tradingkey.logo

Keros Therapeutics Inc

KROS
21.030USD
-0.330-1.54%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
854.49MVốn hóa
13.21P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Keros Therapeutics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Keros Therapeutics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Tổng doanh thu
3575.77%14.26M
49002.70%18.17M
254413.25%211.25M
2027.27%3.04M
4750.00%388.00K
--37.00K
--83.00K
--143.00K
--8.00K
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--20.00M
--0.00
--100.00K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--2.50M
--2.50M
--2.50M
--2.50M
Doanh thu
3575.77%14.26M
49002.70%18.17M
254413.25%211.25M
2027.27%3.04M
4750.00%388.00K
--37.00K
--83.00K
--143.00K
--8.00K
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--20.00M
--0.00
--100.00K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--2.50M
--2.50M
--2.50M
--2.50M
Chi phí hoạt động
-49.79%29.65M
14.88%57.98M
21.91%59.21M
20.81%56.30M
36.40%59.05M
22.11%50.48M
24.95%48.57M
45.80%46.60M
54.73%43.29M
34.53%41.34M
61.11%38.87M
28.53%31.96M
38.52%27.98M
96.46%30.73M
53.00%24.13M
87.09%24.87M
69.04%20.20M
43.31%15.64M
50.12%15.77M
154.23%13.29M
147.58%11.95M
111.88%10.91M
96.04%10.50M
--5.23M
--4.83M
--5.15M
--5.36M
Chi phí R&D
-60.35%19.52M
7.38%43.50M
27.32%48.71M
21.71%45.63M
44.19%49.23M
24.53%40.52M
23.05%38.26M
50.77%37.49M
62.27%34.14M
39.74%32.53M
71.98%31.09M
32.04%24.87M
41.85%21.04M
133.21%23.28M
57.27%18.08M
94.68%18.83M
76.68%14.83M
37.43%9.98M
34.81%11.49M
132.49%9.67M
117.83%8.39M
61.53%7.26M
75.20%8.53M
--4.16M
--3.85M
--4.50M
--4.87M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
25.80%395.00K
20.92%370.00K
24.19%344.00K
34.41%332.00K
49.52%314.00K
60.21%306.00K
65.87%277.00K
94.49%247.00K
66.67%210.00K
-37.99%191.00K
47.79%167.00K
22.12%127.00K
22.33%126.00K
238.46%308.00K
41.25%113.00K
38.67%104.00K
43.06%103.00K
33.82%91.00K
26.98%80.00K
27.12%75.00K
30.91%72.00K
38.78%68.00K
40.00%63.00K
--59.00K
--55.00K
--49.00K
--45.00K
Lợi nhuận hoạt động
73.77%-15.38M
21.06%-39.82M
413.59%152.04M
-14.64%-53.25M
-35.53%-58.66M
-22.02%-50.44M
-24.73%-48.48M
-45.35%-46.45M
-54.70%-43.28M
-34.53%-41.34M
-61.11%-38.87M
-556.80%-31.96M
-38.52%-27.98M
-97.72%-30.73M
-53.00%-24.13M
63.39%-4.87M
-69.04%-20.20M
-42.40%-15.54M
-50.12%-15.77M
-387.21%-13.29M
-413.67%-11.95M
-311.69%-10.91M
-267.53%-10.50M
---2.73M
---2.33M
---2.65M
---2.86M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
19.68%6.93M
32.39%7.12M
16.98%6.79M
-55.82%6.52M
--5.79M
--5.38M
--5.81M
--14.76M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-146.69%-1.49M
---78.00K
---1.23M
---647.00K
---604.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-175.00%-253.00K
-12.76%-221.00K
22.65%-338.00K
111.81%1.01M
-102.40%-92.00K
-105.11%-196.00K
-114.26%-437.00K
-481.04%-8.54M
-14.04%3.84M
10.69%3.83M
5294.92%3.06M
3129.73%2.24M
3360.58%4.47M
4427.50%3.46M
9.23%-59.00K
-102.83%-74.00K
-59.30%-137.00K
-150.63%-80.00K
4.41%-65.00K
4571.43%2.62M
-673.33%-86.00K
-64.65%158.00K
-124.20%-68.00K
--56.00K
--15.00K
--447.00K
--281.00K
Thu nhập trước thuế
83.56%-8.70M
27.26%-32.92M
467.62%158.49M
-13.62%-45.73M
-34.27%-52.96M
-20.67%-45.26M
-20.42%-43.11M
-35.42%-40.24M
-67.77%-39.44M
-37.55%-37.51M
-48.04%-35.80M
-501.46%-29.72M
-15.61%-23.51M
-74.54%-27.27M
-52.74%-24.19M
53.72%-4.94M
-68.95%-20.34M
-45.23%-15.62M
-31.26%-15.84M
-288.08%-10.68M
-239.14%-12.04M
-277.04%-10.76M
-279.01%-12.06M
---2.75M
---3.55M
---2.85M
---3.18M
Thuế thu nhập
---1.42M
---2.22M
--10.04M
--300.00K
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--2.00M
---38.00K
--0.00
--50.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
86.25%-7.28M
32.17%-30.70M
444.32%148.45M
-14.37%-46.03M
-34.27%-52.96M
-20.67%-45.26M
-20.42%-43.11M
-35.42%-40.24M
-67.77%-39.44M
-37.55%-37.51M
-48.04%-35.80M
-328.21%-29.72M
-15.82%-23.51M
-74.54%-27.27M
-52.26%-24.19M
34.99%-6.94M
-68.64%-20.30M
-45.23%-15.62M
-31.67%-15.88M
-288.08%-10.68M
-239.14%-12.04M
-277.04%-10.76M
-279.01%-12.06M
---2.75M
---3.55M
---2.85M
---3.18M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
86.25%-7.28M
32.17%-30.70M
444.32%148.45M
-14.37%-46.03M
-34.27%-52.96M
-20.67%-45.26M
-20.42%-43.11M
-35.42%-40.24M
-67.77%-39.44M
-37.55%-37.51M
-48.04%-35.80M
-328.21%-29.72M
-15.82%-23.51M
-74.54%-27.27M
-52.26%-24.19M
34.99%-6.94M
-68.64%-20.30M
-45.23%-15.62M
-31.67%-15.88M
-288.08%-10.68M
-239.14%-12.04M
-277.04%-10.76M
-279.01%-12.06M
---2.75M
---3.55M
---2.85M
---3.18M
Thu nhập ròng không định kỳ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--172.00K
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
86.25%-7.28M
32.17%-30.70M
444.32%148.45M
-14.37%-46.03M
-34.27%-52.96M
-20.67%-45.26M
-20.42%-43.11M
-35.42%-40.24M
-67.77%-39.44M
-37.55%-37.51M
-48.04%-35.80M
-328.21%-29.72M
-15.82%-23.51M
-74.54%-27.27M
-52.26%-24.19M
28.19%-6.94M
-68.64%-20.30M
-42.50%-15.62M
-25.10%-15.88M
-589.79%-9.66M
-200.98%-12.04M
-231.91%-10.96M
-249.52%-12.70M
---1.40M
---4.00M
---3.30M
---3.63M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-54.22%206.00K
79.11%806.00K
----
--450.00K
--450.00K
--450.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
86.25%-7.28M
32.17%-30.70M
444.32%148.45M
-14.37%-46.03M
-34.27%-52.96M
-20.67%-45.26M
-20.42%-43.11M
-35.42%-40.24M
-67.77%-39.44M
-37.55%-37.51M
-48.04%-35.80M
-328.21%-29.72M
-15.82%-23.51M
-74.54%-27.27M
-52.26%-24.19M
28.19%-6.94M
-68.64%-20.30M
-42.50%-15.62M
-25.10%-15.88M
-589.79%-9.66M
-200.98%-12.04M
-231.91%-10.96M
-249.52%-12.70M
---1.40M
---4.00M
---3.30M
---3.63M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
87.28%-0.18
39.71%-0.76
402.94%3.66
14.61%-1.14
-5.97%-1.41
1.06%-1.25
4.27%-1.21
-22.90%-1.34
-44.48%-1.33
-11.77%-1.27
-25.20%-1.26
-266.95%-1.09
-5.91%-0.92
-69.11%-1.13
-47.41%-1.01
33.61%-0.30
-45.64%-0.87
-23.25%-0.67
-3.34%-0.68
-2124.49%-0.45
65.05%-0.60
-215.95%-0.54
-249.52%-0.66
---0.02
---1.71
---0.17
---0.19
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
87.28%-0.18
39.71%-0.76
399.53%3.62
14.61%-1.14
-5.97%-1.41
1.06%-1.25
4.27%-1.21
-22.90%-1.34
-44.48%-1.33
-11.77%-1.27
-25.20%-1.26
-266.95%-1.09
-5.91%-0.92
-69.11%-1.13
-47.41%-1.01
33.61%-0.30
-45.64%-0.87
-23.25%-0.67
-3.34%-0.68
-2124.49%-0.45
65.05%-0.60
-215.95%-0.54
-249.52%-0.66
---0.02
---1.71
---0.17
---0.19
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI