tradingkey.logo

Kindercare Learning Companies Inc

KLC

9.570USD

+0.070+0.74%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.13BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
2.07%668.24M
4.69%646.96M
7.53%671.48M
5.32%689.93M
6.86%654.67M
--618.00M
--624.47M
--655.10M
23.13%612.62M
24.30%497.53M
24.66%475.51M
45.29%475.12M
115.49%456.92M
-10.27%400.26M
--381.44M
--327.02M
--212.03M
--446.06M
Doanh thu
2.07%668.24M
4.69%646.96M
7.53%671.48M
5.32%689.93M
6.86%654.67M
--618.00M
--624.47M
--655.10M
23.13%612.62M
24.30%497.53M
24.66%475.51M
45.29%475.12M
115.49%456.92M
-10.27%400.26M
--381.44M
--327.02M
--212.03M
--446.06M
Chi phí doanh thu
3.79%546.16M
9.77%543.91M
11.15%550.73M
11.79%529.24M
12.21%526.23M
--495.49M
--495.49M
--473.41M
44.31%468.98M
-9.98%324.99M
-2.20%323.15M
20.00%355.16M
52.10%344.62M
-6.72%361.00M
--330.42M
--295.98M
--226.57M
--387.02M
Chi phí hoạt động
0.30%618.55M
30.76%736.02M
11.84%630.75M
9.52%607.83M
14.30%616.69M
--562.86M
--563.97M
--555.00M
42.80%539.51M
-5.93%377.81M
9.36%389.28M
22.45%405.78M
51.00%390.93M
-7.26%401.62M
--355.98M
--331.39M
--258.89M
--433.08M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--29.98M
6.15%30.21M
9.50%29.64M
8.51%29.21M
----
--28.46M
--27.07M
--26.92M
36.69%26.59M
-2.82%19.45M
-1.56%21.08M
2.52%21.15M
-14.58%20.06M
-10.57%20.02M
--21.41M
--20.63M
--23.49M
--22.39M
Chi phí hoạt động khác
--663.00K
--3.20M
--14.91M
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
99.16%-138.00K
90.77%-235.00K
---65.00K
---63.00K
---16.50M
---2.54M
----
----
Lợi nhuận hoạt động
30.83%49.69M
-261.53%-89.06M
-32.69%40.72M
-17.98%82.11M
-48.05%37.98M
--55.14M
--60.50M
--100.10M
-38.93%73.11M
8896.25%119.72M
238.66%86.24M
1685.59%69.34M
240.81%65.99M
-110.48%-1.36M
--25.46M
---4.37M
---46.86M
--12.98M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-68.74%659.00K
11.34%2.25M
-20.30%1.26M
22.18%1.75M
90.94%2.11M
--2.02M
--1.58M
--1.43M
--1.10M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-44.79%20.11M
-32.69%25.93M
2.62%39.46M
7.34%43.93M
4.09%36.42M
--38.53M
--38.45M
--40.92M
59.35%34.99M
-8.40%21.96M
-6.90%24.33M
0.23%24.22M
-1.57%24.04M
-2.68%23.97M
--26.13M
--24.16M
--24.43M
--24.63M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
80.58%-847.00K
-285.83%-25.00M
868.64%13.65M
46.52%-1.52M
-77.25%-4.36M
---6.48M
---1.78M
---2.84M
40.38%-2.46M
-503.51%-4.13M
94.34%-2.05M
16.54%-3.92M
85.62%-1.15M
92.22%-684.00K
---36.24M
---4.70M
---7.96M
---8.79M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-112.12%-398.00K
69.58%-101.00K
370.53%1.94M
-9.09%500.00K
73.66%3.28M
---332.00K
---716.00K
--550.00K
3601.85%1.89M
-125.47%-54.00K
137.50%84.00K
-85.35%116.00K
-13.78%219.00K
-2.30%212.00K
---224.00K
--792.00K
--254.00K
--217.00K
Thu nhập trước thuế
1019.07%29.00M
-1266.32%-137.85M
-14.31%18.11M
-33.28%38.91M
-93.30%2.59M
--11.82M
--21.14M
--58.32M
-58.69%38.65M
462.63%93.58M
261.42%59.94M
227.34%41.31M
151.92%41.02M
-27.62%-25.80M
---37.13M
---32.44M
---79.00M
---20.22M
Thuế thu nhập
80.52%7.84M
-41.76%-4.26M
-18.58%4.15M
-31.49%10.38M
-57.13%4.34M
---3.01M
--5.10M
--15.14M
-54.01%10.13M
442.68%22.02M
372.27%13.01M
209.44%11.04M
152.21%10.44M
-44.65%-6.43M
---4.78M
---10.08M
---19.99M
---4.44M
Doanh thu sau thuế
1308.28%21.16M
-1000.94%-133.58M
-12.95%13.96M
-33.90%28.54M
-106.14%-1.75M
--14.83M
--16.04M
--43.17M
-60.14%28.52M
469.25%71.55M
245.05%46.93M
235.41%30.28M
151.83%30.58M
-22.82%-19.38M
---32.35M
---22.36M
---59.01M
---15.78M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1308.28%21.16M
-1000.94%-133.58M
-12.95%13.96M
-33.90%28.54M
-106.14%-1.75M
--14.83M
--16.04M
--43.17M
-60.14%28.52M
469.25%71.55M
245.05%46.93M
235.41%30.28M
151.83%30.58M
-22.82%-19.38M
---32.35M
---22.36M
---59.01M
---15.78M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
1308.28%21.16M
-1000.94%-133.58M
-12.95%13.96M
-33.90%28.54M
-106.14%-1.75M
--14.83M
--16.04M
--43.17M
-60.14%28.52M
469.25%71.55M
245.05%46.93M
235.41%30.28M
151.83%30.58M
-22.82%-19.38M
---32.35M
---22.36M
---59.01M
---15.78M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
1308.28%21.16M
-1000.94%-133.58M
-12.95%13.96M
-33.90%28.54M
-106.14%-1.75M
--14.83M
--16.04M
--43.17M
-60.14%28.52M
469.25%71.55M
245.05%46.93M
235.41%30.28M
151.83%30.58M
-22.82%-19.38M
---32.35M
---22.36M
---59.01M
---15.78M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
1268.71%0.18
-1002.71%-1.17
10.16%0.15
-33.90%0.25
-106.14%-0.02
--0.13
--0.14
--0.38
-60.14%0.25
469.25%0.63
245.05%0.41
235.42%0.26
151.83%0.27
-22.83%-0.17
---0.28
---0.20
---0.52
---0.14
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
1267.93%0.18
-1002.71%-1.17
10.16%0.15
-33.90%0.25
-106.14%-0.02
--0.13
--0.14
--0.38
-60.14%0.25
469.25%0.63
245.05%0.41
235.42%0.26
151.83%0.27
-22.83%-0.17
---0.28
---0.20
---0.52
---0.14
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI