tradingkey.logo

Korro Bio Inc

KRRO
8.120USD
-0.290-3.45%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
76.31MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Korro Bio Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-32.50%92.48M
-38.79%96.36M
-17.18%114.95M
--126.09M
--137.00M
--157.43M
--138.80M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-61.78%24.16M
-63.13%33.61M
-53.79%64.14M
--55.64M
--63.21M
--91.15M
--138.80M
-Đầu tư ngắn hạn
-7.41%68.32M
-5.33%62.75M
--50.81M
--70.45M
--73.79M
--66.28M
----
Các khoản phải thu
-91.80%820.00K
--1.09M
--1.92M
--1.70M
--10.00M
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-91.80%820.00K
--1.09M
--1.92M
--1.70M
--10.00M
----
----
Chi phí trả trước
22.62%4.93M
17.13%5.18M
31.86%4.36M
--3.74M
--4.02M
--4.42M
--3.31M
Tài sản ngắn hạn khác
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.77M
--1.77M
--3.55M
Tổng tài sản ngắn hạn
-35.71%98.23M
-37.28%102.63M
-16.77%121.23M
--131.53M
--152.78M
--163.63M
--145.66M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-10.16%47.73M
-1.28%48.91M
8.39%50.35M
--51.55M
--53.13M
--49.54M
--46.46M
-Tài sản cố định
-6.85%58.69M
-0.22%58.68M
7.06%58.91M
--58.87M
--63.01M
--58.82M
--55.02M
-Khấu hao lũy kế
10.95%10.96M
5.43%9.78M
-0.16%8.55M
--7.33M
--9.88M
--9.28M
--8.57M
Tài sản dài hạn khác
1.16%5.58M
-7.50%5.62M
12.00%6.58M
--6.20M
--5.52M
--6.08M
--5.87M
Tổng tài sản dài hạn
-30.23%63.32M
-9.50%77.79M
54.73%80.97M
--94.71M
--90.76M
--85.96M
--52.33M
Tổng tài sản
-33.67%161.55M
-27.71%180.43M
2.13%202.21M
--226.24M
--243.54M
--249.59M
--197.99M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-40.32%111.00K
267.21%907.00K
252.14%493.00K
--277.00K
--186.00K
--247.00K
--140.00K
Chi phí trích trước
21.95%5.75M
-12.49%4.75M
-29.34%3.15M
--5.89M
--4.71M
--5.43M
--4.46M
Nợ phải trả hoãn lại
51.39%3.33M
--3.93M
--2.75M
--3.51M
--2.20M
----
----
Nợ ngắn hạn khác
44.24%3.44M
1856.68%4.83M
2217.14%3.24M
--3.79M
--2.39M
--247.00K
--140.00K
Tổng nợ ngắn hạn
7.55%14.64M
39.35%17.17M
16.54%12.88M
--14.96M
--13.61M
--12.32M
--11.05M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.63%41.52M
11.06%42.21M
23.64%42.88M
--43.48M
--41.78M
--38.00M
--34.68M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-0.63%41.52M
11.06%42.21M
23.64%42.88M
--43.48M
--41.78M
--38.00M
--34.68M
Nợ phải trả hoãn lại
-38.13%4.83M
--4.50M
--6.05M
--5.91M
--7.80M
----
----
Nợ dài hạn khác
-25.35%6.36M
402.28%5.94M
738.75%7.49M
--7.38M
--8.52M
--1.18M
--893.00K
Tổng nợ dài hạn
-4.81%47.88M
22.87%48.15M
41.59%50.37M
--50.87M
--50.30M
--39.19M
--35.57M
Tổng các khoản nợ
-2.18%62.52M
26.81%65.32M
35.65%63.25M
--65.83M
--63.91M
--51.51M
--46.63M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.93%432.62M
1.95%430.67M
21.12%428.67M
--426.73M
--424.44M
--422.44M
--353.92M
Lợi nhuận giữ lại
-36.03%-333.80M
-40.71%-315.74M
-43.15%-289.97M
---266.59M
---245.39M
---224.39M
---202.56M
Vốn dự trữ
1.93%432.61M
1.95%430.66M
21.12%428.66M
--426.72M
--424.44M
--422.44M
--353.91M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-62.72%214.00K
742.86%177.00K
--264.00K
--268.00K
--574.00K
--21.00K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-44.87%99.03M
-41.89%115.10M
-8.19%138.96M
--160.41M
--179.63M
--198.08M
--151.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI