tradingkey.logo

Korro Bio Inc

KRRO

15.490USD

+1.640+11.84%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
145.43MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-17.18%114.95M
--126.09M
--137.00M
--157.43M
--138.80M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-53.79%64.14M
--55.64M
--63.21M
--91.15M
--138.80M
-Đầu tư ngắn hạn
--50.81M
--70.45M
--73.79M
--66.28M
----
Các khoản phải thu
--1.92M
--1.70M
--10.00M
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--1.92M
--1.70M
--10.00M
----
----
Chi phí trả trước
31.86%4.36M
--3.74M
--4.02M
--4.42M
--3.31M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
--0.00
--1.77M
--1.77M
--3.55M
Tổng tài sản ngắn hạn
-16.77%121.23M
--131.53M
--152.78M
--163.63M
--145.66M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
8.39%50.35M
--51.55M
--53.13M
--49.54M
--46.46M
-Tài sản cố định
7.06%58.91M
--58.87M
--63.01M
--58.82M
--55.02M
-Khấu hao lũy kế
-0.16%8.55M
--7.33M
--9.88M
--9.28M
--8.57M
Tài sản dài hạn khác
12.00%6.58M
--6.20M
--5.52M
--6.08M
--5.87M
Tổng tài sản dài hạn
54.73%80.97M
--94.71M
--90.76M
--85.96M
--52.33M
Tổng tài sản
2.13%202.21M
--226.24M
--243.54M
--249.59M
--197.99M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
252.14%493.00K
--277.00K
--186.00K
--247.00K
--140.00K
Chi phí trích trước
-29.34%3.15M
--5.89M
--4.71M
--5.43M
--4.46M
Nợ phải trả hoãn lại
--2.75M
--3.51M
--2.20M
----
----
Nợ ngắn hạn khác
2217.14%3.24M
--3.79M
--2.39M
--247.00K
--140.00K
Tổng nợ ngắn hạn
16.54%12.88M
--14.96M
--13.61M
--12.32M
--11.05M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
23.64%42.88M
--43.48M
--41.78M
--38.00M
--34.68M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
23.64%42.88M
--43.48M
--41.78M
--38.00M
--34.68M
Nợ phải trả hoãn lại
--6.05M
--5.91M
--7.80M
----
----
Nợ dài hạn khác
738.75%7.49M
--7.38M
--8.52M
--1.18M
--893.00K
Tổng nợ dài hạn
41.59%50.37M
--50.87M
--50.30M
--39.19M
--35.57M
Tổng các khoản nợ
35.65%63.25M
--65.83M
--63.91M
--51.51M
--46.63M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
21.12%428.67M
--426.73M
--424.44M
--422.44M
--353.92M
Lợi nhuận giữ lại
-43.15%-289.97M
---266.59M
---245.39M
---224.39M
---202.56M
Vốn dự trữ
21.12%428.66M
--426.72M
--424.44M
--422.44M
--353.91M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--264.00K
--268.00K
--574.00K
--21.00K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-8.19%138.96M
--160.41M
--179.63M
--198.08M
--151.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI