tradingkey.logo

Kindercare Learning Companies Inc

KLC

9.570USD

+0.070+0.74%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.13BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2022Q4
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--131.29M
--62.34M
--137.24M
--95.71M
-40.64%105.21M
--311.16M
--177.25M
--152.47M
--83.14M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--131.29M
--62.34M
--137.24M
--95.71M
-40.64%105.21M
--311.16M
--177.25M
--152.47M
--83.14M
Các khoản phải thu
--95.88M
--117.36M
--113.73M
--100.33M
-4.86%70.04M
--60.91M
--73.62M
--63.71M
--69.08M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--95.88M
--104.33M
--100.92M
--100.33M
-4.86%70.04M
--60.91M
--73.62M
--63.71M
--69.08M
-Các khoản phải thu khác
----
--13.03M
--12.81M
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
--57.51M
--28.59M
--39.36M
--51.37M
9.23%58.31M
--64.36M
--53.38M
--38.76M
--31.70M
Tài sản ngắn hạn khác
----
--4.53M
--11.99M
--3.48M
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--284.68M
--214.77M
--302.82M
--250.89M
-23.24%233.55M
--436.44M
--304.24M
--254.95M
--183.92M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--2.35B
--1.80B
--1.79B
--1.79B
6.69%1.82B
--1.70B
--1.71B
--1.68B
--1.67B
-Tài sản cố định
--2.89B
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
--545.15M
----
----
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--1.55B
--1.55B
--1.55B
--1.55B
8.75%1.55B
--1.42B
--1.43B
--1.43B
--1.43B
Tài sản dài hạn khác
--77.72M
--85.08M
--77.78M
--68.94M
87.36%57.76M
--30.53M
--30.83M
--29.51M
--29.07M
Tổng tài sản dài hạn
--3.98B
--3.43B
--3.42B
--3.42B
8.41%3.43B
--3.15B
--3.17B
--3.14B
--3.12B
Tổng tài sản
--3.72B
--3.65B
--3.72B
--3.67B
5.63%3.66B
--3.59B
--3.47B
--3.39B
--3.31B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--95.57M
--86.17M
--128.03M
--92.72M
-44.68%28.70M
--26.20M
--51.88M
--36.84M
--46.49M
Chi phí trích trước
----
--93.61M
--119.90M
----
--5.74M
--2.72M
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--10.71M
--8.98M
--17.35M
--15.83M
5.10%14.13M
--19.79M
--13.45M
--13.45M
--13.34M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.04M
--1.41M
--1.52M
----
-12.95%1.46M
--1.74M
--1.68M
--1.68M
--1.57M
Nợ phải trả hoãn lại
--30.63M
--33.78M
--28.18M
--34.79M
35.82%52.57M
--71.28M
--38.70M
--41.84M
--42.40M
Nợ ngắn hạn khác
--126.20M
--119.95M
--156.21M
--127.51M
-10.28%81.27M
--97.48M
--90.58M
--78.68M
--88.89M
Tổng nợ ngắn hạn
--470.43M
--412.76M
--504.53M
--442.83M
7.89%410.22M
--418.89M
--380.23M
--383.94M
--360.05M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--2.24B
--2.23B
--2.81B
--2.83B
-1.12%2.70B
--2.72B
--2.73B
--2.71B
--2.70B
-Nợ dài hạn
--917.69M
--918.72M
--1.50B
--1.49B
-2.03%1.35B
--1.37B
--1.38B
--1.38B
--1.38B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--1.32B
--1.32B
--1.32B
--1.33B
-0.20%1.35B
--1.34B
--1.35B
--1.33B
--1.32B
Nợ dài hạn khác
--94.67M
--102.99M
--109.07M
--95.35M
36.14%70.97M
--53.27M
--52.13M
--71.45M
--67.26M
Tổng nợ dài hạn
--2.36B
--2.37B
--2.98B
--2.99B
0.47%2.85B
--2.84B
--2.83B
--2.83B
--2.80B
Tổng các khoản nợ
--2.83B
--2.78B
--3.49B
--3.43B
1.35%3.26B
--3.26B
--3.21B
--3.21B
--3.16B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--835.17M
--831.55M
--78.33M
--79.66M
-14.33%389.15M
--455.68M
--454.23M
--430.77M
--430.57M
Lợi nhuận giữ lại
--51.42M
--30.26M
--163.84M
--149.88M
110.34%20.54M
---127.07M
---198.63M
---245.55M
---275.83M
Vốn dự trữ
--833.99M
--830.37M
--77.42M
--79.58M
--389.07M
--455.60M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---1.71M
--2.70M
---6.60M
--7.81M
---2.01M
----
--0.00
---1.80M
---3.48M
Tổng vốn chủ sở hữu
--884.88M
--864.51M
--235.57M
--237.35M
59.50%407.69M
--328.61M
--255.61M
--183.42M
--151.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI