tradingkey.logo

Keros Therapeutics Inc

KROS

14.620USD

+0.300+2.09%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
593.02MVốn hóa
140.79P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
62.86%720.54M
69.09%559.93M
84.33%530.68M
26.03%405.86M
25.90%442.44M
18.67%331.15M
20.24%287.89M
49.35%322.03M
53.74%351.43M
21.30%279.05M
8.17%239.43M
-9.06%215.62M
-10.43%228.59M
-13.48%230.04M
65.42%221.35M
63.88%237.11M
368.11%255.20M
--265.88M
--133.81M
--144.69M
--54.52M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
62.86%720.54M
69.09%559.93M
84.33%530.68M
26.03%405.86M
25.90%442.44M
18.67%331.15M
20.24%287.89M
49.35%322.03M
53.74%351.43M
21.30%279.05M
8.17%239.43M
-9.06%215.62M
-10.43%228.59M
-13.48%230.04M
65.42%221.35M
63.88%237.11M
368.11%255.20M
--265.88M
--133.81M
--144.69M
--54.52M
Các khoản phải thu
7550.88%17.29M
1817.48%2.74M
--388.00K
--4.00K
--226.00K
--143.00K
----
----
----
-100.00%0.00
-13.61%146.00K
-40.41%146.00K
--167.00K
8324.54%18.20M
-1.74%169.00K
2.94%245.00K
-100.00%0.00
--216.00K
--172.00K
--238.00K
--1.07M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
7550.88%17.29M
1817.48%2.74M
--388.00K
--4.00K
--226.00K
--143.00K
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--18.00M
----
--100.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
--805.00K
Chi phí trả trước
2.46%18.74M
63.83%23.02M
17.81%18.05M
127.78%24.92M
100.25%18.29M
146.65%14.05M
175.73%15.32M
78.67%10.94M
312.14%9.13M
99.16%5.70M
30.99%5.56M
62.48%6.12M
331.13%2.22M
94.10%2.86M
84.16%4.24M
13.76%3.77M
-13.47%514.00K
--1.47M
--2.30M
--3.31M
--594.00K
Tài sản ngắn hạn khác
35.56%2.94M
63.93%3.19M
139.93%2.92M
43.51%1.92M
30.60%2.17M
90.89%1.95M
63.36%1.22M
187.55%1.34M
561.35%1.66M
200.29%1.02M
138.02%745.00K
60.69%466.00K
-5.28%251.00K
112.50%340.00K
140.77%313.00K
3.94%290.00K
-88.74%265.00K
--160.00K
--130.00K
--279.00K
--2.35M
Tổng tài sản ngắn hạn
64.00%759.51M
69.57%588.89M
81.33%552.05M
29.44%432.71M
27.86%463.13M
21.53%347.29M
23.82%304.44M
50.35%334.31M
56.66%362.22M
13.65%285.77M
8.76%245.88M
-7.90%222.36M
-9.67%231.22M
-6.08%251.44M
65.72%226.07M
62.55%241.42M
337.28%255.98M
--267.73M
--136.42M
--148.52M
--58.54M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
19.10%23.14M
20.65%23.49M
27.14%24.19M
-0.82%18.94M
0.68%19.43M
10.81%19.47M
794.50%19.03M
726.71%19.10M
731.77%19.30M
631.43%17.57M
-16.91%2.13M
19.75%2.31M
42.07%2.32M
49.94%2.40M
49.27%2.56M
6.81%1.93M
-15.74%1.63M
--1.60M
--1.71M
--1.81M
--1.94M
Tài sản dài hạn khác
-41.42%1.91M
7.38%3.50M
8.97%3.04M
16.06%3.37M
11.90%3.26M
-5.25%3.26M
-38.74%2.79M
45.49%2.90M
82.08%2.92M
144.50%3.44M
242.47%4.55M
1633.91%1.99M
1293.04%1.60M
1125.22%1.41M
1054.78%1.33M
0.00%115.00K
0.00%115.00K
--115.00K
--115.00K
--115.00K
--115.00K
Tổng tài sản dài hạn
10.40%25.05M
18.74%26.99M
24.82%27.23M
1.41%22.31M
2.16%22.69M
8.18%22.73M
226.77%21.81M
411.11%22.00M
466.39%22.21M
451.40%21.01M
71.68%6.67M
110.57%4.30M
124.37%3.92M
121.96%3.81M
112.46%3.89M
6.40%2.04M
-14.86%1.75M
--1.72M
--1.83M
--1.92M
--2.05M
Tổng tài sản
61.49%784.56M
66.44%615.89M
77.56%579.27M
27.71%455.02M
26.37%485.82M
20.62%370.02M
29.18%326.25M
57.20%356.31M
63.49%384.44M
20.19%306.78M
9.82%252.55M
-6.90%226.66M
-8.76%235.14M
-5.27%255.25M
66.34%229.96M
61.83%243.46M
325.35%257.73M
--269.44M
--138.25M
--150.44M
--60.59M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-37.78%532.00K
-37.44%416.00K
-12.16%354.00K
13.66%466.00K
227.59%855.00K
-5.00%665.00K
40.42%403.00K
1.74%410.00K
19.18%261.00K
243.14%700.00K
42.08%287.00K
-40.03%403.00K
5.80%219.00K
-6.42%204.00K
-54.09%202.00K
59.24%672.00K
-8.41%207.00K
--218.00K
--440.00K
--422.00K
--226.00K
Chi phí trích trước
41.69%16.76M
18.55%20.45M
84.56%21.82M
13.94%13.15M
12.48%11.83M
43.14%17.25M
45.42%11.82M
71.71%11.54M
40.56%10.52M
68.93%12.05M
13.54%8.13M
33.39%6.72M
41.18%7.48M
62.38%7.13M
68.17%7.16M
92.29%5.04M
-8.57%5.30M
--4.39M
--4.26M
--2.62M
--5.80M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--6.62M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
736.02%7.15M
-37.44%416.00K
-12.16%354.00K
13.66%466.00K
227.59%855.00K
-5.00%665.00K
40.42%403.00K
1.74%410.00K
19.18%261.00K
243.14%700.00K
42.08%287.00K
-40.03%403.00K
5.80%219.00K
-6.42%204.00K
-54.09%202.00K
59.24%672.00K
-8.41%207.00K
--218.00K
--440.00K
--422.00K
--226.00K
Tổng nợ ngắn hạn
110.38%39.38M
12.62%27.45M
73.68%29.01M
32.00%21.25M
21.09%18.72M
47.30%24.37M
44.91%16.70M
4.15%16.09M
32.71%15.46M
39.68%16.55M
4.63%11.53M
105.19%15.45M
30.15%11.65M
64.89%11.85M
61.39%11.02M
-9.20%7.53M
1.29%8.95M
--7.18M
--6.83M
--8.29M
--8.84M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
24.00%16.31M
25.63%16.88M
27.18%17.43M
-7.81%12.86M
-6.00%13.15M
4.90%13.44M
--13.70M
--13.95M
--13.99M
5445.89%12.81M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-51.47%231.00K
-22.70%453.00K
-65.03%242.00K
-54.71%361.00K
--476.00K
--586.00K
--692.00K
--797.00K
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
24.00%16.31M
25.63%16.88M
27.18%17.43M
-7.81%12.86M
-6.00%13.15M
4.90%13.44M
--13.70M
--13.95M
--13.99M
5445.89%12.81M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-51.47%231.00K
-22.70%453.00K
-65.03%242.00K
-54.71%361.00K
--476.00K
--586.00K
--692.00K
--797.00K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-79.22%16.00K
-64.84%32.00K
-54.81%47.00K
--62.00K
--77.00K
--91.00K
--104.00K
Tổng nợ dài hạn
24.00%16.31M
25.63%16.88M
27.18%17.43M
-7.81%12.86M
-6.00%13.15M
4.90%13.44M
--13.70M
--13.95M
--13.99M
5445.89%12.81M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-57.06%231.00K
-29.26%469.00K
-65.01%274.00K
-54.72%408.00K
--538.00K
--663.00K
--783.00K
--901.00K
Tổng các khoản nợ
74.73%55.69M
17.25%44.33M
52.72%46.44M
13.51%34.11M
8.22%31.87M
28.80%37.81M
163.82%30.41M
94.43%30.05M
152.85%29.45M
143.09%29.36M
0.36%11.53M
97.99%15.45M
24.47%11.65M
56.40%12.08M
53.37%11.48M
-14.01%7.80M
-3.89%9.36M
--7.72M
--7.49M
--9.08M
--9.74M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
30.82%1.15B
59.79%1.14B
65.71%1.06B
41.83%890.71M
41.87%878.49M
41.08%713.64M
44.86%637.02M
62.52%628.00M
66.71%619.22M
37.86%505.86M
31.15%439.74M
16.33%386.42M
12.81%371.44M
12.30%366.93M
81.15%335.29M
80.86%332.17M
4832.85%329.27M
--326.73M
--185.09M
--183.66M
--6.67M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--75.72M
Lợi nhuận giữ lại
0.99%-420.33M
-49.12%-568.78M
-53.22%-522.75M
-55.69%-469.80M
-60.67%-424.54M
-66.97%-381.43M
-71.69%-341.18M
-72.22%-301.74M
-78.61%-264.24M
-84.59%-228.43M
-70.11%-198.72M
-81.53%-175.21M
-82.88%-147.94M
-90.36%-123.75M
-114.99%-116.81M
-128.18%-96.52M
-156.47%-80.90M
---65.01M
---54.34M
---42.30M
---31.54M
Vốn dự trữ
30.82%1.15B
59.79%1.14B
65.71%1.06B
41.83%890.71M
41.87%878.48M
41.08%713.64M
44.86%637.02M
62.52%628.00M
66.71%619.22M
37.86%505.86M
31.15%439.74M
16.33%386.41M
12.81%371.43M
12.30%366.93M
81.15%335.29M
80.86%332.17M
4833.56%329.27M
--326.73M
--185.09M
--183.66M
--6.67M
Tổng vốn chủ sở hữu
60.56%728.87M
72.04%571.55M
80.11%532.84M
29.01%420.92M
27.88%453.95M
19.75%332.21M
22.74%295.84M
54.47%326.26M
58.83%354.98M
14.08%277.42M
10.32%241.03M
-10.37%211.21M
-10.02%223.49M
-7.09%243.17M
67.09%218.48M
66.71%235.66M
388.39%248.37M
--261.72M
--130.76M
--141.36M
--50.85M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI