Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Kalaris Therapeutics Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-34.29%-11.33M
-10.78%-12.54M
83.23%-7.44M
88.39%-3.57M
75.52%-8.44M
58.27%-11.32M
-38.18%-44.38M
2.65%-30.73M
1.85%-34.48M
6.08%-27.12M
30.89%-32.12M
-12.48%-31.57M
3.60%-35.13M
-26.17%-28.88M
-145.57%-46.48M
-33.07%-28.07M
-101.79%-36.44M
-105.86%-22.89M
-79.51%-18.93M
---21.09M
---18.06M
---11.12M
-433.28%-10.54M
---1.98M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-188.27%-11.89M
-86.80%-11.35M
66.35%-10.20M
69.40%-18.27M
90.68%-4.13M
86.58%-6.08M
26.43%-30.30M
-56.53%-59.70M
-5.23%-44.27M
-1.41%-45.27M
6.11%-41.18M
34.18%-38.14M
7.55%-42.07M
-18.76%-44.64M
-41.85%-43.86M
-129.93%-57.94M
-92.72%-45.51M
-223.14%-37.59M
-231.12%-30.92M
---25.20M
---23.61M
---11.63M
-270.01%-9.34M
---2.52M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--3.00K
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
21656.98%18.71M
1.18%86.00K
-1.16%85.00K
-81.55%86.00K
-8.51%86.00K
93.18%85.00K
160.61%86.00K
2488.89%466.00K
422.22%94.00K
144.44%44.00K
73.68%33.00K
0.00%18.00K
--18.00K
--18.00K
--19.00K
--18.00K
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
95.63%-71.00K
100.00%0.00
102.98%186.00K
-100.21%-6.00K
-169.97%-1.63M
-178.99%-2.10M
-2231.34%-6.25M
1994.93%2.89M
1748.23%2.32M
-340.26%-752.00K
-158.77%-268.00K
-73.81%138.00K
-128.72%-141.00K
-47.57%313.00K
-10.59%456.00K
28.54%527.00K
--491.00K
--597.00K
--510.00K
--410.00K
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
99.88%-9.00K
80.34%-1.78M
118.23%2.35M
261.25%4.25M
-147.70%-7.63M
-206.21%-9.05M
-1545.40%-12.87M
2.44%-2.63M
20.03%-3.08M
93.24%8.52M
94.42%-782.00K
-120.17%-2.70M
-120.48%-3.85M
1.54%4.41M
-515.98%-14.00M
1878.49%13.39M
-209.66%-1.75M
15614.29%4.34M
282.54%3.37M
---753.00K
--1.59M
---28.00K
-507.96%-1.84M
--452.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
89.29%53.00K
133.59%43.00K
-39.13%84.00K
129.89%26.00K
-73.08%28.00K
24.71%-128.00K
70.37%138.00K
28.69%-87.00K
2.97%104.00K
-165.89%-170.00K
35.00%81.00K
-542.11%-122.00K
-28.37%101.00K
244.13%258.00K
-75.51%60.00K
80.41%-19.00K
--141.00K
---179.00K
--245.00K
---97.00K
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
612.81%2.04M
-471.16%-2.01M
-47.70%1.42M
-87.55%371.00K
-78.48%-398.00K
-83.04%541.00K
915.32%2.71M
355.66%2.98M
93.21%-223.00K
179.98%3.19M
-217.25%-333.00K
-266.10%-1.17M
8.27%-3.29M
1274.23%1.14M
-83.63%284.00K
4.00%702.00K
-28.21%-3.58M
93.38%-97.00K
710.92%1.73M
--675.00K
---2.79M
---1.47M
-25.66%-284.00K
---226.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
168.83%3.83M
-290.71%-7.28M
-279.42%-9.68M
-3136.63%-15.73M
-220.10%-5.56M
-257.58%-1.86M
57.67%5.39M
96.47%-486.00K
-115.12%-1.74M
-124.94%-521.00K
-32.56%3.42M
-935.52%-13.79M
831.55%11.48M
-54.25%2.09M
325.59%5.07M
212.78%1.65M
---1.57M
--4.57M
--1.19M
-275.00%-1.46M
--836.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---89.00K
---281.00K
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
0.00%122.00K
-170.73%-87.00K
-707.38%-741.00K
-257.72%-194.00K
0.00%122.00K
18.27%123.00K
123.74%122.00K
117.77%123.00K
--122.00K
--104.00K
---514.00K
---692.00K
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
---158.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-34.29%-11.33M
-10.78%-12.54M
83.23%-7.44M
88.39%-3.57M
75.52%-8.44M
58.27%-11.32M
-38.18%-44.38M
2.65%-30.73M
1.85%-34.48M
6.08%-27.12M
30.89%-32.12M
-12.48%-31.57M
3.60%-35.13M
-26.17%-28.88M
-145.57%-46.48M
-33.07%-28.07M
-101.79%-36.44M
-105.86%-22.89M
-79.51%-18.93M
---21.09M
---18.06M
---11.12M
-433.28%-10.54M
---1.98M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--183.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--33.00K
--288.00K
--75.00K
--235.00K
----
----
--0.00
--0.00
Chi phí vốn
--183.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--33.00K
--288.00K
--75.00K
--235.00K
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--183.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--33.00K
--288.00K
--75.00K
--235.00K
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-272.62%-34.52M
----
----
-80.17%5.00M
129.92%20.00M
-20.83%30.00M
-4.13%40.00M
86.29%25.22M
-73.38%-66.85M
8011.06%37.89M
175.89%41.72M
200.10%13.54M
-170.10%-38.56M
-100.60%-479.00K
-184.71%-54.98M
-726.94%-13.52M
126.16%55.00M
219.94%80.00M
368.98%64.90M
--2.16M
---210.26M
--25.00M
--13.84M
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-273.53%-34.71M
----
----
-80.17%5.00M
129.92%20.00M
-20.83%30.00M
-4.13%40.00M
86.29%25.22M
-73.38%-66.85M
8011.06%37.89M
175.89%41.72M
200.10%13.54M
-170.15%-38.56M
-100.60%-479.00K
-184.81%-54.98M
-803.59%-13.52M
126.14%54.97M
218.78%79.71M
368.44%64.83M
--1.92M
---210.26M
--25.00M
--13.84M
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--0.00
-100.00%0.00
--107.27M
-100.00%0.00
--0.00
-99.97%21.00K
----
-96.23%11.00K
-100.00%0.00
28786.89%70.48M
----
349.23%292.00K
75603.59%126.42M
--244.00K
--0.00
118.36%65.00K
-99.94%167.00K
--0.00
----
---354.00K
--292.33M
--0.00
100.00%0.00
---31.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--0.00
--0.00
--7.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--70.17M
----
--0.00
--126.42M
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
---31.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-93.33%21.00K
----
-96.23%11.00K
--0.00
29.10%315.00K
----
349.23%292.00K
--0.00
--244.00K
----
--65.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
--0.00
--99.77M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---354.00K
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--0.00
-100.00%0.00
--107.27M
-100.00%0.00
--0.00
-99.97%21.00K
----
-96.23%11.00K
-100.00%0.00
28786.89%70.48M
----
349.23%292.00K
75603.59%126.42M
--244.00K
--0.00
118.36%65.00K
-99.94%167.00K
--0.00
----
---354.00K
--292.33M
--0.00
100.00%0.00
---31.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-15.55%88.93M
17.17%101.47M
-98.20%1.64M
21.12%116.86M
-46.77%105.30M
-25.70%86.59M
-14.93%90.97M
-22.62%96.48M
174.94%197.81M
15.33%116.55M
-47.19%106.94M
-48.91%124.69M
-68.09%71.94M
-40.08%101.06M
65.10%202.51M
71.56%244.04M
188.05%225.45M
161.95%168.65M
100.81%122.66M
--142.25M
--78.27M
--64.38M
144.73%61.08M
--24.96M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-498.23%-46.04M
-167.05%-12.54M
2379.13%99.83M
126.03%1.43M
111.41%11.56M
-76.98%18.70M
-145.60%-4.38M
68.97%-5.51M
-292.12%-101.33M
379.11%81.26M
109.47%9.61M
57.27%-17.74M
183.68%52.74M
-151.25%-29.11M
-320.63%-101.45M
-111.99%-41.53M
-70.94%18.59M
309.03%56.80M
1295.15%45.98M
---19.59M
--63.98M
--13.89M
264.14%3.30M
---2.01M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-303.85%-105.00K
---22.00K
--83.00K
---64.00K
---26.00K
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-63.30%42.89M
-15.55%88.93M
17.17%101.47M
30.03%118.29M
21.12%116.86M
-46.77%105.30M
-25.70%86.59M
-14.93%90.97M
-22.62%96.48M
174.94%197.81M
15.33%116.55M
-47.19%106.94M
-48.91%124.69M
-68.09%71.94M
-40.08%101.06M
65.10%202.51M
71.56%244.04M
188.05%225.45M
161.95%168.65M
--122.66M
--142.25M
--78.27M
180.50%64.38M
--22.95M
Dòng tiền tự do
-36.46%-11.52M
----
----
88.39%-3.57M
75.52%-8.44M
58.27%-11.32M
-38.18%-44.38M
2.65%-30.73M
1.85%-34.48M
6.08%-27.12M
30.89%-32.12M
-12.48%-31.57M
3.68%-35.13M
-24.60%-28.88M
-144.60%-46.48M
-31.60%-28.07M
-101.97%-36.47M
-108.45%-23.18M
-80.22%-19.00M
---21.33M
---18.06M
---11.12M
-433.28%-10.54M
---1.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.