tradingkey.logo

Korro Bio Inc

KRRO

15.490USD

+1.640+11.84%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
145.43MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tổng doanh thu
--2.55M
--2.27M
----
----
----
Doanh thu
--2.55M
--2.27M
----
----
----
Chi phí hoạt động
28.51%27.57M
--25.31M
--23.29M
--24.13M
--21.45M
Chi phí R&D
45.44%19.74M
--16.96M
--15.96M
--17.14M
--13.57M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
68.73%1.23M
--1.30M
--900.00K
--721.00K
--726.00K
Lợi nhuận hoạt động
-16.63%-25.02M
---23.04M
---23.29M
---24.13M
---21.45M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-14.64%1.63M
--1.94M
--2.28M
--2.33M
--1.91M
Thu nhập trước thuế
-19.69%-23.39M
---21.10M
---21.01M
---21.80M
---19.54M
Thuế thu nhập
-100.00%0.00
--103.00K
---9.00K
--30.00K
--17.00K
Doanh thu sau thuế
-19.58%-23.39M
---21.20M
---21.00M
---21.83M
---19.56M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-19.58%-23.39M
---21.20M
---21.00M
---21.83M
---19.56M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-19.58%-23.39M
---21.20M
---21.00M
---21.83M
---19.56M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-19.58%-23.39M
---21.20M
---21.00M
---21.83M
---19.56M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-2.19%-2.49
---2.26
---2.26
---2.43
---2.44
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-2.19%-2.49
---2.26
---2.26
---2.43
---2.44
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI