tradingkey.logo

Keros Therapeutics Inc

KROS

14.620USD

+0.300+2.09%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
593.02MVốn hóa
140.79P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
461.69%161.17M
-80.71%-46.01M
10.25%-30.50M
-29.09%-39.80M
-30.16%-44.56M
-18.73%-25.46M
-38.13%-33.98M
-36.49%-30.83M
-2299.09%-34.23M
-9.60%-21.44M
-70.36%-24.60M
-28.08%-22.59M
86.42%-1.43M
-144.84%-19.57M
-33.02%-14.44M
-77.67%-17.64M
-29.37%-10.51M
-45.34%-7.99M
-267.38%-10.86M
-97.28%-9.93M
-223.12%-8.12M
---5.50M
---2.96M
---5.03M
---2.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
444.32%148.45M
-14.37%-46.03M
-34.27%-52.96M
-20.67%-45.26M
-20.42%-43.11M
-35.42%-40.24M
-67.77%-39.44M
-37.55%-37.51M
-48.04%-35.80M
-328.21%-29.72M
-15.82%-23.51M
-74.54%-27.27M
-52.26%-24.19M
34.99%-6.94M
-68.64%-20.30M
-45.23%-15.62M
-33.58%-15.88M
-288.08%-10.68M
-239.14%-12.04M
-277.04%-10.76M
-273.61%-11.89M
---2.75M
---3.55M
---2.85M
---3.18M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
24.19%344.00K
34.41%332.00K
49.52%314.00K
60.21%306.00K
65.87%277.00K
94.49%247.00K
66.67%210.00K
-37.99%191.00K
47.79%167.00K
22.12%127.00K
22.33%126.00K
238.46%308.00K
41.25%113.00K
38.67%104.00K
43.06%103.00K
33.82%91.00K
26.98%80.00K
27.12%75.00K
30.91%72.00K
38.78%68.00K
40.00%63.00K
--59.00K
--55.00K
--49.00K
--45.00K
Các mục phi tiền mặt khác
72.27%584.00K
70.75%572.00K
65.10%563.00K
-2.26%346.00K
-35.06%339.00K
4.36%335.00K
61.61%341.00K
71.84%354.00K
157.14%522.00K
-64.61%321.00K
135.82%211.00K
100.00%206.00K
105.05%203.00K
825.51%907.00K
-1302.04%-589.00K
13.19%103.00K
11.24%99.00K
-87.56%98.00K
107.60%49.00K
139.47%91.00K
81.63%89.00K
--788.00K
---645.00K
--38.00K
--49.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
128.91%2.93M
-246.64%-10.09M
435.49%12.76M
-336.04%-3.98M
-110.60%-10.13M
123.31%6.88M
38.60%-3.80M
-44.46%-913.00K
-126.65%-4.81M
118.16%3.08M
-290.15%-6.20M
87.55%-632.00K
566.97%18.05M
-1812.83%-16.96M
992.60%3.26M
-985.04%-5.08M
27.81%2.71M
126.82%990.00K
-436.76%-365.00K
84.01%-468.00K
5530.77%2.12M
---3.69M
---68.00K
---2.93M
---39.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-17428.92%-14.55M
-1546.15%-2.35M
---384.00K
--222.00K
---83.00K
---143.00K
--0.00
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--18.00M
---18.00M
--100.00K
-112.42%-100.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
316.98%805.00K
164.29%117.00K
---34.00K
--35.00K
---371.00K
---182.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
201.45%4.54M
-1073.28%-5.25M
237.86%5.87M
-327.54%-6.37M
-9.92%-4.48M
299.63%539.00K
-1584.32%-4.26M
63.70%-1.49M
-633.25%-4.07M
-120.35%-270.00K
155.09%287.00K
-19.77%-4.10M
-28.66%764.00K
75.53%1.33M
-142.57%-521.00K
-30.08%-3.42M
231.25%1.07M
2338.71%756.00K
17385.71%1.22M
-2007.97%-2.63M
-147.58%-816.00K
--31.00K
--7.00K
--138.00K
--1.71M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--1.59M
1.88%-469.00K
--491.00K
---26.00K
----
---478.00K
----
----
----
--0.00
---1.57M
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--760.00K
---156.00K
---282.00K
---18.00K
--0.00
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--3.31M
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-6.67%-16.00K
-14.29%-16.00K
-15.38%-15.00K
0.00%-15.00K
99.40%-15.00K
99.44%-14.00K
99.48%-13.00K
99.40%-15.00K
---2.52M
---2.51M
---2.51M
---2.51M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
461.69%161.17M
-80.71%-46.01M
10.25%-30.50M
-29.09%-39.80M
-30.16%-44.56M
-18.73%-25.46M
-38.13%-33.98M
-36.49%-30.83M
-2299.09%-34.23M
-9.60%-21.44M
-70.36%-24.60M
-28.08%-22.59M
86.42%-1.43M
-144.84%-19.57M
-33.02%-14.44M
-77.67%-17.64M
-29.37%-10.51M
-45.34%-7.99M
-267.38%-10.86M
-97.28%-9.93M
-223.12%-8.12M
---5.50M
---2.96M
---5.03M
---2.51M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-40.27%565.00K
-46.58%289.00K
-29.82%386.00K
-0.32%310.00K
-10.92%946.00K
54.13%541.00K
212.50%550.00K
-45.15%311.00K
622.45%1.06M
120.75%351.00K
21.38%176.00K
11.18%567.00K
-30.00%147.00K
165.00%159.00K
383.33%145.00K
1721.43%510.00K
19.32%210.00K
233.33%60.00K
-63.41%30.00K
-83.63%28.00K
--176.00K
--18.00K
--82.00K
--171.00K
--0.00
Chi phí vốn
-40.27%565.00K
-46.58%289.00K
-29.82%386.00K
-0.32%310.00K
-10.92%946.00K
54.13%541.00K
212.50%550.00K
-45.15%311.00K
622.45%1.06M
120.75%351.00K
21.38%176.00K
11.18%567.00K
-30.00%147.00K
165.00%159.00K
383.33%145.00K
1721.43%510.00K
19.32%210.00K
233.33%60.00K
-63.41%30.00K
-83.63%28.00K
--176.00K
--18.00K
--82.00K
--171.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-40.27%565.00K
-46.58%289.00K
-29.82%386.00K
-0.32%310.00K
-10.92%946.00K
54.13%541.00K
212.50%550.00K
-45.15%311.00K
622.45%1.06M
120.75%351.00K
21.38%176.00K
11.18%567.00K
-30.00%147.00K
165.00%159.00K
383.33%145.00K
1721.43%510.00K
19.32%210.00K
233.33%60.00K
-63.41%30.00K
-83.63%28.00K
--176.00K
--18.00K
--82.00K
--171.00K
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
40.27%-565.00K
46.58%-289.00K
29.82%-386.00K
0.32%-310.00K
10.92%-946.00K
-54.13%-541.00K
-212.50%-550.00K
45.15%-311.00K
-622.45%-1.06M
-120.75%-351.00K
-21.38%-176.00K
-11.18%-567.00K
30.00%-147.00K
-165.00%-159.00K
-383.33%-145.00K
-1721.43%-510.00K
-19.32%-210.00K
-233.33%-60.00K
63.41%-30.00K
83.63%-28.00K
---176.00K
---18.00K
---82.00K
---171.00K
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%4.00K
9.08%75.54M
54809.86%155.94M
102.93%3.53M
45.62%156.80M
12.76%69.25M
-99.42%284.00K
-82.93%1.74M
91152.54%107.68M
116.13%61.42M
138708.57%48.58M
17780.70%10.19M
180.95%118.00K
-79.72%28.42M
288.89%35.00K
-99.94%57.00K
-99.92%42.00K
3502825.00%140.12M
50.00%9.00K
2503000.00%100.12M
--55.79M
--4.00K
--6.00K
--4.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
6.69%73.10M
--155.07M
--629.00K
41.03%151.34M
11.59%68.52M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--107.31M
117.96%61.40M
--48.49M
--9.69M
----
-79.95%28.17M
--0.00
-100.00%0.00
----
--140.53M
--0.00
--102.67M
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--56.00M
----
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-99.93%4.00K
204.10%2.44M
224.12%1.01M
70.52%2.97M
1446.22%5.72M
688.24%804.00K
223.96%311.00K
246.61%1.74M
213.56%370.00K
-58.37%102.00K
174.29%96.00K
780.70%502.00K
180.95%118.00K
3400.00%245.00K
288.89%35.00K
533.33%57.00K
223.08%42.00K
75.00%7.00K
50.00%9.00K
125.00%9.00K
--13.00K
--4.00K
--6.00K
--4.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
100.00%0.00
-381.48%-130.00K
---65.00K
---259.00K
22.99%-67.00K
---27.00K
----
----
---87.00K
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---420.00K
--0.00
---2.56M
---219.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%4.00K
9.08%75.54M
54809.86%155.94M
102.93%3.53M
45.62%156.80M
12.76%69.25M
-99.42%284.00K
-82.93%1.74M
91152.54%107.68M
116.13%61.42M
138708.57%48.58M
17780.70%10.19M
180.95%118.00K
-79.72%28.42M
288.89%35.00K
-99.94%57.00K
-99.92%42.00K
3502825.00%140.12M
50.00%9.00K
2503000.00%100.12M
--55.79M
--4.00K
--6.00K
--4.00K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
68.91%561.38M
84.06%532.13M
25.89%407.07M
25.77%443.65M
18.54%332.36M
20.08%289.11M
49.05%323.35M
53.43%352.76M
21.18%280.38M
8.12%240.75M
-8.55%216.95M
-9.95%229.91M
-13.02%231.37M
66.27%222.68M
63.83%237.23M
367.33%255.32M
3627.97%265.99M
958.95%133.93M
823.60%144.80M
161.69%54.63M
-69.50%7.13M
--12.65M
--15.68M
--20.88M
--23.39M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
44.31%160.61M
-32.38%29.25M
465.15%125.06M
-24.41%-36.58M
53.76%111.30M
9.17%43.25M
-243.87%-34.25M
-126.79%-29.40M
5071.22%72.38M
355.84%39.62M
263.60%23.80M
28.33%-12.96M
86.36%-1.46M
-93.42%8.69M
-33.78%-14.55M
-120.06%-18.09M
-122.47%-10.67M
2495.97%132.07M
-258.86%-10.88M
1834.35%90.17M
1990.09%47.50M
---5.51M
---3.03M
---5.20M
---2.51M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
62.74%721.99M
68.91%561.38M
84.06%532.13M
25.89%407.07M
25.77%443.65M
18.54%332.36M
20.08%289.11M
49.05%323.35M
53.43%352.76M
21.18%280.38M
8.12%240.75M
-8.55%216.95M
-9.95%229.91M
-13.02%231.37M
66.27%222.68M
63.83%237.23M
367.33%255.32M
3627.97%265.99M
958.95%133.93M
823.60%144.80M
161.69%54.63M
--7.13M
--12.65M
--15.68M
--20.88M
Dòng tiền tự do
452.93%160.61M
-78.07%-46.30M
10.56%-30.89M
-28.80%-40.11M
-28.92%-45.51M
-19.30%-26.00M
-39.37%-34.53M
-34.49%-31.14M
-2142.50%-35.30M
-10.49%-21.79M
-69.88%-24.78M
-27.61%-23.16M
85.31%-1.57M
-144.99%-19.72M
-33.99%-14.59M
-82.29%-18.15M
-29.16%-10.71M
-45.96%-8.05M
-258.45%-10.89M
-91.33%-9.96M
-230.12%-8.30M
---5.52M
---3.04M
---5.20M
---2.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI