tradingkey.logo

Kenvue Inc

KVUE

22.140USD

+0.140+0.64%
Đóng cửa 07/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
42.48BVốn hóa
40.23P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
49.13%428.00M
-16.53%793.00M
-63.06%249.00M
-40.70%440.00M
-64.21%287.00M
47.52%950.00M
-8.42%674.00M
-8.05%742.00M
137.28%802.00M
-36.17%644.00M
--736.00M
--807.00M
--338.00M
--1.01B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.78%322.00M
-10.40%293.00M
-33.62%383.00M
-86.51%58.00M
-10.30%296.00M
-11.62%327.00M
-1.37%577.00M
-28.81%430.00M
-37.50%330.00M
-9.98%370.00M
--585.00M
--604.00M
--528.00M
--411.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-45.16%136.00M
-13.79%150.00M
18.95%182.00M
318.92%620.00M
63.16%248.00M
4.82%174.00M
0.66%153.00M
-8.07%148.00M
-7.88%152.00M
-8.79%166.00M
--152.00M
--161.00M
--165.00M
--182.00M
Thuế hoãn lại
-225.00%-13.00M
-385.71%-40.00M
85.87%-40.00M
-1575.00%-201.00M
-102.40%-4.00M
-67.44%14.00M
-644.23%-283.00M
-128.57%-12.00M
735.00%167.00M
-39.44%43.00M
--52.00M
--42.00M
--20.00M
--71.00M
Các mục phi tiền mặt khác
220.00%16.00M
-88.24%2.00M
173.91%17.00M
275.00%45.00M
--5.00M
1600.00%17.00M
-387.50%-23.00M
500.00%12.00M
----
-50.00%1.00M
--8.00M
--2.00M
---2.00M
--2.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
77.29%-77.00M
-14.10%262.00M
-241.53%-351.00M
-213.49%-143.00M
-387.29%-339.00M
951.72%305.00M
372.53%248.00M
393.02%126.00M
128.92%118.00M
-90.33%29.00M
---91.00M
---43.00M
---408.00M
--300.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
20.16%-99.00M
-11.35%125.00M
-161.90%-110.00M
-39.74%-109.00M
-639.13%-124.00M
107.35%141.00M
36.36%-42.00M
7.14%-78.00M
138.33%23.00M
-26.09%68.00M
---66.00M
---84.00M
---60.00M
--92.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
-4.76%-66.00M
128.38%169.00M
-53.03%62.00M
-88.89%14.00M
-470.59%-63.00M
257.45%74.00M
178.11%132.00M
173.26%126.00M
108.76%17.00M
-274.07%-47.00M
---169.00M
---172.00M
---194.00M
--27.00M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
92.27%-14.00M
--37.00M
---336.00M
---56.00M
---181.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
207.27%59.00M
-318.18%-46.00M
-107.79%-6.00M
118.67%90.00M
-323.08%-55.00M
-125.00%-11.00M
305.26%77.00M
---482.00M
-119.12%-13.00M
147.31%44.00M
--19.00M
--0.00
--68.00M
---93.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-133.33%-19.00M
170.15%47.00M
-158.33%-14.00M
83.82%-11.00M
131.84%57.00M
-419.05%-67.00M
700.00%24.00M
-1800.00%-68.00M
-717.24%-179.00M
600.00%21.00M
---4.00M
--4.00M
--29.00M
--3.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
49.13%428.00M
-16.53%793.00M
-63.06%249.00M
-40.70%440.00M
-64.21%287.00M
47.52%950.00M
-8.42%674.00M
-8.05%742.00M
137.28%802.00M
-36.17%644.00M
--736.00M
--807.00M
--338.00M
--1.01B
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
16.99%179.00M
-38.89%132.00M
-48.25%59.00M
16.88%90.00M
273.17%153.00M
35.85%216.00M
10.68%114.00M
4.05%77.00M
10.81%41.00M
29.27%159.00M
--103.00M
--74.00M
--37.00M
--123.00M
Chi phí vốn
16.99%179.00M
-40.81%132.00M
-48.25%59.00M
16.88%90.00M
178.18%153.00M
40.25%223.00M
10.68%114.00M
1.32%77.00M
48.65%55.00M
29.27%159.00M
--103.00M
--76.00M
--37.00M
--123.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
16.99%179.00M
-38.89%132.00M
-48.25%59.00M
16.88%90.00M
273.17%153.00M
35.85%216.00M
10.68%114.00M
4.05%77.00M
10.81%41.00M
29.27%159.00M
--103.00M
--74.00M
--37.00M
--123.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-121.21%-7.00M
---11.00M
----
----
--33.00M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-89.61%8.00M
----
----
----
--77.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
1100.00%12.00M
100.00%0.00
-66.67%3.00M
--5.00M
--1.00M
-512.50%-49.00M
-10.00%9.00M
-100.00%0.00
100.00%0.00
60.00%-8.00M
--10.00M
--1.00M
---5.00M
---20.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-9.87%-167.00M
50.19%-132.00M
46.67%-56.00M
-10.39%-85.00M
-270.73%-152.00M
-58.68%-265.00M
2.78%-105.00M
-5.48%-77.00M
2.38%-41.00M
-406.06%-167.00M
---108.00M
---73.00M
---42.00M
---33.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
4.91%-310.00M
-53.26%-587.00M
77.69%-162.00M
94.44%-490.00M
-104.41%-326.00M
-507.94%-383.00M
-14.33%-726.00M
-1204.59%-8.81B
3618.10%7.39B
93.00%-63.00M
---635.00M
---675.00M
---210.00M
---900.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-26.25%118.00M
-240.26%-108.00M
185.31%209.00M
-113.78%-102.00M
-97.92%160.00M
--77.00M
-1733.33%-245.00M
73900.00%740.00M
127800.00%7.67B
----
--15.00M
--1.00M
--6.00M
---2.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
30.77%-63.00M
---121.00M
---23.00M
--0.00
---91.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
2.35%392.00M
2.61%393.00M
2.61%393.00M
--383.00M
--383.00M
--383.00M
--383.00M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
325.00%27.00M
145.45%35.00M
145.92%45.00M
99.95%-5.00M
95.80%-12.00M
-22.22%-77.00M
84.92%-98.00M
-1312.13%-9.55B
-32.41%-286.00M
92.98%-63.00M
---650.00M
---676.00M
---216.00M
---898.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
4.91%-310.00M
-53.26%-587.00M
77.69%-162.00M
94.44%-490.00M
-104.41%-326.00M
-507.94%-383.00M
-14.33%-726.00M
-1204.59%-8.81B
3618.10%7.39B
93.00%-63.00M
---635.00M
---675.00M
---210.00M
---900.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-22.58%1.07B
-0.47%1.06B
-17.63%1.01B
-87.69%1.16B
12.27%1.38B
33.25%1.06B
46.90%1.23B
1032.21%9.39B
66.35%1.23B
17.38%797.00M
--838.00M
--829.00M
--740.00M
--679.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
94.27%-13.00M
-95.94%13.00M
125.44%43.00M
98.27%-141.00M
-102.78%-227.00M
-26.27%320.00M
-312.20%-169.00M
-90711.11%-8.15B
9062.92%8.15B
611.48%434.00M
---41.00M
--9.00M
--89.00M
--61.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
200.00%36.00M
-438.89%-61.00M
200.00%12.00M
57.14%-6.00M
-700.00%-36.00M
-10.00%18.00M
64.71%-12.00M
72.00%-14.00M
100.00%6.00M
233.33%20.00M
---34.00M
---50.00M
--3.00M
---15.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-8.48%1.06B
-22.58%1.07B
-0.47%1.06B
-17.63%1.01B
-87.69%1.16B
12.27%1.38B
33.25%1.06B
46.90%1.23B
1032.21%9.39B
66.35%1.23B
--797.00M
--838.00M
--829.00M
--740.00M
Dòng tiền tự do
85.82%249.00M
-9.08%661.00M
-66.07%190.00M
-47.37%350.00M
-82.06%134.00M
49.90%727.00M
-11.53%560.00M
-9.03%665.00M
148.17%747.00M
-45.26%485.00M
--633.00M
--731.00M
--301.00M
--886.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI