tradingkey.logo

KORE Group Holdings Inc

KORE
4.460USD
-0.040-0.89%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
76.95MVốn hóa
LỗP/E TTM

KORE Group Holdings Inc

4.460
-0.040-0.89%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của KORE Group Holdings Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất mạnh mẽ trên thị trường chứng khoán cùng chỉ báo kỹ thuật thuận lợi, nền tảng cơ bản vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của KORE Group Holdings Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
33 / 54
Xếp hạng tổng thể
226 / 4616
Ngành
Dịch vụ viễn thông

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
6.000
Giá mục tiêu
+42.18%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của KORE Group Holdings Inc

Điểm mạnhRủi ro
KORE Group Holdings, Inc. is a global pure-play Internet of Things (IoT) hyperscaler and provider of IoT connectivity, solutions, and analytics. The Company is a global independent IoT enabler, delivering critical services globally to customers to deploy, manage, and scale their IoT application and use cases. It provides advanced connectivity services, location-based services, device solutions, and managed and professional services used in the development and support of IoT solutions and applications. It provides connectivity and IoT solutions to enterprise customers across five industry verticals, comprised of connected health, fleet management, asset monitoring, retail communications services and industrial IoT. The Company has built a platform to serve its clients in three areas: connectivity-as-a-service (CaaS), IoT managed services/solutions, and analytics, which the Company refers to as CSA, or connectivity, solutions, and analytics.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 286.09M USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 0.37, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 9.54M, giảm 8.88% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 28.64K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.16, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.10. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 71.25M, phản ánh mức tăng 4.98% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 73.75% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.16
Thay đổi giá
0

Tài chính

3.83

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.32

Hiệu quả hoạt động

5.96

Tiềm năng tăng trưởng

5.33

Lợi nhuận cổ đông

6.37

Định giá công ty của KORE Group Holdings Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.55, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.53. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 0.37, thấp hơn 0.00% so với mức đỉnh gần đây là 0.37 và cao hơn 584.45% so với mức đáy gần đây là -1.78.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.55
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 33/54
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.20. Mức giá mục tiêu trung bình của KORE Group Holdings Inc là 6.00, với mức cao là 9.00 và mức thấp là 3.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
6.000
Giá mục tiêu
+42.18%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

25
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
KORE Group Holdings Inc
KORE
3
Comcast Corp
CMCSA
32
T-Mobile US Inc
TMUS
31
AT&T Inc
T
28
Rogers Communications Inc
RCI
12
AST SpaceMobile Inc
ASTS
11
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.83, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.34. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 5.29 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.29, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.98
Thay đổi giá
-0.15

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.186
Mua
RSI(14)
80.917
Quá mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
82.416
Quá mua
ATR(14)
0.340
Biến động cao
CCI(14)
182.978
Mua
Williams %R
18.954
Quá mua
TRIX(12,20)
1.641
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.958
Mua
MA10
3.739
Mua
MA20
3.402
Mua
MA50
2.810
Mua
MA100
2.609
Mua
MA200
2.525
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 5.22. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 54.54%, tương ứng mức giảm 44.08% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 302.68K cổ phần, chiếm 1.73% tổng số cổ phần, với mức giảm 2.77% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
ABRY Partners, LLC
4.85M
+0.00%
Corient Private Wealth LLC
2.11M
--
Koch Industries LLC
2.00M
--
Cerberus Telecom Acquisition Holdings LLC
1.32M
-5.35%
Twilio, Inc.
1.00M
--
Terrdian Holdings Inc
996.71K
--
Dotmar Investments Ltd
865.13K
--
Goldman Sachs & Company, Inc.
849.17K
-9.97%
Deith (Jared)
450.59K
+0.61%
Marathon Asset Management, L.P.
351.40K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.68, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 6.33. Giá trị beta của công ty là 1.73. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.68
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.73
VaR
+8.16%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+43.17%
Biến động 240 ngày
+119.25%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+13.40%
120 ngày
+13.40%
5 năm
+60.53%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.33%
120 ngày
-8.47%
5 năm
-30.00%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.92
120 ngày
+2.40
5 năm
-0.04

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+43.17%
3 năm
+90.64%
5 năm
+97.85%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+3.38
3 năm
-0.16
5 năm
-0.19
Độ lệch
240 ngày
+1.34
3 năm
+2.52
5 năm
+2.60

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+119.25%
5 năm
+152.06%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.80%
5 năm
+17.23%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+463.08%
240 ngày
+463.08%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+71.08%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+50.70%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.08%
120 ngày
+0.08%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-90.85%
60 ngày
-88.94%
120 ngày
-88.86%

Đối tác

Dịch vụ viễn thông
KORE Group Holdings Inc
KORE Group Holdings Inc
KORE
6.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
TKC
8.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Liberty Global Ltd
Liberty Global Ltd
LBTYA
7.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ooma Inc
Ooma Inc
OOMA
7.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Telephone and Data Systems Inc
Telephone and Data Systems Inc
TDS
7.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
KT Corp
KT Corp
KT
7.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI