tradingkey.logo

Keen Vision Acquisition Corp

KVAC

11.450USD

-0.030-0.26%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
123.90MVốn hóa
26.30P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-96.66%15.96K
-91.37%54.55K
-94.49%40.50K
5503.64%261.35K
--478.58K
--631.75K
--735.41K
--4.66K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-96.66%15.96K
-91.37%54.55K
-94.49%40.50K
5503.64%261.35K
--478.58K
--631.75K
--735.41K
--4.66K
Chi phí trả trước
-51.77%72.10K
-96.05%9.24K
-99.21%2.48K
17194.12%73.50K
--149.50K
--233.86K
--314.27K
--425.00
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-85.98%88.06K
-92.63%63.79K
-95.90%42.99K
6479.96%334.85K
--628.08K
--865.62K
--1.05M
--5.09K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
--0.00
--290.14K
Tổng tài sản dài hạn
-54.28%71.71M
-54.55%70.37M
5.35%160.94M
54658.61%158.88M
--156.83M
--154.82M
--152.76M
--290.14K
Tổng tài sản
-54.40%71.80M
-54.76%70.44M
4.66%160.99M
53828.13%159.21M
--157.46M
--155.69M
--153.81M
--295.23K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
8347.07%844.71K
5650.85%575.09K
233.33%100.00K
--10.00K
--10.00K
--10.00K
--30.00K
--0.00
Chi phí trích trước
-27.63%23.80K
2345.33%97.81K
--130.79K
--7.00K
--32.89K
--4.00K
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.20M
--600.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
--278.87K
-Nợ ngắn hạn
--1.20M
--600.00K
----
----
----
----
--0.00
--278.87K
Nợ ngắn hạn khác
8347.07%844.71K
5650.85%575.09K
233.33%100.00K
--10.00K
--10.00K
--10.00K
--30.00K
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
4723.27%2.07M
8992.13%1.27M
669.31%230.79K
-93.90%17.00K
--42.89K
--14.00K
--30.00K
--278.87K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%2.99M
0.00%2.99M
0.00%2.99M
--2.99M
--2.99M
--2.99M
--2.99M
--0.00
Tổng nợ dài hạn
0.00%2.99M
0.00%2.99M
0.00%2.99M
--2.99M
--2.99M
--2.99M
--2.99M
--0.00
Tổng các khoản nợ
66.79%5.06M
41.91%4.26M
6.65%3.22M
978.27%3.01M
--3.03M
--3.00M
--3.02M
--278.87K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-54.27%71.71M
-54.55%70.37M
5.35%160.94M
635408.31%158.88M
--156.84M
--154.82M
--152.77M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-106.67%-4.97M
-14.74%-4.20M
5.60%-3.18M
-30821.98%-2.67M
---2.41M
---3.66M
---3.37M
---8.64K
Vốn dự trữ
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--24.63K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
----
--0.00
--0.00
--1.52M
--1.40M
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-56.78%66.74M
-56.66%66.17M
4.62%157.76M
954870.29%156.20M
--154.43M
--152.68M
--150.79M
--16.36K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI