tradingkey.logo

KORE Group Holdings Inc

KORE

2.110USD

-0.050-2.33%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
35.96MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
50.95%2.87M
126.03%2.84M
-63.13%1.18M
754.52%3.99M
-0.42%1.90M
-161.62%-10.91M
-67.57%3.19M
-104.15%-609.00K
148.04%1.91M
21.58%-4.17M
220.05%9.84M
1307.42%14.67M
-526.33%-3.98M
-426.92%-5.32M
---8.19M
---1.22M
---635.45K
---1.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
----
----
----
4.88%-17.59M
----
----
----
-59.78%-18.49M
-493.76%-71.13M
-247.45%-13.03M
-28.51%-11.14M
-20615.71%-11.57M
-145.85%-11.98M
---3.75M
---8.67M
---55.86K
---4.87M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
----
----
----
-3.67%13.61M
----
----
----
7.21%14.13M
476.67%71.89M
-63.87%13.71M
--13.77M
--13.18M
--12.47M
--37.95M
----
----
----
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
30.14%-1.39M
----
----
----
39.50%-1.99M
-217.44%-5.31M
60.85%-3.21M
---3.81M
---3.30M
---1.67M
---8.20M
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
282.16%2.44M
----
----
----
-47.88%639.00K
-124.04%-400.00K
63.16%2.48M
--1.76M
--1.23M
253.09%1.66M
--1.52M
----
----
--471.27K
Thay đổi trong vốn lưu động
----
--2.84M
----
----
-12.16%4.45M
----
----
----
191.49%5.07M
66.46%-1.95M
121.57%6.98M
453.26%11.70M
-363.56%-5.54M
-1417.15%-5.81M
---32.34M
--2.11M
--2.10M
---383.02K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
15.68%-2.72M
----
----
----
-22.47%-3.23M
-341.52%-2.19M
168.28%8.73M
--5.00M
---2.63M
--908.00K
---12.79M
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
----
-54.38%594.00K
----
----
----
-73.93%1.30M
51.67%-1.65M
123.70%1.53M
--1.95M
--4.99M
---3.41M
---6.46M
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
-43.09%527.00K
----
----
----
-41.80%926.00K
-101.73%-58.00K
77.83%-1.17M
-1638.87%-1.57M
1498.58%1.59M
548.87%3.35M
---5.26M
--102.35K
--99.53K
---747.21K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
-20.63%4.44M
----
----
----
165.67%5.59M
127.31%1.64M
54.27%-1.08M
--5.75M
---8.51M
---6.00M
---2.37M
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
---1.07M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
50.95%2.87M
126.03%2.84M
-63.13%1.18M
754.52%3.99M
-0.42%1.90M
-161.62%-10.91M
-67.57%3.19M
-104.15%-609.00K
148.04%1.91M
21.58%-4.17M
220.05%9.84M
1307.42%14.67M
-526.33%-3.98M
-426.92%-5.32M
---8.19M
---1.22M
---635.45K
---1.01M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-51.40%2.28M
-72.42%1.28M
-36.59%3.39M
-24.18%4.10M
-3.18%4.69M
1.33%4.63M
12.11%5.35M
43.24%5.41M
41.28%4.84M
25.74%4.57M
-51.21%4.77M
--3.77M
--3.42M
--3.64M
--9.78M
----
----
----
Chi phí vốn
-51.40%2.28M
-72.42%1.28M
-36.59%3.39M
-24.18%4.10M
-3.18%4.69M
1.33%4.63M
12.11%5.35M
43.24%5.41M
41.28%4.84M
25.74%4.57M
-51.21%4.77M
--3.77M
--3.42M
--3.64M
--9.78M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-85.63%126.00K
-15.64%863.00K
-75.18%203.00K
-44.86%864.00K
-14.44%877.00K
182.60%1.02M
-39.68%818.00K
64.26%1.57M
61.42%1.02M
-64.37%362.00K
-57.03%1.36M
--954.00K
--635.00K
--1.02M
--3.16M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-43.51%2.15M
-88.51%415.00K
-29.63%3.19M
-15.73%3.23M
-0.16%3.81M
-14.25%3.61M
32.66%4.53M
36.13%3.84M
36.70%3.81M
60.66%4.21M
-48.43%3.42M
--2.82M
--2.79M
--2.62M
--6.63M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---924.00K
---45.08M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---259.17M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
51.40%-2.28M
72.42%-1.28M
36.59%-3.39M
24.18%-4.10M
3.18%-4.69M
-1.33%-4.63M
-12.11%-5.35M
-15.07%-5.41M
90.02%-4.84M
-25.74%-4.57M
51.21%-4.77M
---4.70M
---48.50M
98.60%-3.64M
---9.78M
----
----
---259.17M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
56.61%-512.00K
-101.75%-396.00K
-49.05%-1.65M
57.97%-559.00K
10.88%-1.18M
2169.86%22.66M
3.49%-1.10M
-47.12%-1.33M
14.58%-1.32M
-104.91%-1.09M
-101.40%-1.15M
-633.33%-904.00K
-456.27%-1.55M
-91.50%22.28M
--81.77M
--169.50K
--435.06K
--262.11M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
59.66%-476.00K
99.61%-463.00K
64.00%-481.00K
62.78%-495.00K
10.88%-1.18M
-9025.28%-120.18M
-16.48%-1.34M
-47.29%-1.33M
-36.21%-1.32M
-105.33%-1.32M
-100.37%-1.15M
-632.74%-903.00K
-323.42%-972.00K
62127.15%24.72M
--313.14M
--169.50K
--435.06K
--39.72K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
100.00%0.00
---431.00K
----
----
---2.75M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--259.17M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--152.86M
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
---229.91M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---36.00K
100.92%67.00K
-418.18%-735.00K
---64.00K
----
-3369.37%-7.26M
11450.00%231.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
109.12%222.00K
100.14%2.00K
---1.00K
---578.00K
-183.80%-2.44M
---1.45M
----
----
--2.91M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
56.61%-512.00K
-101.75%-396.00K
-49.05%-1.65M
57.97%-559.00K
10.88%-1.18M
2169.86%22.66M
3.49%-1.10M
-47.12%-1.33M
14.58%-1.32M
-104.91%-1.09M
-101.40%-1.15M
-633.33%-904.00K
-456.27%-1.55M
-91.50%22.28M
--81.77M
--169.50K
--435.06K
--262.11M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-28.20%19.70M
-5.75%18.91M
-4.00%22.56M
-24.67%23.32M
-21.62%27.44M
-53.65%20.06M
-42.41%23.50M
-4.11%30.96M
-59.46%35.01M
-40.75%43.28M
331.92%40.80M
1760.07%32.28M
4359.82%86.34M
--73.06M
--9.45M
--1.74M
--1.94M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
106.05%249.00K
-89.26%792.00K
-6.26%-3.65M
89.77%-763.00K
-1.63%-4.12M
189.10%7.37M
-238.56%-3.44M
-187.56%-7.46M
92.51%-4.05M
-162.29%-8.28M
-96.10%2.48M
914.87%8.52M
-26877.57%-54.06M
586.30%13.29M
--63.61M
---1.05M
---200.38K
--1.94M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
206.49%164.00K
-246.67%-374.00K
226.63%214.00K
20.87%-91.00K
-176.24%-154.00K
-83.69%255.00K
88.26%-169.00K
79.05%-115.00K
876.92%202.00K
4213.16%1.56M
-665.43%-1.44M
---549.00K
---26.00K
---38.00K
---188.00K
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-14.46%19.95M
-28.20%19.70M
-5.75%18.91M
-4.00%22.56M
-24.67%23.32M
-21.62%27.44M
-53.65%20.06M
-42.41%23.50M
-4.10%30.96M
-59.46%35.01M
-40.75%43.28M
5813.07%40.80M
1760.07%32.28M
4359.82%86.34M
--73.06M
--690.07K
--1.74M
--1.94M
Dòng tiền tự do
121.47%597.00K
110.05%1.56M
-2.59%-2.22M
98.12%-113.00K
4.99%-2.78M
-77.79%-15.55M
-142.68%-2.16M
-155.20%-6.01M
60.47%-2.93M
2.37%-8.74M
128.17%5.06M
--10.90M
---7.41M
-787.21%-8.96M
---17.98M
----
----
---1.01M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI