Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Keen Vision Acquisition Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Keen Vision Acquisition Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Chi phí hoạt động
-50.86%248.48K
-28.17%192.04K
-35.70%171.33K
150.64%421.31K
65.41%505.66K
31538.34%267.34K
--266.44K
--168.09K
--305.71K
--845.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động khác
-50.86%248.48K
-28.17%192.04K
-35.70%171.33K
150.64%421.31K
65.41%505.66K
31538.34%267.34K
--266.44K
--168.09K
--305.71K
--845.00
Lợi nhuận hoạt động
50.86%-248.48K
28.17%-192.04K
35.70%-171.33K
-150.64%-421.31K
-65.41%-505.66K
-31538.34%-267.34K
---266.44K
---168.09K
---305.71K
---845.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-66.67%1.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%1.00
-83.33%3.00
--8.00
--2.04M
--1.93M
--18.00
--0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-69.89%621.95K
-63.26%750.10K
-50.32%739.50K
122983500.00%1.23M
206558100.00%2.07M
--2.04M
--1.49M
--1.00
--1.00
----
Thu nhập trước thuế
-76.06%373.47K
-68.55%558.05K
-82.60%568.17K
-54.20%808.53K
610.30%1.56M
210104.14%1.77M
--3.27M
--1.77M
---305.69K
---845.00
Doanh thu sau thuế
-76.06%373.47K
-68.55%558.05K
-82.60%568.17K
-54.20%808.53K
610.30%1.56M
210104.14%1.77M
--3.27M
--1.77M
---305.69K
---845.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-76.06%373.47K
-68.55%558.05K
-82.60%568.17K
-54.20%808.53K
610.30%1.56M
210104.14%1.77M
--3.27M
--1.77M
---305.69K
---845.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-76.06%373.47K
-68.55%558.05K
-82.60%568.17K
-54.20%808.53K
610.30%1.56M
210104.14%1.77M
--3.27M
--1.77M
---305.69K
---845.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-76.06%373.47K
-68.55%558.05K
-82.60%568.17K
-54.20%808.53K
610.30%1.56M
210104.14%1.77M
--3.27M
--1.77M
---305.69K
---845.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-51.79%0.04
-43.72%0.05
-68.87%0.05
-34.66%0.06
610.46%0.08
183360.00%0.09
--0.17
--0.09
---0.02
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-51.79%0.04
-43.72%0.05
-68.87%0.05
-34.66%0.06
610.46%0.08
183360.00%0.09
--0.17
--0.09
---0.02
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.