Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-kvac
/
Keen Vision Acquisition Corp
KVAC
11.710
USD
+0.120
+1.04%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
126.71M
Vốn hóa
36.26
P/E TTM
Keen Vision Acquisition Corp
11.710
+0.120
+1.04%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-99.50%
1.32K
-96.66%
15.96K
-91.37%
54.55K
-94.49%
40.50K
5503.64%
261.35K
--
478.58K
--
631.75K
--
735.41K
--
4.66K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-99.50%
1.32K
-96.66%
15.96K
-91.37%
54.55K
-94.49%
40.50K
5503.64%
261.35K
--
478.58K
--
631.75K
--
735.41K
--
4.66K
Chi phí trả trước
-13.18%
63.81K
-51.77%
72.10K
-96.05%
9.24K
-99.21%
2.48K
17194.12%
73.50K
--
149.50K
--
233.86K
--
314.27K
--
425.00
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-80.55%
65.13K
-85.98%
88.06K
-92.63%
63.79K
-95.90%
42.99K
6479.96%
334.85K
--
628.08K
--
865.62K
--
1.05M
--
5.09K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
290.14K
Tổng tài sản dài hạn
-54.01%
73.06M
-54.28%
71.71M
-54.55%
70.37M
5.35%
160.94M
54658.61%
158.88M
--
156.83M
--
154.82M
--
152.76M
--
290.14K
Tổng tài sản
-54.07%
73.13M
-54.40%
71.80M
-54.76%
70.44M
4.66%
160.99M
53828.13%
159.21M
--
157.46M
--
155.69M
--
153.81M
--
295.23K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
9987.07%
1.01M
8347.07%
844.71K
5650.85%
575.09K
233.33%
100.00K
--
10.00K
--
10.00K
--
10.00K
--
30.00K
--
0.00
Chi phí trích trước
313.00%
28.91K
-27.63%
23.80K
2345.33%
97.81K
--
130.79K
--
7.00K
--
32.89K
--
4.00K
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
1.80M
--
1.20M
--
600.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
278.87K
-Nợ ngắn hạn
--
1.80M
--
1.20M
--
600.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
278.87K
Nợ ngắn hạn khác
9987.07%
1.01M
8347.07%
844.71K
5650.85%
575.09K
233.33%
100.00K
--
10.00K
--
10.00K
--
10.00K
--
30.00K
--
0.00
Tổng nợ ngắn hạn
16591.86%
2.84M
4723.27%
2.07M
8992.13%
1.27M
669.31%
230.79K
-93.90%
17.00K
--
42.89K
--
14.00K
--
30.00K
--
278.87K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%
2.99M
0.00%
2.99M
0.00%
2.99M
0.00%
2.99M
--
2.99M
--
2.99M
--
2.99M
--
2.99M
--
0.00
Tổng nợ dài hạn
0.00%
2.99M
0.00%
2.99M
0.00%
2.99M
0.00%
2.99M
--
2.99M
--
2.99M
--
2.99M
--
2.99M
--
0.00
Tổng các khoản nợ
93.80%
5.83M
66.79%
5.06M
41.91%
4.26M
6.65%
3.22M
978.27%
3.01M
--
3.03M
--
3.00M
--
3.02M
--
278.87K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-54.01%
73.06M
-54.27%
71.71M
-54.55%
70.37M
5.35%
160.94M
635408.31%
158.88M
--
156.84M
--
154.82M
--
152.77M
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-115.63%
-5.76M
-106.67%
-4.97M
-14.74%
-4.20M
5.60%
-3.18M
-30821.98%
-2.67M
--
-2.41M
--
-3.66M
--
-3.37M
--
-8.64K
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
24.63K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
1.52M
--
1.40M
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-56.92%
67.30M
-56.78%
66.74M
-56.66%
66.17M
4.62%
157.76M
954870.29%
156.20M
--
154.43M
--
152.68M
--
150.79M
--
16.36K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký