tradingkey.logo

Kalaris Therapeutics Inc

KLRS
10.060USD
+0.930+10.19%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
188.15MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Kalaris Therapeutics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Kalaris Therapeutics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q1
Tổng doanh thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--165.00K
Doanh thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--165.00K
Chi phí hoạt động
126.02%12.74M
68.77%12.26M
-54.66%10.35M
-55.46%19.52M
-88.00%5.64M
-84.65%7.26M
-47.18%22.84M
8.41%43.84M
9.34%46.96M
6.01%47.30M
0.09%43.23M
-27.53%40.43M
-5.61%42.95M
18.51%44.62M
39.95%43.19M
119.53%55.80M
90.39%45.50M
209.84%37.66M
213.65%30.86M
--25.42M
--23.90M
--12.15M
234.92%9.84M
--2.94M
Chi phí R&D
3809.76%9.13M
8975.27%8.44M
-50.46%6.03M
-99.04%320.00K
-100.72%-246.00K
-99.73%93.00K
-60.37%12.17M
17.42%33.37M
13.84%34.16M
10.98%34.82M
5.68%30.72M
-31.69%28.42M
-9.25%30.00M
22.21%31.38M
42.53%29.07M
148.27%41.60M
92.42%33.06M
188.99%25.68M
198.19%20.39M
--16.76M
--17.18M
--8.88M
494.18%6.84M
--1.15M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--3.00K
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
63.95%141.00K
1.18%86.00K
-1.16%85.00K
-81.55%86.00K
-8.51%86.00K
93.18%85.00K
160.61%86.00K
2488.89%466.00K
422.22%94.00K
144.44%44.00K
73.68%33.00K
0.00%18.00K
--18.00K
--18.00K
--19.00K
--18.00K
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-126.02%-12.74M
-68.77%-12.26M
54.66%-10.35M
55.46%-19.52M
88.00%-5.64M
84.65%-7.26M
47.18%-22.84M
-8.41%-43.84M
-9.34%-46.96M
-6.01%-47.30M
-0.09%-43.23M
27.53%-40.43M
5.61%-42.95M
-18.51%-44.62M
-39.95%-43.19M
-119.53%-55.80M
-90.39%-45.50M
-209.84%-37.66M
-213.65%-30.86M
---25.42M
---23.90M
---12.15M
-254.85%-9.84M
---2.77M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
1.02%1.39M
-1.84%1.49M
-10.29%1.36M
-5.96%1.25M
52.78%1.37M
127.84%1.52M
835.80%1.52M
795.27%1.32M
995.12%898.00K
164.03%668.00K
-65.89%162.00K
-70.69%148.00K
-86.22%82.00K
125.89%253.00K
186.14%475.00K
10.50%505.00K
--595.00K
--112.00K
--166.00K
293.97%457.00K
--116.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--0.00
--0.00
--1.44M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
100.00%0.00
114.88%1.41M
99.32%-126.00K
---83.00K
---512.00K
---9.46M
---18.57M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
747.00%847.00K
168.05%906.00K
-74.40%193.00K
-100.33%-4.00K
-91.43%100.00K
-35.12%338.00K
4.29%754.00K
23.05%1.21M
455.71%1.17M
2029.63%521.00K
188.39%723.00K
180.74%985.00K
181.08%210.00K
93.38%-27.00K
-44.78%-818.00K
-222.75%-1.22M
-248.85%-259.00K
-214.93%-408.00K
-1384.09%-565.00K
---378.00K
--174.00K
--355.00K
-66.92%44.00K
--133.00K
Thu nhập trước thuế
-188.27%-11.89M
-86.80%-11.35M
66.35%-10.20M
69.46%-18.27M
90.68%-4.13M
86.58%-6.08M
26.43%-30.30M
-55.18%-59.82M
-5.23%-44.27M
-1.75%-45.27M
6.11%-41.18M
32.29%-38.55M
7.55%-42.07M
-18.36%-44.49M
-41.85%-43.86M
-125.94%-56.93M
-92.72%-45.51M
-223.14%-37.59M
-231.12%-30.92M
---25.20M
---23.61M
---11.63M
-270.01%-9.34M
---2.52M
Thuế thu nhập
----
----
----
----
----
----
----
69.64%-126.00K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-141.21%-415.00K
--0.00
--150.00K
--0.00
--1.01M
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-188.27%-11.89M
-86.80%-11.35M
66.35%-10.20M
69.40%-18.27M
90.68%-4.13M
86.58%-6.08M
26.43%-30.30M
-56.53%-59.70M
-5.23%-44.27M
-1.41%-45.27M
6.11%-41.18M
34.18%-38.14M
7.55%-42.07M
-18.76%-44.64M
-41.85%-43.86M
-129.93%-57.94M
-92.72%-45.51M
-223.14%-37.59M
-231.12%-30.92M
---25.20M
---23.61M
---11.63M
-270.01%-9.34M
---2.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-188.27%-11.89M
-86.80%-11.35M
66.35%-10.20M
69.40%-18.27M
90.68%-4.13M
86.58%-6.08M
26.43%-30.30M
-56.53%-59.70M
-5.23%-44.27M
-1.41%-45.27M
6.11%-41.18M
34.18%-38.14M
7.55%-42.07M
-18.76%-44.64M
-41.85%-43.86M
-129.93%-57.94M
-92.72%-45.51M
-223.14%-37.59M
-231.12%-30.92M
---25.20M
---23.61M
---11.63M
-270.01%-9.34M
---2.52M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-188.27%-11.89M
-86.80%-11.35M
66.35%-10.20M
69.40%-18.27M
90.68%-4.13M
86.58%-6.08M
26.43%-30.30M
-56.53%-59.70M
-5.23%-44.27M
-1.41%-45.27M
6.11%-41.18M
34.18%-38.14M
7.55%-42.07M
-18.76%-44.64M
-41.85%-43.86M
-129.93%-57.94M
-92.72%-45.51M
-223.14%-37.59M
-231.12%-30.92M
---25.20M
---23.61M
---11.63M
-270.01%-9.34M
---2.52M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-188.27%-11.89M
-86.80%-11.35M
66.35%-10.20M
69.40%-18.27M
90.68%-4.13M
86.58%-6.08M
26.43%-30.30M
-56.53%-59.70M
-5.23%-44.27M
-1.41%-45.27M
6.11%-41.18M
34.18%-38.14M
7.55%-42.07M
-18.76%-44.64M
-41.85%-43.86M
-129.93%-57.94M
-92.72%-45.51M
-223.14%-37.59M
-231.12%-30.92M
---25.20M
---23.61M
---11.63M
-270.01%-9.34M
---2.52M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
22.65%-0.64
50.00%-0.61
58.60%-2.52
69.76%-3.64
90.80%-0.82
88.97%-1.21
40.15%-6.08
-27.47%-12.03
21.51%-8.94
30.91%-11.00
35.60%-10.15
55.15%-9.43
31.48%-11.39
-14.85%-15.93
-37.86%-15.76
-124.74%-21.03
-88.74%-16.62
-258.53%-13.87
-268.27%-11.44
---9.36
---8.81
---3.87
-269.99%-3.11
---0.84
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
22.65%-0.64
50.00%-0.61
58.60%-2.52
69.76%-3.64
90.80%-0.82
88.97%-1.21
40.15%-6.08
-27.47%-12.03
21.51%-8.94
30.91%-11.00
35.60%-10.15
55.15%-9.43
31.48%-11.39
-14.85%-15.93
-37.86%-15.76
-124.74%-21.03
-88.74%-16.62
-258.53%-13.87
-268.27%-11.44
---9.36
---8.81
---3.87
-269.99%-3.11
---0.84
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI