Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Karman Holdings Ord Shs nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q1
FY2023Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--131.00K
---17.37M
-542.48%-13.58M
6.20%7.56M
--3.07M
--7.12M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--7.64M
--6.81M
-326.11%-4.80M
-64.20%1.68M
--2.12M
--4.70M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--10.97M
--9.72M
28.64%9.46M
27.08%9.01M
--7.35M
--7.09M
Thuế hoãn lại
--5.85M
---1.79M
181.71%1.07M
69.97%-2.82M
---1.31M
---9.39M
Các mục phi tiền mặt khác
--215.00K
--2.40M
1468.42%1.04M
-394.54%-1.46M
---76.00K
--495.93K
Thay đổi trong vốn lưu động
---24.55M
---34.51M
-313.35%-21.76M
-94.01%184.04K
---5.26M
--3.07M
-Thay đổi các khoản phải thu
---25.67M
---17.95M
-4925.81%-7.48M
67.16%-4.61M
--155.00K
---14.04M
-Thay đổi hàng tồn kho
---640.00K
--137.00K
-113.76%-534.00K
---43.81K
--3.88M
----
-Thay đổi chi phí trả trước
---959.00K
---179.00K
1674.40%10.33M
-459.63%-19.83M
--582.00K
---3.54M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
---7.80M
--1.09M
-290.47%-19.96M
49.79%19.78M
---5.11M
--13.21M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---1.11M
---6.20M
14.26%-3.87M
-49.90%2.68M
---4.51M
--5.34M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--131.00K
---17.37M
-542.48%-13.58M
6.20%7.56M
--3.07M
--7.12M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--6.97M
--3.63M
212.00%5.04M
-68.46%3.81M
--1.62M
--12.07M
Chi phí vốn
--6.97M
--3.63M
212.00%5.04M
-65.92%4.11M
--1.62M
--12.07M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--6.97M
--3.63M
212.00%5.04M
-68.46%3.81M
--1.62M
--12.07M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
---126.28M
----
---455.56K
---30.69M
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
--0.00
---6.00M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---6.97M
---129.91M
65.82%-11.04M
64.69%-4.26M
---32.30M
---12.07M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---1.93M
--61.04M
309.37%126.78M
-87.96%562.29K
--30.97M
--4.67M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---1.93M
--67.58M
-189.17%-28.51M
-87.32%1.40M
--31.97M
--11.07M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--0.00
--153.81M
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
---6.54M
247.40%1.47M
86.86%-840.56K
---1.00M
---6.40M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---1.93M
--61.04M
309.37%126.78M
-87.96%562.29K
--30.97M
--4.67M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--27.44M
--113.68M
111.37%11.53M
33.76%7.67M
--5.46M
--5.74M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---8.77M
---86.24M
5787.55%102.15M
1476.31%3.86M
--1.73M
---280.35K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--18.66M
--27.44M
1481.07%113.68M
111.37%11.53M
--7.19M
--5.45M
Dòng tiền tự do
---6.84M
---21.00M
-1381.02%-18.63M
169.58%3.45M
--1.45M
---4.95M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.