Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Keen Vision Acquisition Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
42.86%-177.61K
17.76%-178.65K
-101.21%-308.21K
-451.10%-461.04K
49.83%-310.85K
---217.22K
---153.18K
---83.66K
---619.54K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-76.06%373.47K
-68.55%558.05K
-82.60%568.17K
-54.20%808.53K
610.30%1.56M
--1.77M
--3.27M
--1.77M
---305.69K
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-63.62%70.87K
-73.27%13.39K
-220.86%-136.87K
-147.07%-39.73K
162.07%194.81K
--50.11K
--113.25K
--84.41K
---313.85K
-Thay đổi chi phí trả trước
-14.06%61.03K
-89.10%8.28K
-174.51%-62.86K
-108.40%-6.75K
122.63%71.02K
--76.00K
--84.36K
--80.41K
---313.85K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
42.86%-177.61K
17.76%-178.65K
-101.21%-308.21K
-451.10%-461.04K
49.83%-310.85K
---217.22K
---153.18K
---83.66K
---619.54K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--17.66M
---600.00K
---600.00K
--91.80M
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--17.66M
---600.00K
---600.00K
--91.80M
----
----
----
--0.00
---151.37M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-19506.18%-17.47M
--764.00K
--869.62K
-456519.52%-91.32M
-99.94%90.00K
--0.00
--0.00
---20.00K
--152.72M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--434.01K
--600.00K
--600.00K
--600.00K
----
--0.00
--0.00
----
---105.30K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---18.09M
----
----
---92.40M
----
----
----
--0.00
--149.50M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
113.53%192.17K
--164.00K
--269.62K
2475.42%475.08K
-97.29%90.00K
--0.00
--0.00
---20.00K
--3.32M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-19506.18%-17.47M
--764.00K
--869.62K
-456519.52%-91.32M
-99.94%90.00K
--0.00
--0.00
---20.00K
--152.72M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-99.50%1.32K
-96.66%15.96K
-91.37%54.55K
-94.49%40.50K
5503.64%261.35K
--478.58K
--631.75K
--735.41K
--4.66K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
106.59%14.56K
93.26%-14.65K
74.81%-38.58K
113.55%14.04K
-130.22%-220.85K
---217.22K
---153.18K
---103.66K
--730.75K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-60.79%15.88K
-99.50%1.32K
-96.66%15.96K
-91.37%54.55K
-94.49%40.50K
--261.35K
--478.58K
--631.75K
--735.41K
Dòng tiền tự do
---177.61K
---178.65K
---308.21K
-451.10%-461.04K
----
----
----
---83.66K
---619.54K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.