tradingkey.logo

Kindercare Learning Companies Inc

KLC
4.320USD
-0.245-5.36%
Đóng cửa 12/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
510.37MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Kindercare Learning Companies Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2022Q4
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
27.32%174.73M
24.37%119.03M
--131.29M
--62.34M
--137.24M
--95.71M
-40.64%105.21M
--311.16M
--177.25M
--152.47M
--83.14M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
27.32%174.73M
24.37%119.03M
--131.29M
--62.34M
--137.24M
--95.71M
-40.64%105.21M
--311.16M
--177.25M
--152.47M
--83.14M
Các khoản phải thu
-9.18%103.30M
12.36%112.73M
--95.88M
--117.36M
--113.73M
--100.33M
-4.86%70.04M
--60.91M
--73.62M
--63.71M
--69.08M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
2.35%103.30M
12.36%112.73M
--95.88M
--104.33M
--100.92M
--100.33M
-4.86%70.04M
--60.91M
--73.62M
--63.71M
--69.08M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
--13.03M
--12.81M
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
42.36%56.03M
-13.15%44.61M
--57.51M
--28.59M
--39.36M
--51.37M
9.23%58.31M
--64.36M
--53.38M
--38.76M
--31.70M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--4.53M
--11.99M
--3.48M
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
10.32%334.06M
10.16%276.38M
--284.68M
--214.77M
--302.82M
--250.89M
-23.24%233.55M
--436.44M
--304.24M
--254.95M
--183.92M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
38.72%2.48B
35.90%2.44B
--2.35B
--1.80B
--1.79B
--1.79B
6.69%1.82B
--1.70B
--1.71B
--1.68B
--1.67B
-Tài sản cố định
--3.06B
--3.00B
--2.89B
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
--575.50M
--561.21M
--545.15M
----
----
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.57%1.56B
0.31%1.56B
--1.55B
--1.55B
--1.55B
--1.55B
8.75%1.55B
--1.42B
--1.43B
--1.43B
--1.43B
Tài sản dài hạn khác
4.18%81.03M
13.08%77.96M
--77.72M
--85.08M
--77.78M
--68.94M
87.36%57.76M
--30.53M
--30.83M
--29.51M
--29.07M
Tổng tài sản dài hạn
20.62%4.12B
19.26%4.08B
--3.98B
--3.43B
--3.42B
--3.42B
8.41%3.43B
--3.15B
--3.17B
--3.14B
--3.12B
Tổng tài sản
4.32%3.88B
3.34%3.79B
--3.72B
--3.65B
--3.72B
--3.67B
5.63%3.66B
--3.59B
--3.47B
--3.39B
--3.31B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-32.18%86.83M
-56.31%40.51M
--95.57M
--86.17M
--128.03M
--92.72M
-44.68%28.70M
--26.20M
--51.88M
--36.84M
--46.49M
Chi phí trích trước
0.29%120.24M
--9.27M
----
--93.61M
--119.90M
----
--5.74M
--2.72M
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-44.55%9.62M
-31.10%10.90M
--10.71M
--8.98M
--17.35M
--15.83M
5.10%14.13M
--19.79M
--13.45M
--13.45M
--13.34M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
--923.00K
--1.04M
--1.41M
--1.52M
----
-12.95%1.46M
--1.74M
--1.68M
--1.68M
--1.57M
Nợ phải trả hoãn lại
4.73%29.51M
10.48%38.43M
--30.63M
--33.78M
--28.18M
--34.79M
35.82%52.57M
--71.28M
--38.70M
--41.84M
--42.40M
Nợ ngắn hạn khác
-25.52%116.34M
-38.09%78.94M
--126.20M
--119.95M
--156.21M
--127.51M
-10.28%81.27M
--97.48M
--90.58M
--78.68M
--88.89M
Tổng nợ ngắn hạn
-6.94%469.51M
-5.10%420.23M
--470.43M
--412.76M
--504.53M
--442.83M
7.89%410.22M
--418.89M
--380.23M
--383.94M
--360.05M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-16.69%2.34B
-18.29%2.31B
--2.24B
--2.23B
--2.81B
--2.83B
-1.12%2.70B
--2.72B
--2.73B
--2.71B
--2.70B
-Nợ dài hạn
-38.44%921.27M
-38.64%916.80M
--917.69M
--918.72M
--1.50B
--1.49B
-2.03%1.35B
--1.37B
--1.38B
--1.38B
--1.38B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
8.06%1.42B
4.48%1.39B
--1.32B
--1.32B
--1.32B
--1.33B
-0.20%1.35B
--1.34B
--1.35B
--1.33B
--1.32B
Nợ dài hạn khác
-4.89%103.74M
10.48%105.34M
--94.67M
--102.99M
--109.07M
--95.35M
36.14%70.97M
--53.27M
--52.13M
--71.45M
--67.26M
Tổng nợ dài hạn
-16.75%2.48B
-18.14%2.45B
--2.36B
--2.37B
--2.98B
--2.99B
0.47%2.85B
--2.84B
--2.83B
--2.83B
--2.80B
Tổng các khoản nợ
-15.33%2.95B
-16.45%2.87B
--2.83B
--2.78B
--3.49B
--3.43B
1.35%3.26B
--3.26B
--3.21B
--3.21B
--3.16B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
973.46%840.83M
952.06%838.07M
--835.17M
--831.55M
--78.33M
--79.66M
-14.33%389.15M
--455.68M
--454.23M
--430.77M
--430.57M
Lợi nhuận giữ lại
-42.29%94.56M
-39.95%90.01M
--51.42M
--30.26M
--163.84M
--149.88M
110.34%20.54M
---127.07M
---198.63M
---245.55M
---275.83M
Vốn dự trữ
984.47%839.65M
951.58%836.89M
--833.99M
--830.37M
--77.42M
--79.58M
--389.07M
--455.60M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
36.65%-4.18M
-148.66%-3.80M
---1.71M
--2.70M
---6.60M
--7.81M
---2.01M
----
--0.00
---1.80M
---3.48M
Tổng vốn chủ sở hữu
295.29%931.21M
289.41%924.28M
--884.88M
--864.51M
--235.57M
--237.35M
59.50%407.69M
--328.61M
--255.61M
--183.42M
--151.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI