tradingkey.logo

Korro Bio Inc

KRRO
8.120USD
-0.290-3.45%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
76.31MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Korro Bio Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.75%-17.18M
-31.76%-19.23M
-11.70%-24.45M
---7.50M
---16.09M
---14.59M
---21.89M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.99%-18.06M
-18.07%-25.77M
-19.58%-23.39M
---21.20M
---21.00M
---21.83M
---19.56M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
36.30%1.18M
70.18%1.23M
68.73%1.23M
--1.25M
--865.00K
--721.00K
--726.00K
Các mục phi tiền mặt khác
177.98%131.00K
-90.63%88.00K
-115.13%-182.00K
---440.00K
---168.00K
--939.00K
--1.20M
Thay đổi trong vốn lưu động
-176.74%-2.25M
-31.65%3.15M
24.55%-3.87M
--11.18M
--2.94M
--4.61M
---5.13M
-Thay đổi các khoản phải thu
--269.00K
--835.00K
---228.00K
---1.70M
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-48.70%256.00K
115.61%172.00K
-112.76%-617.00K
--167.00K
--499.00K
---1.10M
---290.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
134.48%136.00K
-138.37%-33.00K
-572.09%-406.00K
--110.00K
--58.00K
--86.00K
--86.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---271.00K
---371.00K
---626.00K
--9.43M
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-6.75%-17.18M
-31.76%-19.23M
-11.70%-24.45M
---7.50M
---16.09M
---14.59M
---21.89M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-96.41%175.00K
-97.65%140.00K
-97.88%119.00K
--1.45M
--4.88M
--5.96M
--5.61M
Chi phí vốn
-96.41%175.00K
-97.65%140.00K
-97.88%119.00K
--1.45M
--4.88M
--5.96M
--5.61M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-96.41%175.00K
-97.65%140.00K
-97.88%119.00K
--1.45M
--4.88M
--5.96M
--5.61M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
200.92%7.77M
88.43%-11.16M
--32.90M
---1.31M
---7.70M
---96.43M
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
160.39%7.60M
88.96%-11.30M
684.23%32.78M
---2.77M
---12.58M
---102.39M
---5.61M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-82.42%128.00K
-99.99%5.00K
23.74%172.00K
--932.00K
--728.00K
--67.56M
--139.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
----
----
--1.00K
--0.00
--67.38M
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-82.42%128.00K
-97.09%5.00K
23.74%172.00K
--931.00K
--728.00K
--172.00K
--139.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-82.42%128.00K
-99.99%5.00K
23.74%172.00K
--932.00K
--728.00K
--67.56M
--139.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-61.57%37.02M
-53.66%67.55M
-65.89%59.05M
--68.38M
--96.32M
--145.76M
--173.12M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
66.16%-9.46M
38.23%-30.53M
131.07%8.50M
---9.33M
---27.94M
---49.43M
---27.36M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-200.00%-2.00K
---9.00K
----
---6.00K
--2.00K
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-59.69%27.56M
-61.57%37.02M
-53.66%67.55M
--59.05M
--68.38M
--96.33M
--145.76M
Dòng tiền tự do
17.25%-17.35M
5.77%-19.37M
10.66%-24.57M
---8.95M
---20.97M
---20.55M
---27.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI