Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-krro
/
Korro Bio Inc
KRRO
15.490
USD
+1.640
+11.84%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
15.490
USD
+15.490
Sau giờ giao dịch (ET)
145.43M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Korro Bio Inc
15.490
+1.640
+11.84%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-17.18%
114.95M
--
126.09M
--
137.00M
--
157.43M
--
138.80M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-53.79%
64.14M
--
55.64M
--
63.21M
--
91.15M
--
138.80M
-Đầu tư ngắn hạn
--
50.81M
--
70.45M
--
73.79M
--
66.28M
--
--
Các khoản phải thu
--
1.92M
--
1.70M
--
10.00M
--
--
--
--
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
1.92M
--
1.70M
--
10.00M
--
--
--
--
Chi phí trả trước
31.86%
4.36M
--
3.74M
--
4.02M
--
4.42M
--
3.31M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
--
0.00
--
1.77M
--
1.77M
--
3.55M
Tổng tài sản ngắn hạn
-16.77%
121.23M
--
131.53M
--
152.78M
--
163.63M
--
145.66M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
8.39%
50.35M
--
51.55M
--
53.13M
--
49.54M
--
46.46M
-Tài sản cố định
7.06%
58.91M
--
58.87M
--
63.01M
--
58.82M
--
55.02M
-Khấu hao lũy kế
-0.16%
8.55M
--
7.33M
--
9.88M
--
9.28M
--
8.57M
Tài sản dài hạn khác
12.00%
6.58M
--
6.20M
--
5.52M
--
6.08M
--
5.87M
Tổng tài sản dài hạn
54.73%
80.97M
--
94.71M
--
90.76M
--
85.96M
--
52.33M
Tổng tài sản
2.13%
202.21M
--
226.24M
--
243.54M
--
249.59M
--
197.99M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
252.14%
493.00K
--
277.00K
--
186.00K
--
247.00K
--
140.00K
Chi phí trích trước
-29.34%
3.15M
--
5.89M
--
4.71M
--
5.43M
--
4.46M
Nợ phải trả hoãn lại
--
2.75M
--
3.51M
--
2.20M
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
2217.14%
3.24M
--
3.79M
--
2.39M
--
247.00K
--
140.00K
Tổng nợ ngắn hạn
16.54%
12.88M
--
14.96M
--
13.61M
--
12.32M
--
11.05M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
23.64%
42.88M
--
43.48M
--
41.78M
--
38.00M
--
34.68M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
23.64%
42.88M
--
43.48M
--
41.78M
--
38.00M
--
34.68M
Nợ phải trả hoãn lại
--
6.05M
--
5.91M
--
7.80M
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
738.75%
7.49M
--
7.38M
--
8.52M
--
1.18M
--
893.00K
Tổng nợ dài hạn
41.59%
50.37M
--
50.87M
--
50.30M
--
39.19M
--
35.57M
Tổng các khoản nợ
35.65%
63.25M
--
65.83M
--
63.91M
--
51.51M
--
46.63M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
21.12%
428.67M
--
426.73M
--
424.44M
--
422.44M
--
353.92M
Lợi nhuận giữ lại
-43.15%
-289.97M
--
-266.59M
--
-245.39M
--
-224.39M
--
-202.56M
Vốn dự trữ
21.12%
428.66M
--
426.72M
--
424.44M
--
422.44M
--
353.91M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
264.00K
--
268.00K
--
574.00K
--
21.00K
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-8.19%
138.96M
--
160.41M
--
179.63M
--
198.08M
--
151.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký