.20%16.10B
-0.14%16.07B
--16.03B
--16.15B
--16.13B
--16.10B
----
----
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
211.22%305.00M
3357.14%242.00M
--121.00M
--98.00M
--98.00M
--7.00M
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-0.42%-5.70B
-14.30%-6.15B
6.67%-5.36B
-5.96%-5.83B
-8.32%-5.67B
1.39%-5.38B
7.77%-5.74B
---5.51B
---5.24B
---5.45B
---6.23B
Tổng vốn chủ sở hữu
-5.35%10.05B
-13.76%9.67B
-2.29%10.64B
-7.81%10.18B
-47.63%10.62B
-44.00%11.21B
-42.45%10.89B
--11.04B
--20.28B
--20.02B
--18.93B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI