tradingkey.logo

KORE Group Holdings Inc

KORE

2.160USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
36.82MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
-5.05%72.14M
1.18%73.32M
0.42%68.92M
-2.40%67.87M
15.16%75.97M
16.11%72.47M
3.77%68.63M
-1.95%69.54M
-4.35%65.97M
-2.93%62.41M
-2.56%66.14M
--70.92M
--68.98M
--64.30M
--67.88M
----
----
----
Doanh thu
-5.05%72.14M
1.18%73.32M
0.42%68.92M
-2.40%67.87M
15.16%75.97M
16.11%72.47M
3.77%68.63M
-1.95%69.54M
-4.35%65.97M
-2.93%62.41M
-2.56%66.14M
--70.92M
--68.98M
--64.30M
--67.88M
----
----
----
Chi phí doanh thu
-1.85%46.93M
-9.53%45.96M
-1.14%44.93M
-5.54%43.67M
7.60%47.82M
19.27%50.80M
0.50%45.45M
-2.43%46.23M
-8.27%44.44M
-7.43%42.60M
-4.59%45.23M
--47.38M
--48.45M
--46.02M
--47.40M
----
----
----
Chi phí hoạt động
-10.57%70.45M
5.97%81.52M
-8.31%68.97M
0.39%75.52M
10.29%78.78M
19.94%76.92M
5.16%75.22M
3.05%75.23M
2.83%71.44M
-4.60%64.13M
1.27%71.53M
2092.83%73.00M
2439.23%69.47M
10219.88%67.23M
--70.63M
--3.33M
--2.74M
--651.43K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2.24%13.91M
-7.77%14.08M
-1.68%14.21M
-0.61%14.42M
-3.67%13.61M
9.98%15.27M
5.46%14.46M
5.36%14.51M
7.21%14.13M
11.36%13.88M
10.20%13.71M
--13.77M
--13.18M
--12.47M
--12.44M
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
9.38%-4.14M
40.27%-4.90M
-85.12%-5.57M
-5.70%-4.12M
-42.59%-4.57M
-81.15%-8.20M
-15.63%-3.01M
-2.69%-3.89M
39.41%-3.21M
-13.23%-4.53M
6.06%-2.60M
---3.79M
---5.29M
---4.00M
---2.77M
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
160.11%1.69M
-83.84%-8.19M
99.21%-52.00K
-34.49%-7.65M
48.57%-2.81M
-158.77%-4.46M
-22.16%-6.59M
-174.13%-5.69M
-1005.26%-5.46M
41.21%-1.72M
-95.72%-5.39M
37.64%-2.08M
81.94%-494.00K
-349.62%-2.93M
---2.75M
---3.33M
---2.74M
---651.43K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-52.00%144.00K
-57.79%233.00K
--212.00K
--375.00K
--300.00K
18.97%552.00K
----
----
----
--464.00K
----
----
----
----
----
--6.50K
--6.57K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.29%12.98M
10.53%13.28M
25.02%13.27M
25.16%13.03M
26.92%12.94M
23.76%12.02M
29.36%10.62M
42.62%10.41M
53.91%10.20M
36.64%9.71M
46.82%8.21M
--7.30M
--6.62M
--7.11M
--5.59M
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--4.29K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-3.91%-2.34M
58.21%-7.20M
92.73%-5.91M
-1058.39%-45.13M
29.71%-2.25M
72.47%-17.23M
-3171.01%-81.25M
-5.73%-3.90M
51.94%-3.20M
-1460.68%-62.60M
-2071.43%-2.48M
31.08%-3.69M
-349.33%-6.67M
-6.14%-4.01M
--126.00K
---5.35M
--2.67M
---3.78M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-2.28%-314.00K
38.16%-457.00K
---798.00K
---302.00K
---307.00K
-477.34%-739.00K
----
----
----
---128.00K
----
----
----
----
----
----
----
---446.27K
Thu nhập trước thuế
23.37%-13.80M
14.73%-28.90M
79.87%-19.82M
-228.78%-65.74M
4.52%-18.01M
54.01%-33.89M
-512.20%-98.45M
-53.12%-19.99M
-36.82%-18.86M
-424.69%-73.69M
-95.69%-16.08M
-50.62%-13.06M
-24575.53%-13.78M
-188.25%-14.04M
---8.22M
---8.67M
---55.86K
---4.87M
Thuế thu nhập
364.05%1.11M
-1616.92%-3.45M
86.68%-412.00K
-190.30%-1.44M
-13.82%-420.00K
95.14%-201.00K
-71.36%-3.09M
78.17%-495.00K
83.32%-369.00K
-100.00%-4.13M
51.35%-1.81M
---2.27M
---2.21M
---2.07M
---3.71M
----
----
----
Doanh thu sau thuế
15.23%-14.91M
24.47%-25.45M
79.65%-19.41M
-229.76%-64.30M
4.88%-17.59M
51.56%-33.69M
-567.93%-95.36M
-80.71%-19.50M
-59.78%-18.49M
-480.69%-69.56M
-216.70%-14.28M
-24.46%-10.79M
-20615.71%-11.57M
-145.85%-11.98M
---4.51M
---8.67M
---55.86K
---4.87M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
15.23%-14.91M
24.47%-25.45M
79.65%-19.41M
-229.76%-64.30M
4.88%-17.59M
51.56%-33.69M
-567.93%-95.36M
-80.71%-19.50M
-59.78%-18.49M
-480.69%-69.56M
-216.70%-14.28M
-24.46%-10.79M
-20615.71%-11.57M
-145.85%-11.98M
---4.51M
---8.67M
---55.86K
---4.87M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
15.23%-14.91M
24.47%-25.45M
79.65%-19.41M
-229.76%-64.30M
4.88%-17.59M
51.56%-33.69M
-567.93%-95.36M
-80.71%-19.50M
-59.78%-18.49M
-480.69%-69.56M
-71.37%-14.28M
-24.46%-10.79M
-20615.71%-11.57M
-145.85%-11.98M
---8.33M
---8.67M
---55.86K
---4.87M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--7.90M
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
15.23%-14.91M
24.47%-25.45M
79.65%-19.41M
-229.76%-64.30M
4.88%-17.59M
51.56%-33.69M
-567.93%-95.36M
-80.71%-19.50M
-59.78%-18.49M
-480.69%-69.56M
-71.37%-14.28M
-24.46%-10.79M
-20615.71%-11.57M
-145.85%-11.98M
---8.33M
---8.67M
---55.86K
---4.87M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
17.15%-0.77
28.24%-1.31
81.87%-1.00
-1275.92%-16.80
23.35%-0.93
59.87%-1.83
-487.66%-5.50
-72.54%-1.22
-54.60%-1.21
-450.50%-4.56
27.85%-0.94
45.78%-0.71
-9202.98%-0.78
-18.34%-0.83
---1.30
---1.31
---0.01
---0.70
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
17.15%-0.77
28.24%-1.31
81.87%-1.00
-1275.92%-16.80
23.35%-0.93
59.87%-1.83
-487.66%-5.50
-72.54%-1.22
-54.60%-1.21
-450.50%-4.56
27.85%-0.94
45.78%-0.71
-9202.98%-0.78
-18.34%-0.83
---1.30
---1.31
---0.01
---0.70
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI